thi đấu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ ɗəw˧˥ | tʰi˧˥ ɗə̰w˩˧ | tʰi˧˧ ɗəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ ɗəw˩˩ | tʰi˧˥˧ ɗə̰w˩˧ |
Danh từ
[sửa]thi đấu
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: competition
- Tiếng Nga: конкурс (kónkurs) gđ
- Tiếng Pháp: concours gđ, compétition gc
- Tiếng Tây Ban Nha: competición gc