route
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈruːt/, /ˈrɑʊt/
Hoa Kỳ | [ˈruːt] |
Danh từ
[sửa]route /ˈruːt/
- Tuyến đường, đường đi.
- en route — trên đường đi
- bus route — tuyến đường xe buýt
- (Quân sự) Lệnh hành quân.
- column of route — đội hình hành quân
- to give the route — ra lệnh hành quân
- to get the route — nhận lệnh hành quân
Đồng nghĩa
[sửa]- lệnh hành quân
Ngoại động từ
[sửa]route ngoại động từ /ˈruːt/
Chia động từ
[sửa]route
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to route | |||||
Phân từ hiện tại | routing | |||||
Phân từ quá khứ | routed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | route | route hoặc routest¹ | routes hoặc routeth¹ | route | route | route |
Quá khứ | routed | routed hoặc routedst¹ | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | will/shall² route | will/shall route hoặc wilt/shalt¹ route | will/shall route | will/shall route | will/shall route | will/shall route |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | route | route hoặc routest¹ | route | route | route | route |
Quá khứ | routed | routed | routed | routed | routed | routed |
Tương lai | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route | were to route hoặc should route |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | route | — | let’s route | route | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "route", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁut/
Pháp (Ba Lê) | [ʁut] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
route /ʁut/ |
routes /ʁut/ |
route gc /ʁut/
- Đường, đường sá.
- Route empierrée — đường rải đá
- Route pavée — đường lát (đá, gạch, gỗ)
- Route de terre battue — đường đất nện
- Route stratégique — đường chiến lược
- Đường đi.
- Changer de route — thay đổi đường đi
- Route estimée — hành trình ước tính
- (Nghĩa bóng) Con đường.
- La route qui mène au bonheur — con đường dẫn tới hạnh phúc
- Cuộc hành trình.
- En cours de route — giữa cuộc hành trình
- Hướng đi.
- Perdre sa route — mất hướng đi
- à moitié route — giữa đường
- code de la route — luật lệ giao thông đường bộ
- couper la route à un navire — (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
- en route! — lên đường!
- faire de la route — đi nhanh
- faire fausse route — lạc đường, đi sai hướng+ sai lầm
- faire route avec quelqu'un — làm bạn đường với ai
- feuille de route — giấy đi đường
- la route est toute tracée — phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
- mettre en route — khởi động
- Mettre en route une machine — khởi động một cỗ máy
- mise en route — sự khởi động (máy, xe)+ sự khởi công+ sự chuẩn bị thủ tục lên đường
- route aérienne — đường hàng không
- se metre en route — ra đi
- vivres de route — cái ăn đi đường
Tham khảo
[sửa]- "route", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)