Bước tới nội dung

préservatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɛʁ.va.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préservatif
/pʁe.zɛʁ.va.tif/
préservatifs
/pʁe.zɛʁ.va.tif/
Giống cái préservatif
/pʁe.zɛʁ.va.tif/
préservatifs
/pʁe.zɛʁ.va.tif/

préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng giữ; phòng bệnh.
    Remède préservatif — thuốc phòng bệnh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préservatif
/pʁe.zɛʁ.va.tif/
préservatifs
/pʁe.zɛʁ.va.tif/

préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/

  1. Túi dương vật, capôt.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phương tiện phòng giữ.

Tham khảo

[sửa]