Bước tới nội dung

paddock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.dək/

Danh từ

[sửa]

paddock (số nhiều paddocks)

  1. Bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa).
  2. Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua).
  3. (Úc Úc) Mảnh ruộng, mảnh đất.
  4. (Cổ, địa phương) Cóc nhái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paddock
/pa.dɔk/
paddocks
/pa.dɔk/

paddock /pa.dɔk/

  1. Bãi quây ngựa.
  2. (Thông tục) Giường.

Tham khảo

[sửa]