Bước tới nội dung

vaunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vaunt /ˈvɔnt/

  1. Thói khoe khoang khoác lác.
  2. Lời khoe khoang khoác lác.

Động từ

[sửa]

vaunt /ˈvɔnt/

  1. Khoe, khoe khoang, khoác lác.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]