verbosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.bɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verbosité /vɛʁ.bɔ.zi.te/ |
verbosités /vɛʁ.bɔ.zi.te/ |
verbosité gc /vɛʁ.bɔ.zi.te/
- Tật dài dòng.
- La verbosité d’un avocat — tật dài dòng của một luật sư
- Sự dài dòng.
- Verbosité d’une explication — sự dài dòng của một lời giải thích
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "verbosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)