15h30 - ENG116 - READING LEVEL 1

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 146

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

1 1 26202234975 Võ Thạch Thảo ENG 116 B K26QTM

2 2 26202235759 Nguyễn Từ Hiền Thục ENG 116 B K26QTM

3 3 26202125454 Lê Thị Thu Trang ENG 116 B K26QTM

4 4 26202225030 Phan Huyền Trang ENG 116 B K26QTM

5 5 26202230346 Nguyễn Thị Minh Trang ENG 116 B K26QTM

6 6 26202220315 Lê Thị Kiều Trinh ENG 116 B K26QTM

7 7 26202242452 Nguyễn Tú Trinh ENG 116 B K26QTM

8 8 26211231350 Nguyễn Thành Trung ENG 116 B K26QTM

9 9 26212226084 Đỗ Văn Nguyên Trung ENG 116 B K26QTM

10 10 26212232383 Lê Thanh Trung ENG 116 B K26QTM

11 11 26202222448 Phan Lê Hoàng Khả Tú ENG 116 B K26QTM

12 12 26212200677 Lê Nguyễn Anh Tuấn ENG 116 B K26QTM

13 13 26212233385 Lại Quốc Tuấn ENG 116 B K26QTM

14 14 26212242498 Đoàn Minh Tuấn ENG 116 B K26QTM

15 15 26212236395 Đỗ Thanh Tùng ENG 116 B K26QTM

16 16 26217226984 Nguyễn Văn Anh Tùng ENG 116 B K26QTM

17 17 26202231896 Huỳnh Nữ Phú Tuyền ENG 116 B K26QTM

18 18 26202242054 Nguyễn Thị Thu Uyên ENG 116 B K26QTM

19 19 26202138149 Lê Ngọc Hồng Vân ENG 116 B K26QTM

20 20 26202221011 Võ Thị Thanh Vân ENG 116 B K26QTM

21 21 26202227415 Trần Thị Yến Vân ENG 116 B K26QTM

22 22 26202235036 Nguyễn Thị Cẩm Vân ENG 116 B K26QTM

23 23 26202242081 Nguyễn Thảo Vân ENG 116 B K26QTM

0 24
0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 1/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

24 1 26202242096 Nguyễn Thị Vân ENG 116 B K26QTM

25 2 26202242509 Đặng Thị Thùy Vân ENG 116 B K26QTM

26 3 26206624168 Bùi Thị Phương Vân ENG 116 B K26QTM

27 4 26212141668 Lê Hoàn Văn ENG 116 B K26QTM

28 5 26212233467 Nguyễn Tấn Văn ENG 116 B K26QTM

29 6 26212228957 Võ Hoàng Phú Vang ENG 116 B K26QTM

30 7 26202138157 Nguyễn Ái Vi ENG 116 B K26QTM

31 8 26202226359 Hồ Hoàn Vi ENG 116 B K26QTM

32 9 26202231342 Nguyễn Thị Thảo Vi ENG 116 B K26QTM

33 10 26212241554 Ông Duy Vinh ENG 116 B K26QTM

34 11 26212200401 Phạm Quang Vũ ENG 116 B K26QTM

35 12 26202226367 Nguyễn Tường Vy ENG 116 B K26QTM

36 13 26202226579 Bùi Anh Vy ENG 116 B K26QTM

37 14 26202241798 Dương Thị Bích Vy ENG 116 B K26QTM

38 15 26207128629 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy ENG 116 B K26QTM

39 16 26202223197 Lê Trần Ý ENG 116 B K26QTM

40 17 26202828165 Đinh Thị Kim Yến ENG 116 B K26QTM


41 18 26202442080 Nguyễn Thanh Bình ENG 116 BD K26QNH

42 19 26213335019 Trần Thanh Bình ENG 116 BD K26VBC

43 20 26211234604 Huỳnh Ngọc Đức ENG 116 BD K26TPM

44 21 26202429335 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 BD K26QNH

45 22 26207135390 Nguyễn Thị Kim Duyên ENG 116 BD K26QNH

46 23 26202233280 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 116 BD K26QNH

0 24
0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 2/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

47 1 26202433622 Phạm Hương Giang ENG 116 BD K26QNH

48 2 26213327950 Phan Văn Hiếu ENG 116 BD K26VBC

49 3 26202400736 Lê Thị Hồng ENG 116 BD K26QNH

50 4 26202141558 Lê Thị Huyền ENG 116 BD K26QNH

51 5 26202442019 Hoàng Thị Diệu Huyền ENG 116 BD K26QNH

52 6 26202928274 Võ Thị Khánh Huyền ENG 116 BD K26QNH

53 7 26213342519 Đoàn Trọng Khiêm ENG 116 BD K26VBC

54 8 26202432117 Võ Thị Bích Lan ENG 116 BD K26QNH


55 9 26203300138 Y Mộng ENG 116 BD K26VBC

56 10 26202341728 Nguyễn Thị Diệu Ngân ENG 116 BD K26QNH

57 11 26213334601 Lê Thị Thanh Ngân ENG 116 BD K26VBC

58 12 26212430376 Huỳnh Minh Nhật ENG 116 BD K26QNH

59 13 26202431782 Đỗ Thị Hồng Nhung ENG 116 BD K26QNH

60 14 26211221105 Nguyễn Viết Quốc ENG 116 BD K26TPM

61 15 26202137924 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

62 16 26202425575 Mai Như Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

63 17 26202433529 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

64 18 26213342518 Võ Thành Tài ENG 116 BD K26VBC

65 19 26202400539 Mai Phương Thảo ENG 116 BD K26QNH

66 20 26202428041 Lê Nguyên Thảo ENG 116 BD K26QNH

67 21 26212441715 Nguyễn Minh Thiện ENG 116 BD K26QNH

68 22 26202341976 Nguyễn Thị Huỳnh Tiến ENG 116 BD K26QNH

69 23 26218627153 Phạm Văn Toàn ENG 116 BD K26QNH

0 24

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 3/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

70 1 26202400457 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc ENG 116 BD K26QNH

71 2 25215102958 Nguyễn Ngọc Quốc Trung ENG 116 BD K25YDD

72 3 26212428474 Lê Thành Trung ENG 116 BD K26QNH

73 4 26212435331 Mai Thanh Trung ENG 116 BD K26QNH

74 5 26212138114 Bùi Phước Tú ENG 116 BD K26QNH

75 6 26202442449 Huỳnh Đức Thanh Tùng ENG 116 BD K26QNH

76 7 26212441534 Trần Thanh Tùng ENG 116 BD K26QNH

77 8 26202426815 Quảng Nguyễn Nhã Uyên ENG 116 BD K26QNH

78 9 26202141892 Lương Tuyết Đăng Vy ENG 116 BD K26QNH

79 10 26212435353 Hồ Công Vỹ ENG 116 BD K26QNH

80 11 26202138202 Huỳnh Thị Kim Yến ENG 116 BD K26QNH

81 12 26202226398 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 BP K26QTM

82 13 26207131450 Hồ Thị Thu Biên ENG 116 BP K26QTM

83 14 26212241783 Nguyễn Lê Quốc Bình ENG 116 BP K26QTM

84 15 26203328955 Nguyễn Linh Chi ENG 116 BP K26QTM

85 16 26212200033 Nguyễn Minh Đạt ENG 116 BP K26QTM

86 17 26212220231 Hoàng Quang Đức ENG 116 BP K26QTM

87 18 26202232646 Hoàng Mai Thùy Dương ENG 116 BP K26QTM

88 19 26212226376 Vũ Duy ENG 116 BP K26QTM

89 20 26212231355 Trịnh Quang Anh Duy ENG 116 BP K26QTM

90 21 26202232080 Mai Thị Mỹ Duyên ENG 116 BP K26QTM

91 22 26202231855 Bùi Võ Hoàng Giang ENG 116 BP K26QTM

92 23 26202226324 Phan Thị Hậu ENG 116 BP K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 4/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

93 1 26207134670 Thái Thị Thu Hiền ENG 116 BP K26QTM

94 2 26217128299 Đoàn Nhật Hiếu ENG 116 BP K26QTM

95 3 26212425437 Trần Phi Hùng ENG 116 BP K26QTM

96 4 25211203681 Nguyễn Ngọc Hưng ENG 116 BP K25CMU-TPM

97 5 26202542053 Đỗ Thị Phương Huyền ENG 116 BP K26QTM

98 6 26212225628 Lý Gia Lâm ENG 116 BP K26QTM

99 7 26212231850 Trương Tùng Lâm ENG 116 BP K26QTM

100 8 26202232602 Huỳnh Thị Mỹ Linh ENG 116 BP K26QTM

101 9 26202137747 Trương Ngọc Bảo Ly ENG 116 BP K26QTM

102 10 26202242244 Đậu Thị Ngọc Mai ENG 116 BP K26QTM

103 11 26202222391 Phạm Thị Nghĩa ENG 116 BP K26QTM

104 12 25202208306 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 116 BP K25QTM

105 13 26202233372 Lê Thị Như Ngọc ENG 116 BP K26QTM

106 14 26212126232 Đặng Bá Hồng Phong ENG 116 BP K26QTM

107 15 26202137901 Nguyễn Thị Mỹ Phượng ENG 116 BP K26QTM

108 16 26212200660 Phạm Viết Quân ENG 116 BP K26QTM

109 17 26212232030 Nguyễn Hữu Hoàng Quân ENG 116 BP K26QTM

110 18 26211231669 Huỳnh Đức Sỹ ENG 116 BP K26TPM

111 19 26202234536 Trần Thị Mỹ Tâm ENG 116 BP K26QTM

112 20 26212234037 Nguyễn Công Tân ENG 116 BP K26QTM

113 21 26202200422 Trần Anh Thảo ENG 116 BP K26QTM

114 22 26202226776 Hà Thị Kim Thảo ENG 116 BP K26QTM

115 23 26202232716 Hồ Thị Khánh Thi ENG 116 BP K26QTM


0 24

0 25

0 26
0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 5/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

116 1 26212232068 Dương Trọng Tín ENG 116 BP K26QTM

117 2 26212200731 Lương Văn Toàn ENG 116 BP K26QTM

118 3 26202241895 Phan Thị Huyền Trang ENG 116 BP K26QTM

119 4 26202242712 Trần Nguyễn Huyền Trang ENG 116 BP K26QTM

120 5 26202232996 Trần Thị Ngọc Trinh ENG 116 BP K26QTM

121 6 26203122892 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh ENG 116 BR K26HP-QTH

122 7 26202926062 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh ENG 116 BR K26QTN

123 8 26212934600 Nguyễn Xuân Biển ENG 116 BR K26QTN

124 9 26212121853 Hoàng Tấn Diễn ENG 116 BR K26QTN

125 10 26202120617 Đào Thị Thu Hằng ENG 116 BR K26HP-QTH

126 11 26202234561 Nguyễn Thị Hằng ENG 116 BR K26QTN

127 12 26202224547 Ngô Hồng Hạnh ENG 116 BR K26HP-QTH

128 13 26202234164 Trần Thị Hiền Hảo ENG 116 BR K26HP-QTH

129 14 24212207169 Nguyễn Văn Khoa ENG 116 BR K25QTM


130 15 26202900474 Trần Thị Bảo Ly ENG 116 BR

131 16 25202507178 Trần Thị Diễm My ENG 116 BR K25QTH

132 17 26202930448 Phan Trà My ENG 116 BR K26QTN

133 18 26202941930 Lê Thị Việt Na ENG 116 BR K26QTN

134 19 26202900615 Nguyễn Thị Bích Ngân ENG 116 BR K26QTN

135 20 26202131879 Lê Hồng Ngọc ENG 116 BR K26QTN

136 21 26202137807 Vũ Kim Ngọc ENG 116 BR K26QTN

137 22 26212932809 Nguyễn Hà Phúc Nguyên ENG 116 BR K26QTN

138 23 26212934955 Châu Công Nguyên ENG 116 BR K26QTN

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 6/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

139 1 26202942270 Thái Phạm Như Oanh ENG 116 BR K26QTN

140 2 26202142101 Nguyễn Thị Phước ENG 116 BR K26HP-QTH

141 3 26202925720 Nguyễn Thị Lan Phương ENG 116 BR K26QTN

142 4 26214741545 Nguyễn Hoàng Quân ENG 116 BR K26QTN

143 5 26207128309 Ngô Thị Lạc Quỳnh ENG 116 BR K26QTN


144 6 26202926882 Trần Thị Minh Tâm ENG 116 BR K26QTN

145 7 26207221319 Nguyễn Thị Hồng Thấm ENG 116 BR K26QTN

146 8 26212934776 Nguyễn Ngọc Thành ENG 116 BR K26QTN

147 9 26212942048 Trần Ngọc Thi ENG 116 BR K26QTN

148 10 26212137999 Nguyễn Ngọc Thiện ENG 116 BR K26QTN

149 11 26202942232 Dương Anh Thư ENG 116 BR K26QTN

150 12 26207133220 Lê Thanh Thủy ENG 116 BR K26DLK

151 13 26202931860 Phạm Thị Ngọc Trâm ENG 116 BR K26QTN

152 14 26202932367 Trần Thị Hiền Trang ENG 116 BR K26QTN

153 15 26212132211 Trần Văn Trọng ENG 116 BR K26QTN

154 16 26202236201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền ENG 116 BR K26QTM

