similarity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪ.mə.ˈlær.ə.ti/
Danh từ
[sửa]similarity /ˌsɪ.mə.ˈlær.ə.ti/
- Sự giống nhau, sự tương tự.
- Điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự.
- (Toán học) Sự đồng dạng.
Tham khảo
[sửa]- "similarity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)