Bước tới nội dung

phi xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ swət˧˥fi˧˥ swə̰k˩˧fi˧˧ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ swət˩˩fi˧˥˧ swə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phi xuất

  1. Mỗi lần máy bay chiến đấu rời căn cứ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]