155 17 26202926061 Phạm Thị Thu Uyên ENG 116 BR K26QTN

156 18 26202928757 Võ Khánh Vi ENG 116 BR K26QTN

157 19 26202935768 Nguyễn Thị Tường Vi ENG 116 BR K26QTN

158 20 26202138196 Lê Thị Ngọc Ý ENG 116 BR K26QTN

159 21 26202941681 Nguyễn Thị Mỹ Ý ENG 116 BR K26QTN

160 22 26202242723 Đậu Mai Anh ENG 116 BT K26QTM

161 23 26212223557 Dương Văn Đạt ENG 116 BT K26QTM

0 24
0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 7/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

162 1 26212234592 Hồ Mạnh Đông ENG 116 BT K26QTM

163 2 26202220189 Dương Hưng Du ENG 116 BT K26QTM

164 3 26211221472 Võ Jony Dũng ENG 116 BT K26QTM

165 4 26202222107 Lê Thị Trà Giang ENG 116 BT K26QTM

166 5 26212200209 Nguyễn Tấn Hậu ENG 116 BT K26QTM

167 6 26202200362 Đinh Thị Uyến Hoanh ENG 116 BT K26QTM

168 7 25211707241 Huỳnh Phạm Hưng ENG 116 BT K25VJ-EDT

169 8 26212233285 Phạm Tấn Hưng ENG 116 BT K26QTM

170 9 26217100215 Trần Nguyên Hưng ENG 116 BT K26QTM

171 10 26202242650 Nguyễn Thị Diễm Hương ENG 116 BT K26QTM

172 11 26212234492 Lê Tấn Anh Huy ENG 116 BT K26QTM

173 12 26202225887 Nguyễn Thị Thu Huyền ENG 116 BT K26QTM

174 13 26202232212 Nguyễn Thanh Huyền ENG 116 BT K26QTM

175 14 26207127232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 BT K26QTM

176 15 26212242778 Phạm Minh Khôi ENG 116 BT

177 16 26212230582 Huỳnh Trung Kiên ENG 116 BT K26QTM

178 17 26202223851 Huỳnh Thị Thùy Linh ENG 116 BT K26QTM

179 18 26202200298 Trần Thị Hương Loan ENG 116 BT K26QTM

180 19 26202127053 Huỳnh Thị Thu Lợi ENG 116 BT K26QTM

181 20 26212137735 Cao Minh Lực ENG 116 BT K26QTM

182 21 26202231541 Nguyễn Thị Lương ENG 116 BT K26QTM

183 22 26207130953 Huỳnh Khánh Ly ENG 116 BT K26QTM

184 23 26202232834 Thái Thị Trà My ENG 116 BT K26QTM

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 8/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

185 1 26212137776 Tạ Đình Nam ENG 116 BT K26QTM

186 2 26202227392 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên ENG 116 BT K26QTM

187 3 26202235421 Nguyễn Trần Phi Nhung ENG 116 BT K26QTM

188 4 26212137877 Hồng Quang Pháp ENG 116 BT K26QTM

189 5 26212234338 Đinh Minh Quang ENG 116 BT K26QTM

190 6 26202221598 Nguyễn Thị Kiều Quy ENG 116 BT K26QTM

191 7 26202137917 Chu Thị Như Quỳnh ENG 116 BT K26QTM

192 8 26212242716 Dương Thái Sơn ENG 116 BT K26QTM

193 9 26212231878 Võ Chí Sỹ ENG 116 BT K26QTM

194 10 26202121365 Chu Thị Thanh ENG 116 BT K26QTM

195 11 26202226058 Hoàng Thu Thảo ENG 116 BT K26QTM

196 12 26202125810 Đặng Quốc Thế ENG 116 BT K26QTM

197 13 26212220086 Trần Xuân Thiện ENG 116 BT K26QTM

198 14 26212232681 Phan Minh Thịnh ENG 116 BT K26QTM

199 15 26202232811 Bùi Thị Minh Trâm ENG 116 BT K26QTM

200 16 26212935847 Trần Quốc Anh ENG 116 BV K26QTN

201 17 26202631034 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 116 BV K26QTN

202 18 26212942652 Lê Trần Bảo ENG 116 BV K26QTN

203 19 26202942409 Nguyễn Thị Bình ENG 116 BV K26QTN

204 20 26212932479 Nguyễn Ngọc Hiếu Đức ENG 116 BV K26QTN


205 21 26213042780 Nguyễn Thái Dương ENG 116 BV

206 22 26202936181 Nguyễn Thùy Giang ENG 116 BV K26QTN

207 23 26202936290 Đinh Thị Thu Hà ENG 116 BV K26QTN

0 24

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 9/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

208 1 26202137554 Trần Thị Minh Hân ENG 116 BV K26QTN

209 2 26202135711 Trần Thị Thanh Hằng ENG 116 BV K26QTH

210 3 26202121160 Võ Thị Thu Hiếu ENG 116 BV K26QTN

211 4 26202135675 Phan Thị Thùy Lan ENG 116 BV K26QTH

212 5 26202941861 Đinh Thị Mỹ Linh ENG 116 BV K26QTN

213 6 25214309480 Nguyễn Tiến Long ENG 116 BV K25ADH

214 7 26202936099 Trần Bảo Thanh Ly ENG 116 BV K26QTN

215 8 26202934603 Hồ Đặng Diễm My ENG 116 BV K26QTN

216 9 26202930708 Nguyễn Thị Kim Nga ENG 116 BV K26QTN

217 10 26202932022 Huỳnh Hiếu Ngân ENG 116 BV K26QTN

218 11 26212931534 Hoàng Trọng Nghĩa ENG 116 BV K26QTN


219 12 26202941737 Bạch Trương Quỳnh Nhi ENG 116 BV K26QTN

220 13 26202936387 Nguyễn Thị Thảo Phương ENG 116 BV K26QTN

221 14 24211215422 Trần Vĩ Quốc ENG 116 BV K24TPM

222 15 26202926196 Nguyễn Thị Quyên ENG 116 BV K26QTN

223 16 26202941982 Trần Thị Mỹ Quyên ENG 116 BV K26QTN

224 17 26212930696 Lê Viết Vũ Thắng ENG 116 BV K26QTN

225 18 26202130327 Trần Thị Vũ Thảo ENG 116 BV K26QTN

226 19 26202125131 Nguyễn Văn Thông ENG 116 BV K26QTN

227 20 26202934654 Lý Thị Thủy Tiên ENG 116 BV K26QTN

228 21 24211213779 Trương Trung Tính ENG 116 BV K24TPM

229 22 26202936419 Trịnh Thị Tuyết Trâm ENG 116 BV K26QTN

230 23 2320120404 Đinh Công Triều ENG 116 BV K23TPM

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 10/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

231 1 24202116668 Trần Thị Trúc ENG 116 BV K24QTH

232 2 26207126473 Nguyễn Trầm Thanh Trúc ENG 116 BV K26QTN


233 3 26212922638 Nguyễn Hoàng Tuân ENG 116 BV K26QTN

234 4 26202920954 Nguyễn Thị Diệu Uyên ENG 116 BV K26QTN

235 5 26202926845 Lê Ngọc Phương Uyên ENG 116 BV K26QTN

236 6 26212934809 Phan Trần Trung Vĩ ENG 116 BV K26QTN

237 7 26202935257 Hoàng Thị Yến Vy ENG 116 BV K26QTN

238 8 26208620783 Nguyễn Thị Tường Vy ENG 116 BV K26QTN

239 9 26202135273 Hồ Thị Mỹ Yến ENG 116 BV K26QTH

240 10 26212226884 Dương Ngọc Bá ENG 116 DN K26QTM

241 11 26212129529 Lê Văn Bảo ENG 116 DN K26QTM

242 12 26212224121 Phạm Văn Duy Đoan ENG 116 DN K26QTM

243 13 26212628188 Nguyễn Việt Đức ENG 116 DN K26QTM

244 14 26202233593 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG 116 DN K26QTM

245 15 26202222532 Lê Thị Trúc Giang ENG 116 DN K26QTM

246 16 26202228787 Hoàng Thị Mỹ Hà ENG 116 DN K26QTM

247 17 26212227521 Phùng Ngọc Hải ENG 116 DN K26QTM

248 18 26212230179 Trần Sơn Hải ENG 116 DN K26QTM

249 19 26212235625 Nguyễn Minh Hoàng ENG 116 DN K26QTM

250 20 26202221031 Hoàng Thị Thu Hương ENG 116 DN K26QTM

251 21 26212221155 Nguyễn Văn Tuấn Huy ENG 116 DN K26QTM

252 22 26212223168 Trần Lê Nguyên Kha ENG 116 DN K26QTM

253 23 26212235167 Nguyễn Trọng Phúc Khương ENG 116 DN K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 11/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

254 1 26202120389 Hoàng Thị Tuyết Linh ENG 116 DN K26QTM

255 2 26202235793 Lê Thị Mỹ Linh ENG 116 DN K26QTM

256 3 26207131870 Huỳnh Khánh Linh ENG 116 DN K26QTM

257 4 26202130697 Trần Hoàng Khánh Ly ENG 116 DN K26QTM

258 5 26202220102 Lê Nguyễn Quỳnh Mai ENG 116 DN K26QTM

259 6 26202221404 Đặng Thị Hoài Mến ENG 116 DN K26QTM

260 7 26202233936 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ENG 116 DN K26QTM

261 8 26202224050 Phan Thị Thanh Nhàn ENG 116 DN K26QTM

262 9 26202223709 Nguyễn Thị Hồng Nhi ENG 116 DN K26QTM

263 10 26202230077 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh ENG 116 DN K26QTM

264 11 26202127158 Nguyễn Thị Minh Phúc ENG 116 DN K26QTM

265 12 26212233206 Nguyễn Tuấn Quân ENG 116 DN K26QTM

266 13 26212235210 Nguyễn Nhật Quang ENG 116 DN K26QTM

267 14 26212200305 Lê Ngọc Quốc ENG 116 DN K26QTM

268 15 26202233578 Vũ Thị Mỹ Quyên ENG 116 DN K26QTM

269 16 26202200591 Trần Hoàng Diễm Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

270 17 26202242725 Hoàng Nữ Như Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

271 18 26207133225 Lê Thị Như Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

272 19 26217129903 Nguyễn Quý Sang ENG 116 DN K26QTM

273 20 26212233177 Nguyễn Hoàng Trường Sơn ENG 116 DN K26QTM

274 21 26202200152 Phạm Thị Hồng Thanh ENG 116 DN K26QTM

275 22 26212232752 Ngô Vũ Văn Thanh ENG 116 DN K26QTM

276 23 26212232611 Đinh Công Thành ENG 116 DN K26QTM

0 24

0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 12/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

277 1 26212232713 Phan Tuấn Thành ENG 116 DN K26QTM

278 2 26202220716 Nguyễn Thị Phương Thảo ENG 116 DN K26QTM

279 3 26202221653 Lê Thị Ngọc Trâm ENG 116 DN K26QTM

280 4 26202438208 Nguyễn Thị Hương An ENG 116 DP K26QTC

281 5 26212341600 Võ Văn Huy Bảo ENG 116 DP K26QTC

282 6 26202331749 Đặng Thị Bình ENG 116 DP K26QTC

283 7 26212329192 Nguyễn Thái Bình ENG 116 DP K26QTC

284 8 26207129681 Lê Thị Xuân Diệu ENG 116 DP K26QTC

285 9 26202335342 Trương Mỹ Dung ENG 116 DP K26QTC

286 10 26212532931 Nguyễn Hoàng Duy ENG 116 DP K26QTC

287 11 26212334482 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 DP K26QTC

288 12 26202234731 Hoàng Bảo Hân ENG 116 DP K26QTC

289 13 26202429073 Phạm Phương Hậu ENG 116 DP K26QTC

290 14 26211228954 Lê Xuân Hoàng ENG 116 DP K26TPM

291 15 26212334162 Nguyễn Việt Hoàng ENG 116 DP K26QTC

292 16 26202432395 Võ Lê Khánh Huyền ENG 116 DP K26QTC

293 17 26212335840 Lưu Cao Long ENG 116 DP K26QTC


294 18 26211235761 Nguyễn Ngọc Anh Minh ENG 116 DP K26TPM

295 19 26202441956 Lê Thị Thúy Ngân ENG 116 DP K26QTC

296 20 25203305111 Bùi Bích Ngọc ENG 116 DP K25NTQ

297 21 26212127106 Hồ Sử Trung Nguyên ENG 116 DP K26TPM

298 22 26202342351 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 DP K26QTC

299 23 25217103935 Nguyễn Duy Phát ENG 116 DP K25DLK

0 24
0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 13/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

