Bước tới nội dung

parasynthetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

parasynthetic

  1. (Ngôn ngữ học) Có đủ tiền tố, hậu tố.

Danh từ

[sửa]

parasynthetic

  1. Từ có đủ tiền tố, hậu tố.

Tham khảo

[sửa]