Bước tới nội dung

vienas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'vʲîɜn.ɐs/

Số từ

[sửa]

víenas , (gc vienà) số ít, biến trọng âm thứ 3

  1. Một.
    vienas kitasnhau