Bước tới nội dung

matronymic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

Tính từ

[sửa]

matronymic /ˌmæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

  1. Đặt theo tên mẹ (bà) (tên).

Danh từ

[sửa]

matronymic /ˌmæ.trə.ˈnɪ.mɪk/

  1. Tên đặt theo tên mẹ (bà).

Tham khảo

[sửa]