Bước tới nội dung

holography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hoʊ.ˈlɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

holography /hoʊ.ˈlɑː.ɡrə.fi/

  1. Phép chụp ảnh giao thoa bằng laser.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Xem thêm

[sửa]