Bước tới nội dung

plancton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃k.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plancton
/plɑ̃k.tɔ̃/
planctons
/plɑ̃k.tɔ̃/

plancton /plɑ̃k.tɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sinh vật nổi.

Tham khảo

[sửa]