racket
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]racket
- (Như) Racquet.
- Tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo.
- to pick up a racket; to make a racket — làm om sòm
- Cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng.
- a center of racket and dissipation — khu ăn chơi trác táng
- to go on the racket — thích ăn chơi phóng đãng
- (Từ lóng) Mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền.
- Cơn thử thách.
- to stand the racket — vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
Nội động từ
[sửa]racket nội động từ
Chia động từ
[sửa]racket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to racket | |||||
Phân từ hiện tại | racketing | |||||
Phân từ quá khứ | racketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | racket | racket hoặc racketest¹ | rackets hoặc racketeth¹ | racket | racket | racket |
Quá khứ | racketed | racketed hoặc racketedst¹ | racketed | racketed | racketed | racketed |
Tương lai | will/shall² racket | will/shall racket hoặc wilt/shalt¹ racket | will/shall racket | will/shall racket | will/shall racket | will/shall racket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | racket | racket hoặc racketest¹ | racket | racket | racket | racket |
Quá khứ | racketed | racketed | racketed | racketed | racketed | racketed |
Tương lai | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | racket | — | let’s racket | racket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "racket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
racket /ʁa.kɛt/ |
rackets /ʁa.kɛt/ |
racket gđ /ʁa.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "racket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)