Bước tới nội dung

overture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vər.ˌtʃʊr/

Danh từ

[sửa]

overture /ˈoʊ.vər.ˌtʃʊr/

  1. Sự đàm phán, sự thương lượng.
  2. (Thường Số nhiều) lời đề nghị.
    to make overtures to somebody — đề nghị với ai
    peace overtures — đề nghi với ai
    peace overtures — đề nghị hoà bình
    overtures of friendship — sự làm thân
  3. (Âm nhạc) Khúc mở màn.

Tham khảo

[sửa]