préservatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.zɛʁ.va.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
préservatifs /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
Giống cái | préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
préservatifs /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng giữ; phòng bệnh.
- Remède préservatif — thuốc phòng bệnh
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
préservatif /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
préservatifs /pʁe.zɛʁ.va.tif/ |
préservatif gđ /pʁe.zɛʁ.va.tif/
- Túi dương vật, capôt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phương tiện phòng giữ.
Tham khảo
[sửa]- "préservatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)