Bước tới nội dung

tabellion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.be.ljɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tabellion
/ta.be.ljɔ̃/
tabellions
/ta.be.ljɔ̃/

tabellion /ta.be.ljɔ̃/

  1. (Sử học) Viên lục sự (cổ La mã).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) Công chứng viên.

Tham khảo

[sửa]