Bước tới nội dung

miraculeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁa.ky.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực miraculeux
/mi.ʁa.ky.lø/
miraculeux
/mi.ʁa.ky.lø/
Giống cái miraculeuse
/mi.ʁa.ky.løz/
miraculeuses
/mi.ʁa.ky.løz/

miraculeux /mi.ʁa.ky.lø/

  1. Thần diệu, huyền diệu.
    Guérison miraculeuse — sự khỏi bệnh thần diệu
  2. Kỳ diệu, kỳ lạ.
    Remède miraculeux — môn thuốc kỳ diệu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]