300 1 26211234812 Võ Minh Quân ENG 116 DP K26TPM

301 2 26212342777 Trần Phước Quang ENG 116 DP

302 3 26212327268 Lê Tấn Tài ENG 116 DP K26QTC

303 4 26212341944 Nguyễn Bá Thạch ENG 116 DP K26QTC

304 5 24211202722 Phan Hoàng Thắng ENG 116 DP K24TPM

305 6 26212441594 Nguyễn Phạm Quốc Thắng ENG 116 DP K26QTC

306 7 26212137963 Huỳnh Bá Thanh ENG 116 DP K26QTC

307 8 26211226830 Nguyễn Nam Thành ENG 116 DP K26TPM


308 9 26208635335 Trần Đoàn Minh Thảo ENG 116 DP K26QTC

309 10 24211208514 Đặng Công Thịnh ENG 116 DP K24TPM

310 11 24208702590 Nguyễn Thị Lý Thư ENG 116 DP K24LTH

311 12 26202442030 Hoàng Nguyễn Hoài Thương ENG 116 DP K26QTC

312 13 26202327171 Nguyễn Thị Thu Thủy ENG 116 DP K26QTC

313 14 26202427077 Trần Võ Huyền Trân ENG 116 DP K26QTC

314 15 26211228468 Hồ Hoàng Triều ENG 116 DP K26TPM

315 16 26211230388 Đặng Công Tuân ENG 116 DP K26TPM

316 17 24216502724 Ngô Quốc Anh Tuấn ENG 116 DP K24QTH

317 18 26212342438 Ngô Hoàng Tuấn ENG 116 DP K26QTC

318 19 26212328285 Trần Thanh Tùng ENG 116 DP K26QTC

319 20 26202130284 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 DT K26QTM

320 21 26212234088 Lê Cao Biên ENG 116 DT K26QTM

321 22 26212235968 Nguyễn Văn Dương ENG 116 DT K26QTM

322 23 26207131089 Huỳnh Thị Kim Hậu ENG 116 DT K26QTM

0 24

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 14/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

323 1 26202234025 Hoàng Thị Hiếu ENG 116 DT K26QTM

324 2 26212221131 Lê Gia Minh Hiếu ENG 116 DT K26QTM

325 3 26212228276 Hoàng Đình Hưng ENG 116 DT K26QTM

326 4 26202232577 Huỳnh Ngọc Thiên Hương ENG 116 DT K26QTM

327 5 26211223784 Trần Minh Huy ENG 116 DT K26QTM

328 6 26212136327 Bùi Văn Huy ENG 116 DT K26HP-QTH

329 7 26217133137 Trần Quang Huy ENG 116 DT K26QTM

330 8 26212130506 Phạm Trần Nguyên Khang ENG 116 DT K26QTM

331 9 26203032300 Đặng Lê Bảo Khuyên ENG 116 DT K26QTM

332 10 25204310030 Lê Thị Ngọc Linh ENG 116 DT K25ADH

333 11 26212426756 Đặng Văn Long ENG 116 DT K26QTM

334 12 26217124568 Nguyễn Phan Thành Luân ENG 116 DT K26QTM

335 13 26202125246 Trần Thị Như Ngọc ENG 116 DT K26QTM

336 14 26211225100 Lê Tiến Ngọc ENG 116 DT K26TPM

337 15 26212122839 Chiêm Văn Nhật ENG 116 DT K26QTM

338 16 26212235497 Thiệu Công Nhật ENG 116 DT K26QTM

339 17 26202234845 Trịnh Ý Nhi ENG 116 DT K26QTM

340 18 26202137853 Lê Thị Quỳnh Như ENG 116 DT K26QTM

341 19 26208633451 Đoàn Thị Huỳnh Như ENG 116 DT K26QTM

342 20 26202120183 Lê Út Nhựt ENG 116 DT K26QTM

343 21 26202736347 Nguyễn Thị Kim Phượng ENG 116 DT K26QTM

344 22 26212235769 Nguyễn Thành Sơn ENG 116 DT K26QTM

345 23 26212438275 Nguyễn Đình Thanh Sơn ENG 116 DT K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 15/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

346 1 26202137941 Nguyễn Thị Thu Sương ENG 116 DT K26QTM

347 2 26212125015 Trần Minh Tâm ENG 116 DT K26QTM

348 3 26212223507 Nguyễn Văn Tâm ENG 116 DT K26QTM

349 4 26211241705 Hồ Nhật Tân ENG 116 DT K26TPM

350 5 26212234703 Võ Thiên Phước Thái ENG 116 DT K26QTM

351 6 26217134907 Trần Như Thái ENG 116 DT K26QTM

352 7 26212230771 Lê Hồ Nguyên Thảo ENG 116 DT K26QTM

353 8 26202234186 Nguyễn Thị Kiều Thư ENG 116 DT K26QTM

354 9 26202336338 Nguyễn Thị Thanh Thư ENG 116 DT K26QTM

355 10 26207121927 Nguyễn Thị Hoài Thương ENG 116 DT K26QTM

356 11 26202121622 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 116 DT K26QTM

357 12 26202221277 Nguyễn Thị Bảo Tiên ENG 116 DT K26QTM

358 13 26212133685 Trương Trung Tiến ENG 116 DT K26QTM

359 14 26202137375 Nguyễn Trần Hoài Anh ENG 116 DZ K26QNT

360 15 26202736014 Trần Phương Anh ENG 116 DZ K26QNT

361 16 26202731985 Triệu Thị Ngọc Ánh ENG 116 DZ K26QNT

362 17 26212727960 Lê Xuân Tiến Đạt ENG 116 DZ K26QNT

363 18 26202742017 Ngô Thị Thu Hà ENG 116 DZ K26QNT

364 19 26204742511 Nguyễn Thị Thu Hà ENG 116 DZ K26QNT

365 20 26202731347 Phạm Thị Mỹ Hạnh ENG 116 DZ K26QNT

366 21 26202720192 Nguyễn Thị Hiếu ENG 116 DZ K26QNT

367 22 26202735957 Hoàng Thị Hương ENG 116 DZ K26QNT

368 23 26211235207 Lê Văn Huy ENG 116 DZ K26CMU-TPM


0 24

0 25

0 26
0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 16/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

369 1 26212700268 Hà Ngọc Huy ENG 116 DZ K26QNT

370 2 26202724302 Nguyễn Thị Phương Linh ENG 116 DZ K26QNT

371 3 26202742361 Đào Nhật Linh ENG 116 DZ K26QNT

372 4 26202742207 Lê Cẩm Ly ENG 116 DZ K26QNT

373 5 26203342485 Lê Thị Ngọc Mai ENG 116 DZ K26QNT

374 6 26202741921 Trần Thị Diễm My ENG 116 DZ K26QNT

375 7 26207126991 Hồ Thị Thúy Mỹ ENG 116 DZ K26QNT

376 8 26202721580 Lê Thị Thanh Ngân ENG 116 DZ K26QNT

377 9 26202724019 Ngô Hồng Thảo Ngân ENG 116 DZ K26QNT

378 10 26202742001 Hoàng Thị Thu Ngân ENG 116 DZ K26QNT

379 11 26202724616 Nguyễn Thị Hà Nhi ENG 116 DZ K26QNT

380 12 26212727966 Nguyễn Huỳnh Bửu Nhi ENG 116 DZ K26QNT

381 13 26202137859 Tạ Thị Quỳnh Như ENG 116 DZ K26QNT

382 14 26202120005 Huỳnh Thị Hồng Nhung ENG 116 DZ K26QNT


383 15 26202137898 Trần Lê Quỳnh Phương ENG 116 DZ K26QNT

384 16 26215235433 Lê Nguyễn Tất Quân ENG 116 DZ K26QNT

385 17 26212736170 Mai Văn Thành ENG 116 DZ K26QNT

386 18 26202734714 Bùi Nguyên Thảo ENG 116 DZ K26QNT

387 19 26207128936 Lê Phương Thảo ENG 116 DZ K26QNT

388 20 26207131794 Đặng Thị Phương Thảo ENG 116 DZ K26QNT

389 21 26207123871 Văn Thị Anh Thư ENG 116 DZ K26QNT

390 22 26202138024 Châu Thị Thanh Thúy ENG 116 DZ K26QNT

391 23 26202732391 Trần Ngọc Thanh Thùy ENG 116 DZ K26QNT

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 17/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

392 1 26202131542 Trần Thị Thủy Tiên ENG 116 DZ K26QNT

393 2 26202735193 Trương Huyền Trang ENG 116 DZ K26QNT

394 3 26202741635 Lê Khánh Trang ENG 116 DZ K26QNT

395 4 26202722481 Đỗ Thảo Uyên ENG 116 DZ K26QNT

396 5 26202741791 Phan Trần Thảo Uyên ENG 116 DZ K26QNT


397 6 26202700418 Nguyễn Thị Ngọc Yến ENG 116 DZ K26QNT

398 7 26212137358 Nguyễn Văn An ENG 116 FB K26QTM

399 8 26212242314 Ngô Lê Hải Đăng ENG 116 FB K26QTM

400 9 26212242099 Nguyễn Như Đích ENG 116 FB K26QTM

401 10 26202242011 Đoàn Bích Diệp ENG 116 FB K26QTM

402 11 26212232735 Nguyễn Xuân Diệu ENG 116 FB K26QTM

403 12 26202137491 Diệp Quỳnh Giang ENG 116 FB K26QTM

404 13 26202242035 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 FB K26QTM

405 14 26202241636 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ENG 116 FB K26QTM

406 15 26212124548 Cao Xuân Hảo ENG 116 FB K26QTM

407 16 26212242576 Trần Nhật Huy ENG 116 FB K26QTM

408 17 26202242512 Đoàn Minh Khánh ENG 116 FB K26QTM

409 18 26212120361 Hà Việt Khánh ENG 116 FB K26QTM

410 19 26212230698 Phạm Ngọc Khánh ENG 116 FB K26QTM

411 20 26202242088 Phạm Hoàng Lan ENG 116 FB K26QTM

412 21 26202242312 Hoàng Thị Ái Linh ENG 116 FB K26QTM

413 22 26207239842 Nguyễn Thị Linh ENG 116 FB K26QTM

414 23 26202137744 Phan Kiều Ly ENG 116 FB K26QTM

0 24
0 25

0 26

0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 18/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

415 1 26212224427 Nguyễn Đức Mạnh ENG 116 FB K26QTM

416 2 26212242703 Trần Công Đức Mạnh ENG 116 FB K26QTM

417 3 26202137764 Hoàng Thị Trà My ENG 116 FB K26QTM

418 4 26212233785 Mai Nguyễn Vũ Nhật ENG 116 FB K26QTM

419 5 26202233288 Lê Đào Phương Nhi ENG 116 FB K26QTM

420 6 26202241914 Đỗ Thị Thu Nhi ENG 116 FB K26QTM

421 7 26202137851 Lê Thị Quỳnh Như ENG 116 FB K26QTM

422 8 26202137857 Nguyễn Tường Ý Như ENG 116 FB K26QTM

423 9 26202241601 Nguyễn Thị Loan Oanh ENG 116 FB K26QTM

424 10 26202824632 Nguyễn Thị Kiều Oanh ENG 116 FB K26QTM

425 11 26212241980 Nguyễn Thị Phúc ENG 116 FB K26QTM

426 12 26212230435 Huỳnh Thanh Phương ENG 116 FB K26TPM

427 13 26212242691 Võ Nhật Quang ENG 116 FB K26QTM

428 14 26212228428 Huỳnh Thành Rem ENG 116 FB K26QTM

429 15 26202200044 Trần Thị Hồng Sương ENG 116 FB K26QTM

430 16 26202241957 Nguyễn Hà Thanh ENG 116 FB K26QTM

431 17 26211232370 Nguyễn Hữu Dinh Thành ENG 116 FB K26TPM

432 18 26202241932 Lê Thị Ánh Thư ENG 116 FB K26QTM

433 19 26202241747 Phạm Thị Kim Thủy ENG 116 FB K26QTM

434 20 26202241752 Nguyễn Thị Thanh Tiền ENG 116 FB K26QTM

435 21 26202220198 Lương Thị Huyền Trang ENG 116 FB K26QTM

436 22 26212242618 Đoàn Minh Tuấn ENG 116 FB K26QTM

437 23 26212229483 Huỳnh Thanh Tùng ENG 116 FB K26QTM

0 24
0 25
0 26
0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 19/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

438 1 26206639215 Bùi Thị Tuyền ENG 116 FB K26QTM

439 2 26202720110 Nguyễn Thị Minh Châu ENG 116 FD K26QNT

440 3 26212734043 Phạm Minh Chương ENG 116 FD K26QNT

441 4 26202700667 Lê Thị Mỹ Duyên ENG 116 FD K26QNT

442 5 26202741799 Nguyễn Đặng Minh Giang ENG 116 FD K26QNT

443 6 26202734384 Nguyễn Cẩm Hà ENG 116 FD K26QNT

444 7 26217435994 Nguyễn Hữu Hàn ENG 116 FD K26QNT

445 8 26202830900 Đoàn Thúy Hằng ENG 116 FD K26QNT

446 9 26202100356 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 FD K26QNT

