information
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]information /ˌɪn.fə.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "information", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
information /ɛ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
informations /ɛ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
information gc /ɛ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
- Sự thông tin, thông tin.
- Agence d’information — hãng thông tin
- Quantité d’information — lượng thông tin
- Information génétique — (sinh vật học; sinh lý học) thông tin di truyền
- Tin tức, tin, thông báo.
- Informations sportives — tin thể thao
- Sự lấy tin, sự thẩm tra.
- Homme politique en voyage d’information — nhà chính trị đi thẩm tra
- (Luật học, pháp lý) Sự điều tra.
Tham khảo
[sửa]- "information", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)