Bước tới nội dung

sous-main

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.mɛ̃/

Danh từ

[sửa]

sous-main /su.mɛ̃/

  1. Tấm lót tay (để viết).
    en sous-main — lén lút, bí mật

Tham khảo

[sửa]