447 10 26212734491 Nguyễn Hoàng Hiếu ENG 116 FD K26QNT

448 11 26202428139 Tống Mai Hương ENG 116 FD K26QNT

449 12 26212736177 Nguyễn Văn Huy ENG 116 FD K26QNT

450 13 26203325598 Nguyễn Thị Khánh Huyền ENG 116 FD K26QNT

451 14 26212700559 Nguyễn Văn Anh Khoa ENG 116 FD K26QNT

452 15 26202128427 Nguyễn Thị Linh ENG 116 FD K26QNT

453 16 26207135522 Đặng Thị Lợi ENG 116 FD K26QNT

454 17 26207130955 Trịnh Thị Hồng Minh ENG 116 FD K26QNT

455 18 26207140839 Nguyễn Thị Mỹ ENG 116 FD K26QNT

456 19 26202736102 Đỗ Thùy Ngân ENG 116 FD K26QNT

457 20 26202100458 Trần Thị Như Ngọc ENG 116 FD K26QNT


458 21 26202700328 Cao Thị Thu Nguyệt ENG 116 FD K26QNT

459 22 26202733619 Trần Khánh Nhi ENG 116 FD K26QNT

460 23 26207122061 Hồ Thị Quỳnh Như ENG 116 FD K26QNT

0 24

0 25
0 26
0 27
0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 20/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

461 1 26207223406 Phạm Thị Mỹ Nhung ENG 116 FD K26QNT

462 2 26212700530 Trần Ngọc Phát ENG 116 FD K26QNT

463 3 26211228611 Lê Phúc ENG 116 FD K26QNT

464 4 26212735181 Ngô Trường Phúc ENG 116 FD K26QNT

465 5 26212730586 Nguyễn Lương Quang ENG 116 FD K26QNT

466 6 26212226967 Nguyễn Văn Nhật Tân ENG 116 FD K26QNT

467 7 26212833558 Lê Hữu Thiện ENG 116 FD K26QTD

468 8 26202722559 Nguyễn Thị Thu Thùy ENG 116 FD K26QNT

469 9 26212731712 Đinh Văn Tỉnh ENG 116 FD K26QNT

470 10 26202131033 Trần Bảo Trâm ENG 116 FD K26QNT

471 11 26206627830 Nguyễn Thị Bích Trâm ENG 116 FD K26QNT


472 12 26203531565 Vũ Thị Huyền Trân ENG 116 FD K26QNT

473 13 26202423238 Lê Thùy Minh Trang ENG 116 FD K26QNT

474 14 26202733539 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh ENG 116 FD K26QNT

475 15 26202741806 Đặng Thanh Trúc ENG 116 FD K26QNT

476 16 26212122772 Lê Quang Anh Tú ENG 116 FD K26KKT

477 17 26212729883 Đặng Trần Huy Tùng ENG 116 FD K26QNT

478 18 26202831114 Trương Thị Hải Vân ENG 116 FD K26QNT

479 19 26202722560 Đặng Thị Ngọc Vi ENG 116 FD K26QNT

480 20 26204833766 Đậu Thị Ánh ENG 116 FF K26QTM

481 21 26212227839 Lê Trần Bắc ENG 116 FF K26QTM

482 22 26212137391 Đỗ Đăng Bảo ENG 116 FF K26QTM

483 23 26212242089 Nguyễn Trần Quốc Bảo ENG 116 FF K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 21/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

484 1 26212229815 Nguyễn Phong Đạt ENG 116 FF K26QTM

485 2 26202136439 Huỳnh Thị Hồng Diễm ENG 116 FF K26QTM


486 3 26202242147 Bùi Thị Diễm ENG 116 FF K26QTM

487 4 26202222724 Lê Thị Duyên ENG 116 FF K26QTM

488 5 26202228635 Đỗ Nguyễn Nhật Hà ENG 116 FF K26QTM

489 6 26202241638 Hòa Ngân Hà ENG 116 FF K26QTM

490 7 26202224620 Trần Thị Thúy Hằng ENG 116 FF K26QTM

491 8 26202241947 Nguyễn Thị Kim Hằng ENG 116 FF K26QTM

492 9 26202137634 Lê Huỳnh Hương ENG 116 FF K26QTM

493 10 26212236087 Nguyễn Quang Anh Huy ENG 116 FF K26QTM

494 11 26202232650 Trần Thị Ánh Huyền ENG 116 FF K26QTM

495 12 26202234814 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 FF K26QTM

496 13 26202236173 Nguyễn Thị Diễm Kiều ENG 116 FF K26QTM

497 14 26203336938 Khổng Thị Cẩm Lê ENG 116 FF K26QTM

498 15 26202241943 Bùi Phương Linh ENG 116 FF K26QTM

499 16 26202234051 Trần Thị Thu Luyến ENG 116 FF K26QTM

500 17 26202234962 Phan Ly Na ENG 116 FF K26QTM

501 18 26202242415 Nguyễn Thị Ly Na ENG 116 FF K26QTM

502 19 26202241732 Nguyễn Thị Thu Ngân ENG 116 FF K26QTM

503 20 26202137869 Lê Thị Ny ENG 116 FF K26QTM

504 21 26207123486 Nguyễn Thị Thảo Phương ENG 116 FF K26QTM

505 22 26212233189 Võ Văn Quyền ENG 116 FF K26QTM

506 23 26212242731 Tô Hữu Thắng ENG 116 FF K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27

0 28
0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 22/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

507 1 26202242619 Nguyễn Thị Vi Thảo ENG 116 FF K26QTM

508 2 26212242084 Phạm Huỳnh Thiện ENG 116 FF K26QTM

509 3 26202224470 Trần Ngọc Minh Thư ENG 116 FF K26QTM

510 4 26202824049 Nguyễn Thị Thương ENG 116 FF K26QTM

511 5 26212232852 Trần Trọng Tín ENG 116 FF K26QTM

512 6 26202138066 Lê Thị Trang ENG 116 FF K26QTM

513 7 26202242272 Trần Thị Mỹ Trang ENG 116 FF K26QTM

514 8 26202242315 Phạm Thị Quỳnh Trang ENG 116 FF K26QTM

515 9 26212241607 Lê Đức Trọng ENG 116 FF K26QTM

516 10 26212138113 Trương Văn Trường ENG 116 FF K26QTM

517 11 26212242629 Nguyễn Linh Trường ENG 116 FF K26QTM

518 12 26202224594 Phan Thị Tú Uyên ENG 116 FF K26QTM

519 13 26202220622 Ngô Hương Lan Anh ENG 116 P K26QTM

520 14 26202241945 Nguyễn Thị Kiều Anh ENG 116 P K26QTM

521 15 26212236391 Nguyễn Đức Anh ENG 116 P K26QTM

522 16 26212100159 Lê Tuấn Bảo ENG 116 P K26QTM

523 17 26202230740 Nguyễn Thị Trà Din ENG 116 P K26QTM

524 18 26212226335 Võ Minh Đức ENG 116 P K26QTM

525 19 26202234984 Dương Thị Mỹ Duyên ENG 116 P K26QTM

526 20 26202827157 Vũ Thanh Duyên ENG 116 P K26QTM

527 21 26202137498 Nguyễn Thị Thùy Giang ENG 116 P K26QTM

528 22 26212222771 Trịnh Thanh Hà ENG 116 P K26QTM

529 23 26202232787 Nguyễn Thị Hằng ENG 116 P K26QTM

0 24

0 25

0 26
0 27

0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 23/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

530 1 26202242018 Võ Thúy Hằng ENG 116 P K26QTM

531 2 26202242095 Trương Thị Thu Hằng ENG 116 P K26QTM

532 3 26202121377 Vũ Thanh Hoa ENG 116 P K26QTM

533 4 26202220123 Lê Thị Hoa Hồng ENG 116 P K26QTM

534 5 26212234816 Nguyễn Lương Hưng ENG 116 P K26QTM

535 6 26212235861 Phạm Thị Thu Hương ENG 116 P K26QTM

536 7 26212225993 Ngô Quang Huy ENG 116 P K26QTM

537 8 26202220693 Trần Thị Thanh Huyền ENG 116 P K26QTM

538 9 26202241655 Cao Thị Khánh ENG 116 P K26QTM

539 10 26212234599 Trần Kim Khánh ENG 116 P K26QTM

540 11 26203720573 Nguyễn Hoài Linh ENG 116 P K26QTM

541 12 26212234087 Trần Nhân Long ENG 116 P K26QTM

542 13 26215100379 Đặng Hữu Phi Long ENG 116 P K26QTM

543 14 26202235570 Lê Thị Thu Mai ENG 116 P K26QTM

544 15 26202942392 Dương Thị Trà My ENG 116 P K26QTM

545 16 26212235811 Trần Anh Nam ENG 116 P K26QTM

546 17 26212229211 Phan Thành Nhân ENG 116 P K26QTM


547 18 26202242671 Bùi Bảo Nhi ENG 116 P K26QTM

548 19 26202228784 Trương Hồng Nhung ENG 116 P K26QTM

549 20 26202232398 Mai Thị Hồng Nhung ENG 116 P K26QTM

550 21 26202230493 Nguyễn Thị Kim Pha ENG 116 P K26QTM

551 22 26212235639 Võ Nhật Phi ENG 116 P K26QTM

552 23 26212227893 Hoàng Quảng Khánh Phong ENG 116 P K26QTM

0 24
0 25
0 26
0 27

0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 24/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

553 1 26202241731 Nguyễn Thị Ánh Quyên ENG 116 P K26QTM

554 2 26202734104 Võ Thị Như Quỳnh ENG 116 P K26QTM

555 3 26202233651 Đỗ Nhất Tâm ENG 116 P K26QTM

556 4 26202234138 Đỗ Nhị Tâm ENG 116 P K26QTM

557 5 26202731164 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 116 P K26QTM

558 6 26202227262 Lê Thị Thu Thảo ENG 116 P K26QTM

559 7 26207133120 Võ Thị Quỳnh Anh ENG 116 V K26QTM

560 8 26202232182 Nguyễn Ngọc Ánh ENG 116 V K26QTM


561 9 26212135197 Trần Viết Bảo ENG 116 V K26QTM

562 10 26202121420 Nguyễn Thị Như Bình ENG 116 V K26QTM

563 11 26202242609 Nguyễn Như Bình ENG 116 V K26QTM

564 12 26202137410 Ngô Huỳnh Bích Chi ENG 116 V K26QTM

565 13 26213727981 Bùi Thị Yến Chi ENG 116 V K26QTM

566 14 26212236063 Trần Quốc Cường ENG 116 V K26QTM

567 15 26212233011 Huỳnh Ngọc Đại ENG 116 V K26QTM

568 16 26202224913 Võ Thị Thanh Diệp ENG 116 V K26QTM

569 17 26201624513 Lê Thị Minh Dung ENG 116 V K26QTM

570 18 26202220757 Nguyễn Trang Thùy Dung ENG 116 V K26QTM

571 19 26212230804 Lý Minh Dũng ENG 116 V K26QTM

572 20 26212226251 Nguyễn Hoàng Bảo Duy ENG 116 V K26QTM

573 21 26211224129 Lê Nhật Hòa ENG 116 V K26QTM

574 22 26202120322 Trần Thị Thu Hoài ENG 116 V K26QTM

575 23 26202230344 Đỗ Thị Bích Hợp ENG 116 V K26QTM

0 24

0 25
0 26
0 27
0 28

0 29

0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 25/

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 20
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD

157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116


Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 209 Phan Thanh

LỚP MÔN LỚP SINH SỐ


STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN
HỌC HOẠT TỜ

576 1 26212221158 Phạm Đình Khuê ENG 116 V K26QTM

577 2 26202231340 Nguyễn Thùy Linh ENG 116 V K26QTM

578 3 26207133807 Nguyễn Ngọc Khánh Linh ENG 116 V K26QTM

579 4 26212233430 Nguyễn Văn Lộc ENG 116 V K26QTM

580 5 26202225383 Trần Thị Khánh Ly ENG 116 V K26QTM

581 6 26212226270 Đặng Ngọc Minh ENG 116 V K26QTM

582 7 26202234480 Nguyễn Thị Trà My ENG 116 V K26QTM

583 8 26207126783 Trần Hoài My ENG 116 V K26QTM

584 9 26212230240 Trần Cảnh Nên ENG 116 V K26QTM

585 10 26202722920 Đỗ Thị Yến Nhi ENG 116 V K26QTM

586 11 26202235899 Phạm Thị Trường Phú ENG 116 V K26QTM

587 12 26212241688 Trần Bùi Minh Quân ENG 116 V K26QTM

588 13 26202236078 Phan Thị Lan Quyên ENG 116 V K26QTM

589 14 26202126446 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 116 V K26QTM

