pitu
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Số từ
[sửa]pitu
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Bunun trên Omniglot.
Tiếng Gaddang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]pitu
- bảy.
Tiếng Kanakanavu
[sửa]Số từ
[sửa]pitu
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Kanakanavu trên Omniglot.
Tiếng Kavalan
[sửa]Số từ
[sửa]pitu
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Kavalan trên Omniglot.
Tiếng Tsou
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *pitu.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]pitu
- bảy.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bunun
- Số
- Số tiếng Bunun
- tiếng Bunun entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Gaddang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gaddang
- Số tiếng Gaddang
- tiếng Gaddang entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kanakanavu
- Số tiếng Kanakanavu
- tiếng Kanakanavu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kavalan
- Số tiếng Kavalan
- tiếng Kavalan entries with incorrect language header
- Từ tiếng Tsou kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tsou gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tsou có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tsou
- Số tiếng Tsou
- tiếng Tsou entries with incorrect language header