Bước tới nội dung

quote-part

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔt.paʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quote-part
/kɔt.paʁ/
quote-part
/kɔt.paʁ/

quote-part gc /kɔt.paʁ/

  1. Phần (phải góp hay được hưởng của mỗi người).
    Payer sa quote-part — trả phần của mình

Tham khảo

[sửa]