590 15 26202235200 Lê Đỗ Như Quỳnh ENG 116 V K26QTM

591 16 26212224599 Trần Đình Sang ENG 116 V K26QTM

592 17 26202123593 Nguyễn Thị Thảo ENG 116 V K26QTM

593 18 26212234547 Đoàn Quang Thiện ENG 116 V K26QTM

594 19 26202234014 Nguyễn Hồng Thư ENG 116 V K26QTM

595 20 26202224625 Nguyễn Thị Trinh ENG 116 V K26QTM

596 21 26207121759 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh ENG 116 V K26QTM

597 22 26212220422 Bùi Quốc Trọng ENG 116 V K26QTM

598 23 26202121986 Hoàng Thị Thanh Trúc ENG 116 V K26QTM

0 24

0 25

0 26

0 27
0 28

0 29
0 30

0 Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


0 LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
0
0
0
0 Trần Trung Mai
0 26/
VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/1-157-23
R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/3-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP
TT KHẢO THÍ
26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/1-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/2-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP
Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ

26 1/ 1

VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-157-23


R-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC : 1
ÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Lần thi : 1

ĐIỂM

GHI CHÚ
TÊN

GHI CHÚ
TÊN
SỐ CHỮ

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

Nợ HP

TT KHẢO THÍ
26 1/ 1
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202234975 Võ Thạch Thảo ENG 116 B K26QTM

2 26202235759 Nguyễn Từ Hiền Thục ENG 116 B K26QTM

3 26202125454 Lê Thị Thu Trang ENG 116 B K26QTM

4 26202225030 Phan Huyền Trang ENG 116 B K26QTM

5 26202230346 Nguyễn Thị Minh Trang ENG 116 B K26QTM Nợ HP

6 26202220315 Lê Thị Kiều Trinh ENG 116 B K26QTM

7 26202242452 Nguyễn Tú Trinh ENG 116 B K26QTM Nợ HP

8 26211231350 Nguyễn Thành Trung ENG 116 B K26QTM

9 26212226084 Đỗ Văn Nguyên Trung ENG 116 B K26QTM

10 26212232383 Lê Thanh Trung ENG 116 B K26QTM

11 26202222448 Phan Lê Hoàng Khả Tú ENG 116 B K26QTM

12 26212200677 Lê Nguyễn Anh Tuấn ENG 116 B K26QTM

13 26212233385 Lại Quốc Tuấn ENG 116 B K26QTM Nợ HP

14 26212242498 Đoàn Minh Tuấn ENG 116 B K26QTM

15 26212236395 Đỗ Thanh Tùng ENG 116 B K26QTM Nợ HP

16 26217226984 Nguyễn Văn Anh Tùng ENG 116 B K26QTM Nợ HP

17 26202231896 Huỳnh Nữ Phú Tuyền ENG 116 B K26QTM

18 26202242054 Nguyễn Thị Thu Uyên ENG 116 B K26QTM

19 26202138149 Lê Ngọc Hồng Vân ENG 116 B K26QTM

20 26202221011 Võ Thị Thanh Vân ENG 116 B K26QTM

21 26202227415 Trần Thị Yến Vân ENG 116 B K26QTM

22 26202235036 Nguyễn Thị Cẩm Vân ENG 116 B K26QTM Nợ HP

23 26202242081 Nguyễn Thảo Vân ENG 116 B K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
1/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202242096 Nguyễn Thị Vân ENG 116 B K26QTM

2 26202242509 Đặng Thị Thùy Vân ENG 116 B K26QTM

3 26206624168 Bùi Thị Phương Vân ENG 116 B K26QTM

4 26212141668 Lê Hoàn Văn ENG 116 B K26QTM

5 26212233467 Nguyễn Tấn Văn ENG 116 B K26QTM

6 26212228957 Võ Hoàng Phú Vang ENG 116 B K26QTM Nợ HP

7 26202138157 Nguyễn Ái Vi ENG 116 B K26QTM

8 26202226359 Hồ Hoàn Vi ENG 116 B K26QTM

9 26202231342 Nguyễn Thị Thảo Vi ENG 116 B K26QTM

10 26212241554 Ông Duy Vinh ENG 116 B K26QTM

11 26212200401 Phạm Quang Vũ ENG 116 B K26QTM

12 26202226367 Nguyễn Tường Vy ENG 116 B K26QTM Nợ HP

13 26202226579 Bùi Anh Vy ENG 116 B K26QTM

14 26202241798 Dương Thị Bích Vy ENG 116 B K26QTM

15 26207128629 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy ENG 116 B K26QTM Nợ HP

16 26202223197 Lê Trần Ý ENG 116 B K26QTM

17 26202828165 Đinh Thị Kim Yến ENG 116 B K26QTM

18 26202442080 Nguyễn Thanh Bình ENG 116 BD K26QNH

19 26213335019 Trần Thanh Bình ENG 116 BD K26VBC

20 26211234604 Huỳnh Ngọc Đức ENG 116 BD K26TPM

21 26202429335 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 BD K26QNH

22 26207135390 Nguyễn Thị Kim Duyên ENG 116 BD K26QNH

23 26202233280 Nguyễn Thị Quỳnh Giang ENG 116 BD K26QNH

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
2/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/3-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202433622 Phạm Hương Giang ENG 116 BD K26QNH Nợ HP

2 26213327950 Phan Văn Hiếu ENG 116 BD K26VBC Nợ HP

3 26202400736 Lê Thị Hồng ENG 116 BD K26QNH

4 26202141558 Lê Thị Huyền ENG 116 BD K26QNH

5 26202442019 Hoàng Thị Diệu Huyền ENG 116 BD K26QNH

6 26202928274 Võ Thị Khánh Huyền ENG 116 BD K26QNH

7 26213342519 Đoàn Trọng Khiêm ENG 116 BD K26VBC Nợ HP

8 26202432117 Võ Thị Bích Lan ENG 116 BD K26QNH

9 26203300138 Y Mộng ENG 116 BD K26VBC

10 26202341728 Nguyễn Thị Diệu Ngân ENG 116 BD K26QNH

11 26213334601 Lê Thị Thanh Ngân ENG 116 BD K26VBC

12 26212430376 Huỳnh Minh Nhật ENG 116 BD K26QNH

13 26202431782 Đỗ Thị Hồng Nhung ENG 116 BD K26QNH

14 26211221105 Nguyễn Viết Quốc ENG 116 BD K26TPM

15 26202137924 Nguyễn Thị Như Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

16 26202425575 Mai Như Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

17 26202433529 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh ENG 116 BD K26QNH

18 26213342518 Võ Thành Tài ENG 116 BD K26VBC Nợ HP

19 26202400539 Mai Phương Thảo ENG 116 BD K26QNH

20 26202428041 Lê Nguyên Thảo ENG 116 BD K26QNH

21 26212441715 Nguyễn Minh Thiện ENG 116 BD K26QNH

22 26202341976 Nguyễn Thị Huỳnh Tiến ENG 116 BD K26QNH

23 26218627153 Phạm Văn Toàn ENG 116 BD K26QNH Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 208/3-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 208/3 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 208/3 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
3/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202400457 Nguyễn Hoàng ThanhTrúc ENG 116 BD K26QNH

2 25215102958 Nguyễn Ngọc Quốc Trung ENG 116 BD K25YDD

3 26212428474 Lê Thành Trung ENG 116 BD K26QNH

4 26212435331 Mai Thanh Trung ENG 116 BD K26QNH

5 26212138114 Bùi Phước Tú ENG 116 BD K26QNH

6 26202442449 Huỳnh Đức Thanh Tùng ENG 116 BD K26QNH

7 26212441534 Trần Thanh Tùng ENG 116 BD K26QNH

8 26202426815 Quảng Nguyễn Nhã Uyên ENG 116 BD K26QNH

9 26202141892 Lương Tuyết Đăng Vy ENG 116 BD K26QNH

10 26212435353 Hồ Công Vỹ ENG 116 BD K26QNH

11 26202138202 Huỳnh Thị Kim Yến ENG 116 BD K26QNH

12 26202226398 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 BP K26QTM

13 26207131450 Hồ Thị Thu Biên ENG 116 BP K26QTM

14 26212241783 Nguyễn Lê Quốc Bình ENG 116 BP K26QTM

15 26203328955 Nguyễn Linh Chi ENG 116 BP K26QTM

16 26212200033 Nguyễn Minh Đạt ENG 116 BP K26QTM

17 26212220231 Hoàng Quang Đức ENG 116 BP K26QTM

18 26202232646 Hoàng Mai Thùy Dương ENG 116 BP K26QTM

19 26212226376 Vũ Duy ENG 116 BP K26QTM

20 26212231355 Trịnh Quang Anh Duy ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

21 26202232080 Mai Thị Mỹ Duyên ENG 116 BP K26QTM

22 26202231855 Bùi Võ Hoàng Giang ENG 116 BP K26QTM

23 26202226324 Phan Thị Hậu ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
4/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26207134670 Thái Thị Thu Hiền ENG 116 BP K26QTM

2 26217128299 Đoàn Nhật Hiếu ENG 116 BP K26QTM

3 26212425437 Trần Phi Hùng ENG 116 BP K26QTM

4 25211203681 Nguyễn Ngọc Hưng ENG 116 BP K25CMU-TPM

5 26202542053 Đỗ Thị Phương Huyền ENG 116 BP K26QTM

6 26212225628 Lý Gia Lâm ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

7 26212231850 Trương Tùng Lâm ENG 116 BP K26QTM

8 26202232602 Huỳnh Thị Mỹ Linh ENG 116 BP K26QTM

9 26202137747 Trương Ngọc Bảo Ly ENG 116 BP K26QTM

10 26202242244 Đậu Thị Ngọc Mai ENG 116 BP K26QTM

11 26202222391 Phạm Thị Nghĩa ENG 116 BP K26QTM

12 25202208306 Nguyễn Thị Bích Ngọc ENG 116 BP K25QTM Nợ HP

13 26202233372 Lê Thị Như Ngọc ENG 116 BP K26QTM

14 26212126232 Đặng Bá Hồng Phong ENG 116 BP K26QTM

15 26202137901 Nguyễn Thị Mỹ Phượng ENG 116 BP K26QTM

16 26212200660 Phạm Viết Quân ENG 116 BP K26QTM

17 26212232030 Nguyễn Hữu Hoàng Quân ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

18 26211231669 Huỳnh Đức Sỹ ENG 116 BP K26TPM

19 26202234536 Trần Thị Mỹ Tâm ENG 116 BP K26QTM

20 26212234037 Nguyễn Công Tân ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

21 26202200422 Trần Anh Thảo ENG 116 BP K26QTM

22 26202226776 Hà Thị Kim Thảo ENG 116 BP K26QTM

23 26202232716 Hồ Thị Khánh Thi ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 213/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 213/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 213/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
5/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212232068 Dương Trọng Tín ENG 116 BP K26QTM Nợ HP

2 26212200731 Lương Văn Toàn ENG 116 BP K26QTM

3 26202241895 Phan Thị Huyền Trang ENG 116 BP K26QTM

4 26202242712 Trần Nguyễn Huyền Trang ENG 116 BP K26QTM

5 26202232996 Trần Thị Ngọc Trinh ENG 116 BP K26QTM

6 26203122892 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh ENG 116 BR K26HP-QTH

7 26202926062 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh ENG 116 BR K26QTN

8 26212934600 Nguyễn Xuân Biển ENG 116 BR K26QTN Nợ HP

9 26212121853 Hoàng Tấn Diễn ENG 116 BR K26QTN Nợ HP

10 26202120617 Đào Thị Thu Hằng ENG 116 BR K26HP-QTH

11 26202234561 Nguyễn Thị Hằng ENG 116 BR K26QTN

12 26202224547 Ngô Hồng Hạnh ENG 116 BR K26HP-QTH

13 26202234164 Trần Thị Hiền Hảo ENG 116 BR K26HP-QTH

14 24212207169 Nguyễn Văn Khoa ENG 116 BR K25QTM Nợ HP

15 26202900474 Trần Thị Bảo Ly ENG 116 BR

16 25202507178 Trần Thị Diễm My ENG 116 BR K25QTH Nợ HP

17 26202930448 Phan Trà My ENG 116 BR K26QTN

18 26202941930 Lê Thị Việt Na ENG 116 BR K26QTN

19 26202900615 Nguyễn Thị Bích Ngân ENG 116 BR K26QTN

20 26202131879 Lê Hồng Ngọc ENG 116 BR K26QTN

21 26202137807 Vũ Kim Ngọc ENG 116 BR K26QTN

22 26212932809 Nguyễn Hà Phúc Nguyên ENG 116 BR K26QTN

23 26212934955 Châu Công Nguyên ENG 116 BR K26QTN

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
6/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202942270 Thái Phạm Như Oanh ENG 116 BR K26QTN

