Bước tới nội dung

slog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɑːɡ/

Danh từ

[sửa]

slog /ˈslɑːɡ/

  1. (Thể dục, thể thao) đánh vong mạng (quyền Anh, crickê).
  2. (Thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả.
  3. Làm việc hăm hở, làm việc say mê.
    to slog away at one's English — say mê học tiếng Anh

Tham khảo

[sửa]