quắt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwat˧˥ | kwa̰k˩˧ | wak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwat˩˩ | kwa̰t˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]quắt
- Nhỏ đi và dăn dúm.
- Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (Nguyễn Khải)
- Quả chuối khô quắt đi.
Tham khảo
[sửa]- "quắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)