2 26202142101 Nguyễn Thị Phước ENG 116 BR K26HP-QTH

3 26202925720 Nguyễn Thị Lan Phương ENG 116 BR K26QTN

4 26214741545 Nguyễn Hoàng Quân ENG 116 BR K26QTN

5 26207128309 Ngô Thị Lạc Quỳnh ENG 116 BR K26QTN

6 26202926882 Trần Thị Minh Tâm ENG 116 BR K26QTN

7 26207221319 Nguyễn Thị Hồng Thấm ENG 116 BR K26QTN

8 26212934776 Nguyễn Ngọc Thành ENG 116 BR K26QTN

9 26212942048 Trần Ngọc Thi ENG 116 BR K26QTN

10 26212137999 Nguyễn Ngọc Thiện ENG 116 BR K26QTN

11 26202942232 Dương Anh Thư ENG 116 BR K26QTN Nợ HP

12 26207133220 Lê Thanh Thủy ENG 116 BR K26DLK

13 26202931860 Phạm Thị Ngọc Trâm ENG 116 BR K26QTN

14 26202932367 Trần Thị Hiền Trang ENG 116 BR K26QTN

15 26212132211 Trần Văn Trọng ENG 116 BR K26QTN

16 26202236201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền ENG 116 BR K26QTM

17 26202926061 Phạm Thị Thu Uyên ENG 116 BR K26QTN

18 26202928757 Võ Khánh Vi ENG 116 BR K26QTN

19 26202935768 Nguyễn Thị Tường Vi ENG 116 BR K26QTN

20 26202138196 Lê Thị Ngọc Ý ENG 116 BR K26QTN

21 26202941681 Nguyễn Thị Mỹ Ý ENG 116 BR K26QTN

22 26202242723 Đậu Mai Anh ENG 116 BT K26QTM

23 26212223557 Dương Văn Đạt ENG 116 BT K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 214/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 214/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 214/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
7/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212234592 Hồ Mạnh Đông ENG 116 BT K26QTM

2 26202220189 Dương Hưng Du ENG 116 BT K26QTM

3 26211221472 Võ Jony Dũng ENG 116 BT K26QTM

4 26202222107 Lê Thị Trà Giang ENG 116 BT K26QTM

5 26212200209 Nguyễn Tấn Hậu ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

6 26202200362 Đinh Thị Uyến Hoanh ENG 116 BT K26QTM

7 25211707241 Huỳnh Phạm Hưng ENG 116 BT K25VJ-EDT Nợ HP

8 26212233285 Phạm Tấn Hưng ENG 116 BT K26QTM

9 26217100215 Trần Nguyên Hưng ENG 116 BT K26QTM

10 26202242650 Nguyễn Thị Diễm Hương ENG 116 BT K26QTM

11 26212234492 Lê Tấn Anh Huy ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

12 26202225887 Nguyễn Thị Thu Huyền ENG 116 BT K26QTM

13 26202232212 Nguyễn Thanh Huyền ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

14 26207127232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

15 26212242778 Phạm Minh Khôi ENG 116 BT

16 26212230582 Huỳnh Trung Kiên ENG 116 BT K26QTM

17 26202223851 Huỳnh Thị Thùy Linh ENG 116 BT K26QTM

18 26202200298 Trần Thị Hương Loan ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

19 26202127053 Huỳnh Thị Thu Lợi ENG 116 BT K26QTM

20 26212137735 Cao Minh Lực ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

21 26202231541 Nguyễn Thị Lương ENG 116 BT K26QTM

22 26207130953 Huỳnh Khánh Ly ENG 116 BT K26QTM

23 26202232834 Thái Thị Trà My ENG 116 BT K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
8/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212137776 Tạ Đình Nam ENG 116 BT K26QTM

2 26202227392 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên ENG 116 BT K26QTM

3 26202235421 Nguyễn Trần Phi Nhung ENG 116 BT K26QTM

4 26212137877 Hồng Quang Pháp ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

5 26212234338 Đinh Minh Quang ENG 116 BT K26QTM

6 26202221598 Nguyễn Thị Kiều Quy ENG 116 BT K26QTM

7 26202137917 Chu Thị Như Quỳnh ENG 116 BT K26QTM

8 26212242716 Dương Thái Sơn ENG 116 BT K26QTM

9 26212231878 Võ Chí Sỹ ENG 116 BT K26QTM

10 26202121365 Chu Thị Thanh ENG 116 BT K26QTM

11 26202226058 Hoàng Thu Thảo ENG 116 BT K26QTM

12 26202125810 Đặng Quốc Thế ENG 116 BT K26QTM

13 26212220086 Trần Xuân Thiện ENG 116 BT K26QTM

14 26212232681 Phan Minh Thịnh ENG 116 BT K26QTM Nợ HP

15 26202232811 Bùi Thị Minh Trâm ENG 116 BT K26QTM

16 26212935847 Trần Quốc Anh ENG 116 BV K26QTN Nợ HP

17 26202631034 Trần Thị Ngọc Ánh ENG 116 BV K26QTN

18 26212942652 Lê Trần Bảo ENG 116 BV K26QTN Nợ HP

19 26202942409 Nguyễn Thị Bình ENG 116 BV K26QTN

20 26212932479 Nguyễn Ngọc Hiếu Đức ENG 116 BV K26QTN Nợ HP

21 26213042780 Nguyễn Thái Dương ENG 116 BV

22 26202936181 Nguyễn Thùy Giang ENG 116 BV K26QTN

23 26202936290 Đinh Thị Thu Hà ENG 116 BV K26QTN

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 307/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 307/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 307/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
9/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202137554 Trần Thị Minh Hân ENG 116 BV K26QTN

2 26202135711 Trần Thị Thanh Hằng ENG 116 BV K26QTH

3 26202121160 Võ Thị Thu Hiếu ENG 116 BV K26QTN

4 26202135675 Phan Thị Thùy Lan ENG 116 BV K26QTH

5 26202941861 Đinh Thị Mỹ Linh ENG 116 BV K26QTN Nợ HP

6 25214309480 Nguyễn Tiến Long ENG 116 BV K25ADH

7 26202936099 Trần Bảo Thanh Ly ENG 116 BV K26QTN

8 26202934603 Hồ Đặng Diễm My ENG 116 BV K26QTN Nợ HP

9 26202930708 Nguyễn Thị Kim Nga ENG 116 BV K26QTN

10 26202932022 Huỳnh Hiếu Ngân ENG 116 BV K26QTN

11 26212931534 Hoàng Trọng Nghĩa ENG 116 BV K26QTN

12 26202941737 Bạch Trương Quỳnh Nhi ENG 116 BV K26QTN

13 26202936387 Nguyễn Thị Thảo Phương ENG 116 BV K26QTN

14 24211215422 Trần Vĩ Quốc ENG 116 BV K24TPM

15 26202926196 Nguyễn Thị Quyên ENG 116 BV K26QTN

16 26202941982 Trần Thị Mỹ Quyên ENG 116 BV K26QTN

17 26212930696 Lê Viết Vũ Thắng ENG 116 BV K26QTN

18 26202130327 Trần Thị Vũ Thảo ENG 116 BV K26QTN

19 26202125131 Nguyễn Văn Thông ENG 116 BV K26QTN

20 26202934654 Lý Thị Thủy Tiên ENG 116 BV K26QTN

21 24211213779 Trương Trung Tính ENG 116 BV K24TPM

22 26202936419 Trịnh Thị Tuyết Trâm ENG 116 BV K26QTN

23 2320120404 Đinh Công Triều ENG 116 BV K23TPM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
10/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 24202116668 Trần Thị Trúc ENG 116 BV K24QTH

2 26207126473 Nguyễn Trầm Thanh Trúc ENG 116 BV K26QTN

3 26212922638 Nguyễn Hoàng Tuân ENG 116 BV K26QTN

4 26202920954 Nguyễn Thị Diệu Uyên ENG 116 BV K26QTN

5 26202926845 Lê Ngọc Phương Uyên ENG 116 BV K26QTN

6 26212934809 Phan Trần Trung Vĩ ENG 116 BV K26QTN

7 26202935257 Hoàng Thị Yến Vy ENG 116 BV K26QTN

8 26208620783 Nguyễn Thị Tường Vy ENG 116 BV K26QTN

9 26202135273 Hồ Thị Mỹ Yến ENG 116 BV K26QTH

10 26212226884 Dương Ngọc Bá ENG 116 DN K26QTM

11 26212129529 Lê Văn Bảo ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

12 26212224121 Phạm Văn Duy Đoan ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

13 26212628188 Nguyễn Việt Đức ENG 116 DN K26QTM

14 26202233593 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG 116 DN K26QTM

15 26202222532 Lê Thị Trúc Giang ENG 116 DN K26QTM

16 26202228787 Hoàng Thị Mỹ Hà ENG 116 DN K26QTM

17 26212227521 Phùng Ngọc Hải ENG 116 DN K26QTM

18 26212230179 Trần Sơn Hải ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

19 26212235625 Nguyễn Minh Hoàng ENG 116 DN K26QTM

20 26202221031 Hoàng Thị Thu Hương ENG 116 DN K26QTM

21 26212221155 Nguyễn Văn Tuấn Huy ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

22 26212223168 Trần Lê Nguyên Kha ENG 116 DN K26QTM

23 26212235167 Nguyễn Trọng Phúc Khương ENG 116 DN K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 308/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 308/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 308/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
11/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202120389 Hoàng Thị Tuyết Linh ENG 116 DN K26QTM

2 26202235793 Lê Thị Mỹ Linh ENG 116 DN K26QTM

3 26207131870 Huỳnh Khánh Linh ENG 116 DN K26QTM

4 26202130697 Trần Hoàng Khánh Ly ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

5 26202220102 Lê Nguyễn Quỳnh Mai ENG 116 DN K26QTM

6 26202221404 Đặng Thị Hoài Mến ENG 116 DN K26QTM

7 26202233936 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ENG 116 DN K26QTM

8 26202224050 Phan Thị Thanh Nhàn ENG 116 DN K26QTM

9 26202223709 Nguyễn Thị Hồng Nhi ENG 116 DN K26QTM

10 26202230077 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh ENG 116 DN K26QTM

11 26202127158 Nguyễn Thị Minh Phúc ENG 116 DN K26QTM

12 26212233206 Nguyễn Tuấn Quân ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

13 26212235210 Nguyễn Nhật Quang ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

14 26212200305 Lê Ngọc Quốc ENG 116 DN K26QTM

15 26202233578 Vũ Thị Mỹ Quyên ENG 116 DN K26QTM

16 26202200591 Trần Hoàng Diễm Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

17 26202242725 Hoàng Nữ Như Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

18 26207133225 Lê Thị Như Quỳnh ENG 116 DN K26QTM

19 26217129903 Nguyễn Quý Sang ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

20 26212233177 Nguyễn Hoàng TrườnSơn ENG 116 DN K26QTM

21 26202200152 Phạm Thị Hồng Thanh ENG 116 DN K26QTM

22 26212232752 Ngô Vũ Văn Thanh ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

23 26212232611 Đinh Công Thành ENG 116 DN K26QTM Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
12/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212232713 Phan Tuấn Thành ENG 116 DN K26QTM

2 26202220716 Nguyễn Thị Phương Thảo ENG 116 DN K26QTM

3 26202221653 Lê Thị Ngọc Trâm ENG 116 DN K26QTM

4 26202438208 Nguyễn Thị Hương An ENG 116 DP K26QTC

5 26212341600 Võ Văn Huy Bảo ENG 116 DP K26QTC

6 26202331749 Đặng Thị Bình ENG 116 DP K26QTC

7 26212329192 Nguyễn Thái Bình ENG 116 DP K26QTC

8 26207129681 Lê Thị Xuân Diệu ENG 116 DP K26QTC

9 26202335342 Trương Mỹ Dung ENG 116 DP K26QTC

10 26212532931 Nguyễn Hoàng Duy ENG 116 DP K26QTC

11 26212334482 Trần Thị Mỹ Duyên ENG 116 DP K26QTC Nợ HP

12 26202234731 Hoàng Bảo Hân ENG 116 DP K26QTC Nợ HP

13 26202429073 Phạm Phương Hậu ENG 116 DP K26QTC

14 26211228954 Lê Xuân Hoàng ENG 116 DP K26TPM

15 26212334162 Nguyễn Việt Hoàng ENG 116 DP K26QTC

16 26202432395 Võ Lê Khánh Huyền ENG 116 DP K26QTC

17 26212335840 Lưu Cao Long ENG 116 DP K26QTC Nợ HP

18 26211235761 Nguyễn Ngọc Anh Minh ENG 116 DP K26TPM Nợ HP

19 26202441956 Lê Thị Thúy Ngân ENG 116 DP K26QTC

20 25203305111 Bùi Bích Ngọc ENG 116 DP K25NTQ

21 26212127106 Hồ Sử Trung Nguyên ENG 116 DP K26TPM Nợ HP

22 26202342351 Nguyễn Thị Hồng Nhung ENG 116 DP K26QTC

23 25217103935 Nguyễn Duy Phát ENG 116 DP K25DLK Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 313/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 313/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 313/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
13/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26211234812 Võ Minh Quân ENG 116 DP K26TPM

