Bước tới nội dung

khẳng định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 肯定.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ŋ˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩kʰaŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨kʰaŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaŋ˧˩ ɗïŋ˨˨xaŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨xa̰ʔŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

khẳng định

  1. Thừa nhận quả quyếtđúng.
    Chúng ta phải khẳng định ta là ai (Huy Cận)

Tham khảo

[sửa]