Bước tới nội dung

safe-conduct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈseɪf.ˈkɑːn.ˌdəkt/

Ngoại động từ

[sửa]

safe-conduct ngoại động từ /ˈseɪf.ˈkɑːn.ˌdəkt/

  1. Cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm... ).
  2. Dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch... ).

Tham khảo

[sửa]