2 26212342777 Trần Phước Quang ENG 116 DP

3 26212327268 Lê Tấn Tài ENG 116 DP K26QTC

4 26212341944 Nguyễn Bá Thạch ENG 116 DP K26QTC

5 24211202722 Phan Hoàng Thắng ENG 116 DP K24TPM

6 26212441594 Nguyễn Phạm Quốc Thắng ENG 116 DP K26QTC

7 26212137963 Huỳnh Bá Thanh ENG 116 DP K26QTC

8 26211226830 Nguyễn Nam Thành ENG 116 DP K26TPM Nợ HP

9 26208635335 Trần Đoàn Minh Thảo ENG 116 DP K26QTC

10 24211208514 Đặng Công Thịnh ENG 116 DP K24TPM Nợ HP

11 24208702590 Nguyễn Thị Lý Thư ENG 116 DP K24LTH

12 26202442030 Hoàng Nguyễn Hoài Thương ENG 116 DP K26QTC

13 26202327171 Nguyễn Thị Thu Thủy ENG 116 DP K26QTC

14 26202427077 Trần Võ Huyền Trân ENG 116 DP K26QTC

15 26211228468 Hồ Hoàng Triều ENG 116 DP K26TPM

16 26211230388 Đặng Công Tuân ENG 116 DP K26TPM

17 24216502724 Ngô Quốc Anh Tuấn ENG 116 DP K24QTH Nợ HP

18 26212342438 Ngô Hoàng Tuấn ENG 116 DP K26QTC

19 26212328285 Trần Thanh Tùng ENG 116 DP K26QTC

20 26202130284 Nguyễn Thị Lan Anh ENG 116 DT K26QTM

21 26212234088 Lê Cao Biên ENG 116 DT K26QTM

22 26212235968 Nguyễn Văn Dương ENG 116 DT K26QTM

23 26207131089 Huỳnh Thị Kim Hậu ENG 116 DT K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
14/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202234025 Hoàng Thị Hiếu ENG 116 DT K26QTM

2 26212221131 Lê Gia Minh Hiếu ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

3 26212228276 Hoàng Đình Hưng ENG 116 DT K26QTM

4 26202232577 Huỳnh Ngọc Thiên Hương ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

5 26211223784 Trần Minh Huy ENG 116 DT K26QTM

6 26212136327 Bùi Văn Huy ENG 116 DT K26HP-QTH

7 26217133137 Trần Quang Huy ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

8 26212130506 Phạm Trần Nguyên Khang ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

9 26203032300 Đặng Lê Bảo Khuyên ENG 116 DT K26QTM

10 25204310030 Lê Thị Ngọc Linh ENG 116 DT K25ADH

11 26212426756 Đặng Văn Long ENG 116 DT K26QTM

12 26217124568 Nguyễn Phan Thành Luân ENG 116 DT K26QTM

13 26202125246 Trần Thị Như Ngọc ENG 116 DT K26QTM

14 26211225100 Lê Tiến Ngọc ENG 116 DT K26TPM

15 26212122839 Chiêm Văn Nhật ENG 116 DT K26QTM

16 26212235497 Thiệu Công Nhật ENG 116 DT K26QTM

17 26202234845 Trịnh Ý Nhi ENG 116 DT K26QTM

18 26202137853 Lê Thị Quỳnh Như ENG 116 DT K26QTM

19 26208633451 Đoàn Thị Huỳnh Như ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

20 26202120183 Lê Út Nhựt ENG 116 DT K26QTM

21 26202736347 Nguyễn Thị Kim Phượng ENG 116 DT K26QTM

22 26212235769 Nguyễn Thành Sơn ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

23 26212438275 Nguyễn Đình Thanh Sơn ENG 116 DT K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 314/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 314/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 314/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
15/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202137941 Nguyễn Thị Thu Sương ENG 116 DT K26QTM

2 26212125015 Trần Minh Tâm ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

3 26212223507 Nguyễn Văn Tâm ENG 116 DT K26QTM

4 26211241705 Hồ Nhật Tân ENG 116 DT K26TPM

5 26212234703 Võ Thiên Phước Thái ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

6 26217134907 Trần Như Thái ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

7 26212230771 Lê Hồ Nguyên Thảo ENG 116 DT K26QTM

8 26202234186 Nguyễn Thị Kiều Thư ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

9 26202336338 Nguyễn Thị Thanh Thư ENG 116 DT K26QTM

10 26207121927 Nguyễn Thị Hoài Thương ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

11 26202121622 Nguyễn Thị Thanh Thủy ENG 116 DT K26QTM

12 26202221277 Nguyễn Thị Bảo Tiên ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

13 26212133685 Trương Trung Tiến ENG 116 DT K26QTM Nợ HP

14 26202137375 Nguyễn Trần Hoài Anh ENG 116 DZ K26QNT Nợ HP

15 26202736014 Trần Phương Anh ENG 116 DZ K26QNT Nợ HP

16 26202731985 Triệu Thị Ngọc Ánh ENG 116 DZ K26QNT

17 26212727960 Lê Xuân Tiến Đạt ENG 116 DZ K26QNT Nợ HP

18 26202742017 Ngô Thị Thu Hà ENG 116 DZ K26QNT

19 26204742511 Nguyễn Thị Thu Hà ENG 116 DZ K26QNT

20 26202731347 Phạm Thị Mỹ Hạnh ENG 116 DZ K26QNT

21 26202720192 Nguyễn Thị Hiếu ENG 116 DZ K26QNT

22 26202735957 Hoàng Thị Hương ENG 116 DZ K26QNT

23 26211235207 Lê Văn Huy ENG 116 DZ K26CMU-TPM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
16/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212700268 Hà Ngọc Huy ENG 116 DZ K26QNT

2 26202724302 Nguyễn Thị Phương Linh ENG 116 DZ K26QNT

3 26202742361 Đào Nhật Linh ENG 116 DZ K26QNT

4 26202742207 Lê Cẩm Ly ENG 116 DZ K26QNT

5 26203342485 Lê Thị Ngọc Mai ENG 116 DZ K26QNT Nợ HP

6 26202741921 Trần Thị Diễm My ENG 116 DZ K26QNT

7 26207126991 Hồ Thị Thúy Mỹ ENG 116 DZ K26QNT

8 26202721580 Lê Thị Thanh Ngân ENG 116 DZ K26QNT

9 26202724019 Ngô Hồng Thảo Ngân ENG 116 DZ K26QNT

10 26202742001 Hoàng Thị Thu Ngân ENG 116 DZ K26QNT

11 26202724616 Nguyễn Thị Hà Nhi ENG 116 DZ K26QNT

12 26212727966 Nguyễn Huỳnh Bửu Nhi ENG 116 DZ K26QNT

13 26202137859 Tạ Thị Quỳnh Như ENG 116 DZ K26QNT

14 26202120005 Huỳnh Thị Hồng Nhung ENG 116 DZ K26QNT

15 26202137898 Trần Lê Quỳnh Phương ENG 116 DZ K26QNT

16 26215235433 Lê Nguyễn Tất Quân ENG 116 DZ K26QNT

17 26212736170 Mai Văn Thành ENG 116 DZ K26QNT

18 26202734714 Bùi Nguyên Thảo ENG 116 DZ K26QNT

19 26207128936 Lê Phương Thảo ENG 116 DZ K26QNT

20 26207131794 Đặng Thị Phương Thảo ENG 116 DZ K26QNT

21 26207123871 Văn Thị Anh Thư ENG 116 DZ K26QNT

22 26202138024 Châu Thị Thanh Thúy ENG 116 DZ K26QNT

23 26202732391 Trần Ngọc Thanh Thùy ENG 116 DZ K26QNT

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 407/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 407/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 407/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
17/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202131542 Trần Thị Thủy Tiên ENG 116 DZ K26QNT

2 26202735193 Trương Huyền Trang ENG 116 DZ K26QNT

3 26202741635 Lê Khánh Trang ENG 116 DZ K26QNT

4 26202722481 Đỗ Thảo Uyên ENG 116 DZ K26QNT

5 26202741791 Phan Trần Thảo Uyên ENG 116 DZ K26QNT

6 26202700418 Nguyễn Thị Ngọc Yến ENG 116 DZ K26QNT

7 26212137358 Nguyễn Văn An ENG 116 FB K26QTM

8 26212242314 Ngô Lê Hải Đăng ENG 116 FB K26QTM

9 26212242099 Nguyễn Như Đích ENG 116 FB K26QTM

10 26202242011 Đoàn Bích Diệp ENG 116 FB K26QTM

11 26212232735 Nguyễn Xuân Diệu ENG 116 FB K26QTM

12 26202137491 Diệp Quỳnh Giang ENG 116 FB K26QTM

13 26202242035 Nguyễn Thị Thu Hằng ENG 116 FB K26QTM

14 26202241636 Nguyễn Thị Hồng Hạnh ENG 116 FB K26QTM

15 26212124548 Cao Xuân Hảo ENG 116 FB K26QTM Nợ HP

16 26212242576 Trần Nhật Huy ENG 116 FB K26QTM

17 26202242512 Đoàn Minh Khánh ENG 116 FB K26QTM

18 26212120361 Hà Việt Khánh ENG 116 FB K26QTM

19 26212230698 Phạm Ngọc Khánh ENG 116 FB K26QTM

20 26202242088 Phạm Hoàng Lan ENG 116 FB K26QTM

21 26202242312 Hoàng Thị Ái Linh ENG 116 FB K26QTM

22 26207239842 Nguyễn Thị Linh ENG 116 FB K26QTM

23 26202137744 Phan Kiều Ly ENG 116 FB K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
18/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212224427 Nguyễn Đức Mạnh ENG 116 FB K26QTM

2 26212242703 Trần Công Đức Mạnh ENG 116 FB K26QTM

3 26202137764 Hoàng Thị Trà My ENG 116 FB K26QTM

4 26212233785 Mai Nguyễn Vũ Nhật ENG 116 FB K26QTM

5 26202233288 Lê Đào Phương Nhi ENG 116 FB K26QTM

6 26202241914 Đỗ Thị Thu Nhi ENG 116 FB K26QTM

7 26202137851 Lê Thị Quỳnh Như ENG 116 FB K26QTM Nợ HP

8 26202137857 Nguyễn Tường Ý Như ENG 116 FB K26QTM

9 26202241601 Nguyễn Thị Loan Oanh ENG 116 FB K26QTM

10 26202824632 Nguyễn Thị Kiều Oanh ENG 116 FB K26QTM

11 26212241980 Nguyễn Thị Phúc ENG 116 FB K26QTM

12 26212230435 Huỳnh Thanh Phương ENG 116 FB K26TPM

13 26212242691 Võ Nhật Quang ENG 116 FB K26QTM Nợ HP

14 26212228428 Huỳnh Thành Rem ENG 116 FB K26QTM Nợ HP

15 26202200044 Trần Thị Hồng Sương ENG 116 FB K26QTM

16 26202241957 Nguyễn Hà Thanh ENG 116 FB K26QTM

17 26211232370 Nguyễn Hữu Dinh Thành ENG 116 FB K26TPM Nợ HP

18 26202241932 Lê Thị Ánh Thư ENG 116 FB K26QTM

19 26202241747 Phạm Thị Kim Thủy ENG 116 FB K26QTM

20 26202241752 Nguyễn Thị Thanh Tiền ENG 116 FB K26QTM

21 26202220198 Lương Thị Huyền Trang ENG 116 FB K26QTM

22 26212242618 Đoàn Minh Tuấn ENG 116 FB K26QTM

23 26212229483 Huỳnh Thanh Tùng ENG 116 FB K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 408/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 408/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 408/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
19/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26206639215 Bùi Thị Tuyền ENG 116 FB K26QTM

2 26202720110 Nguyễn Thị Minh Châu ENG 116 FD K26QNT Nợ HP

3 26212734043 Phạm Minh Chương ENG 116 FD K26QNT

4 26202700667 Lê Thị Mỹ Duyên ENG 116 FD K26QNT

5 26202741799 Nguyễn Đặng Minh Giang ENG 116 FD K26QNT

6 26202734384 Nguyễn Cẩm Hà ENG 116 FD K26QNT

7 26217435994 Nguyễn Hữu Hàn ENG 116 FD K26QNT

8 26202830900 Đoàn Thúy Hằng ENG 116 FD K26QNT

9 26202100356 Nguyễn Thị Thu Hiền ENG 116 FD K26QNT

10 26212734491 Nguyễn Hoàng Hiếu ENG 116 FD K26QNT

11 26202428139 Tống Mai Hương ENG 116 FD K26QNT Nợ HP

12 26212736177 Nguyễn Văn Huy ENG 116 FD K26QNT Nợ HP

13 26203325598 Nguyễn Thị Khánh Huyền ENG 116 FD K26QNT

14 26212700559 Nguyễn Văn Anh Khoa ENG 116 FD K26QNT

15 26202128427 Nguyễn Thị Linh ENG 116 FD K26QNT

16 26207135522 Đặng Thị Lợi ENG 116 FD K26QNT

17 26207130955 Trịnh Thị Hồng Minh ENG 116 FD K26QNT

18 26207140839 Nguyễn Thị Mỹ ENG 116 FD K26QNT

19 26202736102 Đỗ Thùy Ngân ENG 116 FD K26QNT

20 26202100458 Trần Thị Như Ngọc ENG 116 FD K26QNT

21 26202700328 Cao Thị Thu Nguyệt ENG 116 FD K26QNT

22 26202733619 Trần Khánh Nhi ENG 116 FD K26QNT

23 26207122061 Hồ Thị Quỳnh Như ENG 116 FD K26QNT

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
20/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26207223406 Phạm Thị Mỹ Nhung ENG 116 FD K26QNT Nợ HP

