Bước tới nội dung

leste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực leste
/lɛst/
lestes
/lɛst/
Giống cái leste
/lɛst/
lestes
/lɛst/

leste

  1. Nhanh nhẹn.
    Un vieillard encore leste — một cụ già còn nhanh nhẹn
  2. Khinh khi, sỗ sàng.
    Ton leste — giọng khinh khi
    Propos un peu leste — lờ hơi sổ sàng

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]