2 26212700530 Trần Ngọc Phát ENG 116 FD K26QNT

3 26211228611 Lê Phúc ENG 116 FD K26QNT

4 26212735181 Ngô Trường Phúc ENG 116 FD K26QNT

5 26212730586 Nguyễn Lương Quang ENG 116 FD K26QNT

6 26212226967 Nguyễn Văn Nhật Tân ENG 116 FD K26QNT

7 26212833558 Lê Hữu Thiện ENG 116 FD K26QTD Nợ HP

8 26202722559 Nguyễn Thị Thu Thùy ENG 116 FD K26QNT

9 26212731712 Đinh Văn Tỉnh ENG 116 FD K26QNT

10 26202131033 Trần Bảo Trâm ENG 116 FD K26QNT Nợ HP

11 26206627830 Nguyễn Thị Bích Trâm ENG 116 FD K26QNT

12 26203531565 Vũ Thị Huyền Trân ENG 116 FD K26QNT

13 26202423238 Lê Thùy Minh Trang ENG 116 FD K26QNT

14 26202733539 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh ENG 116 FD K26QNT

15 26202741806 Đặng Thanh Trúc ENG 116 FD K26QNT

16 26212122772 Lê Quang Anh Tú ENG 116 FD K26KKT

17 26212729883 Đặng Trần Huy Tùng ENG 116 FD K26QNT

18 26202831114 Trương Thị Hải Vân ENG 116 FD K26QNT

19 26202722560 Đặng Thị Ngọc Vi ENG 116 FD K26QNT

20 26204833766 Đậu Thị Ánh ENG 116 FF K26QTM

21 26212227839 Lê Trần Bắc ENG 116 FF K26QTM Nợ HP

22 26212137391 Đỗ Đăng Bảo ENG 116 FF K26QTM

23 26212242089 Nguyễn Trần Quốc Bảo ENG 116 FF K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 413/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 413/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 413/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
21/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212229815 Nguyễn Phong Đạt ENG 116 FF K26QTM Nợ HP

2 26202136439 Huỳnh Thị Hồng Diễm ENG 116 FF K26QTM

3 26202242147 Bùi Thị Diễm ENG 116 FF K26QTM

4 26202222724 Lê Thị Duyên ENG 116 FF K26QTM

5 26202228635 Đỗ Nguyễn Nhật Hà ENG 116 FF K26QTM

6 26202241638 Hòa Ngân Hà ENG 116 FF K26QTM

7 26202224620 Trần Thị Thúy Hằng ENG 116 FF K26QTM

8 26202241947 Nguyễn Thị Kim Hằng ENG 116 FF K26QTM

9 26202137634 Lê Huỳnh Hương ENG 116 FF K26QTM

10 26212236087 Nguyễn Quang Anh Huy ENG 116 FF K26QTM

11 26202232650 Trần Thị Ánh Huyền ENG 116 FF K26QTM

12 26202234814 Nguyễn Thị Ngọc Huyền ENG 116 FF K26QTM

13 26202236173 Nguyễn Thị Diễm Kiều ENG 116 FF K26QTM

14 26203336938 Khổng Thị Cẩm Lê ENG 116 FF K26QTM

15 26202241943 Bùi Phương Linh ENG 116 FF K26QTM

16 26202234051 Trần Thị Thu Luyến ENG 116 FF K26QTM

17 26202234962 Phan Ly Na ENG 116 FF K26QTM

18 26202242415 Nguyễn Thị Ly Na ENG 116 FF K26QTM

19 26202241732 Nguyễn Thị Thu Ngân ENG 116 FF K26QTM

20 26202137869 Lê Thị Ny ENG 116 FF K26QTM

21 26207123486 Nguyễn Thị Thảo Phương ENG 116 FF K26QTM

22 26212233189 Võ Văn Quyền ENG 116 FF K26QTM

23 26212242731 Tô Hữu Thắng ENG 116 FF K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
22/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202242619 Nguyễn Thị Vi Thảo ENG 116 FF K26QTM

2 26212242084 Phạm Huỳnh Thiện ENG 116 FF K26QTM

3 26202224470 Trần Ngọc Minh Thư ENG 116 FF K26QTM

4 26202824049 Nguyễn Thị Thương ENG 116 FF K26QTM

5 26212232852 Trần Trọng Tín ENG 116 FF K26QTM

6 26202138066 Lê Thị Trang ENG 116 FF K26QTM

7 26202242272 Trần Thị Mỹ Trang ENG 116 FF K26QTM

8 26202242315 Phạm Thị Quỳnh Trang ENG 116 FF K26QTM

9 26212241607 Lê Đức Trọng ENG 116 FF K26QTM Nợ HP

10 26212138113 Trương Văn Trường ENG 116 FF K26QTM

11 26212242629 Nguyễn Linh Trường ENG 116 FF K26QTM

12 26202224594 Phan Thị Tú Uyên ENG 116 FF K26QTM

13 26202220622 Ngô Hương Lan Anh ENG 116 P K26QTM

14 26202241945 Nguyễn Thị Kiều Anh ENG 116 P K26QTM Nợ HP

15 26212236391 Nguyễn Đức Anh ENG 116 P K26QTM Nợ HP

16 26212100159 Lê Tuấn Bảo ENG 116 P K26QTM

17 26202230740 Nguyễn Thị Trà Din ENG 116 P K26QTM

18 26212226335 Võ Minh Đức ENG 116 P K26QTM

19 26202234984 Dương Thị Mỹ Duyên ENG 116 P K26QTM Nợ HP

20 26202827157 Vũ Thanh Duyên ENG 116 P K26QTM

21 26202137498 Nguyễn Thị Thùy Giang ENG 116 P K26QTM

22 26212222771 Trịnh Thanh Hà ENG 116 P K26QTM

23 26202232787 Nguyễn Thị Hằng ENG 116 P K26QTM Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 414/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 414/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 414/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
23/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202242018 Võ Thúy Hằng ENG 116 P K26QTM

2 26202242095 Trương Thị Thu Hằng ENG 116 P K26QTM

3 26202121377 Vũ Thanh Hoa ENG 116 P K26QTM Nợ HP

4 26202220123 Lê Thị Hoa Hồng ENG 116 P K26QTM

5 26212234816 Nguyễn Lương Hưng ENG 116 P K26QTM

6 26212235861 Phạm Thị Thu Hương ENG 116 P K26QTM Nợ HP

7 26212225993 Ngô Quang Huy ENG 116 P K26QTM

8 26202220693 Trần Thị Thanh Huyền ENG 116 P K26QTM

9 26202241655 Cao Thị Khánh ENG 116 P K26QTM

10 26212234599 Trần Kim Khánh ENG 116 P K26QTM Nợ HP

11 26203720573 Nguyễn Hoài Linh ENG 116 P K26QTM

12 26212234087 Trần Nhân Long ENG 116 P K26QTM

13 26215100379 Đặng Hữu Phi Long ENG 116 P K26QTM

14 26202235570 Lê Thị Thu Mai ENG 116 P K26QTM Nợ HP

15 26202942392 Dương Thị Trà My ENG 116 P K26QTM Nợ HP

16 26212235811 Trần Anh Nam ENG 116 P K26QTM

17 26212229211 Phan Thành Nhân ENG 116 P K26QTM Nợ HP

18 26202242671 Bùi Bảo Nhi ENG 116 P K26QTM

19 26202228784 Trương Hồng Nhung ENG 116 P K26QTM Nợ HP

20 26202232398 Mai Thị Hồng Nhung ENG 116 P K26QTM

21 26202230493 Nguyễn Thị Kim Pha ENG 116 P K26QTM

22 26212235639 Võ Nhật Phi ENG 116 P K26QTM

23 26212227893 Hoàng Quảng Khánh Phong ENG 116 P K26QTM Nợ HP

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/1-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/1 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/1 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
24/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26202241731 Nguyễn Thị Ánh Quyên ENG 116 P K26QTM

2 26202734104 Võ Thị Như Quỳnh ENG 116 P K26QTM

3 26202233651 Đỗ Nhất Tâm ENG 116 P K26QTM

4 26202234138 Đỗ Nhị Tâm ENG 116 P K26QTM

5 26202731164 Nguyễn Thị Thanh Tâm ENG 116 P K26QTM

6 26202227262 Lê Thị Thu Thảo ENG 116 P K26QTM

7 26207133120 Võ Thị Quỳnh Anh ENG 116 V K26QTM Nợ HP

8 26202232182 Nguyễn Ngọc Ánh ENG 116 V K26QTM Nợ HP

9 26212135197 Trần Viết Bảo ENG 116 V K26QTM

10 26202121420 Nguyễn Thị Như Bình ENG 116 V K26QTM

11 26202242609 Nguyễn Như Bình ENG 116 V K26QTM Nợ HP

12 26202137410 Ngô Huỳnh Bích Chi ENG 116 V K26QTM

13 26213727981 Bùi Thị Yến Chi ENG 116 V K26QTM

14 26212236063 Trần Quốc Cường ENG 116 V K26QTM Nợ HP

15 26212233011 Huỳnh Ngọc Đại ENG 116 V K26QTM Nợ HP

16 26202224913 Võ Thị Thanh Diệp ENG 116 V K26QTM

17 26201624513 Lê Thị Minh Dung ENG 116 V K26QTM

18 26202220757 Nguyễn Trang Thùy Dung ENG 116 V K26QTM Nợ HP

19 26212230804 Lý Minh Dũng ENG 116 V K26QTM Nợ HP

20 26212226251 Nguyễn Hoàng Bảo Duy ENG 116 V K26QTM

21 26211224129 Lê Nhật Hòa ENG 116 V K26QTM Nợ HP

22 26202120322 Trần Thị Thu Hoài ENG 116 V K26QTM

23 26202230344 Đỗ Thị Bích Hợp ENG 116 V K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 401/2-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 401/2 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 401/2 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
25/ 26 1/ 1
157-23
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ

1 26212221158 Phạm Đình Khuê ENG 116 V K26QTM

2 26202231340 Nguyễn Thùy Linh ENG 116 V K26QTM Nợ HP

3 26207133807 Nguyễn Ngọc Khánh Linh ENG 116 V K26QTM Nợ HP

4 26212233430 Nguyễn Văn Lộc ENG 116 V K26QTM

5 26202225383 Trần Thị Khánh Ly ENG 116 V K26QTM

6 26212226270 Đặng Ngọc Minh ENG 116 V K26QTM

7 26202234480 Nguyễn Thị Trà My ENG 116 V K26QTM Nợ HP

8 26207126783 Trần Hoài My ENG 116 V K26QTM

9 26212230240 Trần Cảnh Nên ENG 116 V K26QTM

10 26202722920 Đỗ Thị Yến Nhi ENG 116 V K26QTM

11 26202235899 Phạm Thị Trường Phú ENG 116 V K26QTM

12 26212241688 Trần Bùi Minh Quân ENG 116 V K26QTM

13 26202236078 Phan Thị Lan Quyên ENG 116 V K26QTM Nợ HP

14 26202126446 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh ENG 116 V K26QTM

15 26202235200 Lê Đỗ Như Quỳnh ENG 116 V K26QTM

16 26212224599 Trần Đình Sang ENG 116 V K26QTM

17 26202123593 Nguyễn Thị Thảo ENG 116 V K26QTM

18 26212234547 Đoàn Quang Thiện ENG 116 V K26QTM

19 26202234014 Nguyễn Hồng Thư ENG 116 V K26QTM

20 26202224625 Nguyễn Thị Trinh ENG 116 V K26QTM Nợ HP

21 26207121759 Nguyễn Ngọc Tuyết Trinh ENG 116 V K26QTM

22 26212220422 Bùi Quốc Trọng ENG 116 V K26QTM Nợ HP

23 26202121986 Hoàng Thị Thanh Trúc ENG 116 V K26QTM

24

25

26

27

28

29

30

Số SV vắng:…… Đình chỉ:…….. Tổng số bài:…….. Tổng số tờ:………


LẬP BẢNG GIÁM THỊ GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 TT KHẢO THÍ
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP 2020-2021 406-157-23
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN 406 (LỚP: ENG 116 (B-BD-BP-BR-BT-BV-DN-DP-DT-DZ-FB-FD-FF-P-V)) Số TC :1
157 MÔN :Reading Level 1* MÃ MÔN:ENG116 Học kỳ : 2
Thời gian:15h30 - Ngày 23/04/2021 - Phòng: 406 - cơ sở: 209 Phan Thanh Lần thi : 1

ĐIỂM
LỚP MÔN LỚP SINH SỐ
STT MSV HỌ VÀ TÊN KÝ TÊN GHI CHÚ
HỌC HOẠT TỜ
SỐ CHỮ
Trần Trung Mai
26/ 26 1/ 1
7-23

You might also like