Danh Sách Sinh Viên Chia Nhóm Theo Thời Khóa Biểu
Danh Sách Sinh Viên Chia Nhóm Theo Thời Khóa Biểu
Danh Sách Sinh Viên Chia Nhóm Theo Thời Khóa Biểu
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 60
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 90
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 90
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 90
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 90
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 30
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
ELT2028 20 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng 2 7-9 3-G3 CL
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
EPN1095 23 5 3-5 105-GĐ3 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
INT1007 23 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang 2 1-2 106-GĐ3 CL
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 7 7-9 PM313-G2 1
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 7 10-12 PM313-G2 2
INT1007 23 CN. Nguyễn Thanh Bình 3 1-3 PM402-E5 3
INT1008 21 ThS. Phan Hoàng Anh 5 1-2 105-GĐ3 CL
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 6 1-3 PM307-G2 1
INT1008 21 ThS. Nguyễn Như Cường 7 10-12 PM305-G2 1
INT1008 21 CN. Lưu Bách Hưng 6 7-9 PM401-E5 2
INT1008 21 CN. Lưu Bách Hưng 3 1-3 PM313-G2 2
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 6 10-12 PM401-E5 3
INT1008 21 CN. Phạm Xuân Lộc 7 7-9 PM305-G2 3
MAT1041 20 PGS.TS. Trần Thu Hà 5 7-9 106-GĐ3 CL
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 1-3 204-GĐ3 1
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 7-9 204-GĐ3 2
MAT1041 20 ThS. Dương Thị Thanh Hương 4 10-12 203-GĐ3 3
MAT1093 23 TS. Hà Minh Lam 3 7-9 105-GĐ3 CL
MAT1093 23 ThS. Dư Thành Hưng 4 7-9 203-GĐ3 1
MAT1093 23 ThS. Dư Thành Hưng 4 10-12 204-GĐ3 2
MAT1093 23 ThS. Nguyễn Thanh Hòa 7 1-3 302-GĐ2 3
CN2 - Kỹ thuật máy tính - Lớp số 2
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 22022120 Tô Hồng Khánh QH-2022-I/CQ-K2
2 22022145 Tạ Đình Kiên QH-2022-I/CQ-K2
3 22022212 Nguyễn Thành Lâm QH-2022-I/CQ-K2
4 22022116 Đường Văn Long QH-2022-I/CQ-K2
5 22022139 Nguyễn Mạnh Phúc Lộc QH-2022-I/CQ-K2
6 22022167 Đoàn Đức Mạnh QH-2022-I/CQ-K2
7 22022135 Doãn Đức Minh QH-2022-I/CQ-K2
8 22022215 Lê Thế Minh QH-2022-I/CQ-K2
9 22022193 Đặng Hoàng Nam QH-2022-I/CQ-K2
10 22022192 Lê Thành Nam QH-2022-I/CQ-K2
11 22022161 Nguyễn Trọng Nam QH-2022-I/CQ-K2
12 22022197 Lâm Chiêu Phan QH-2022-I/CQ-K2
13 22022160 Nguyễn Tuấn Phong QH-2022-I/CQ-K2
14 22022178 Nguyễn Minh Phúc QH-2022-I/CQ-K2
15 22022140 Nguyễn Hoàng Phương QH-2022-I/CQ-K2
16 22022132 Quách Ngọc Quang QH-2022-I/CQ-K2
17 22022129 Vương Hoàng Quý QH-2022-I/CQ-K2
18 22022199 Nguyễn Tất Thắng QH-2022-I/CQ-K2
19 22022188 Cao Song Toàn QH-2022-I/CQ-K2
20 22022175 Nguyễn Quốc Toản QH-2022-I/CQ-K2
21 22022166 Nguyễn Thị Kiều Trang QH-2022-I/CQ-K2
22 22022110 Nguyễn Đức Triệu QH-2022-I/CQ-K2
23 22022177 Lê Hoàng Trung QH-2022-I/CQ-K2
24 22022125 Trần Ngọc Tú QH-2022-I/CQ-K2
25 22022170 Phạm Anh Tuân QH-2022-I/CQ-K2
26 22022114 Vũ Anh Tuấn QH-2022-I/CQ-K2
27 22022107 Vũ Minh Hoàng Tùng QH-2022-I/CQ-K2
28 22022195 Nguyễn Đức Việt QH-2022-I/CQ-K2
29 22022156 Dương Minh Vương QH-2022-I/CQ-K2
Nhóm SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
1 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (học từ tuần 7-16) 2 83
1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 83
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 41
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 7-16) 3 83
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học từ tuần 8-16) 3 42
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 7-16) 4 83
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học từ tuần 8-16) 4 42
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 7-16) 4 83
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 41
1 MAT1093 Đại số (học từ tuần 8-16) 4 42
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
ELT2028 21 PGS.TS. Mai Anh Tuấn 5 1-3 308-GĐ2 CL
EPN1095 24 TS. Trần Mậu Danh 2 7-9 309-GĐ2 CL
INT1007 24 TS. Lê Hoàng Quỳnh 3 10-11 105-GĐ3 CL
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 7-9 PM304-G2 1
INT1007 24 CN. Lê Kiên 7 10-12 PM304-G2 2
INT1008 22 ThS. Nguyễn Như Cường 2 10-11 309-GĐ2 CL
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 3 1-3 PM304-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 1-3 PM202-G2 1
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 7 4-6 PM202-G2 2
INT1008 22 KS. Đỗ Ngọc Minh 4 1-3 PM402-E5 2
MAT1041 21 PGS.TS. Trần Thu Hà 4 10-12 107-GĐ3 CL
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 10-12 203-GĐ3 1
MAT1041 21 ThS. Nguyễn Văn Tùng 6 7-9 213-GĐ3 2
MAT1093 24 TS. Hà Minh Lam 4 7-9 107-GĐ3 CL
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 7-9 203-GĐ3 1
MAT1093 24 CN. Trần Mạnh Cường 6 10-12 213-GĐ3 2
CN3 - Vật lý kỹ thuật - Lớp số 1
STT Mã SV Họ tên Lớp
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học (học từ tuần 7-16) 2 110
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1095 1 2 7-9 102-GĐ3 CL
ThS. Vũ Nguyên Thức
PM201-
INT1007 1 CN. Hoàng Thị Linh 7 7-9 1
G2
PM201-
INT1007 1 CN. Hoàng Thị Linh 7 10-12 2
G2
MAT1041 24 PGS.TS. Trần Thu Hà 6 1-3 102-GĐ3 CL
MAT1041 24 ThS. Nguyễn Hồng Phong 5 4-6 203-GĐ3 1
MAT1041 24 ThS. Nguyễn Hồng Phong 5 1-3 203-GĐ3 2
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 4 1-3 107-GĐ3 CL
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 5 10-12 216-GĐ3 1
MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 5 7-9 216-GĐ3 2
PM305-
INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 2 7-9 1
G2
PM305-
INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 2 10-12 2
G2
MAT1041 11 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 4 10-12 207-GĐ3 CL
MAT1041 11 ThS. Vũ Minh Anh 7 4-6 104-GĐ3 1
MAT1041 11 ThS. Vũ Minh Anh 7 1-3 104-GĐ3 2
MAT1093 11 ThS. Đỗ Thị Thu Hà 5 1-3 305-GĐ2 CL
MAT1093 11 ThS. Ngô Đình Đạt 6 7-9 104-GĐ3 1
MAT1093 11 ThS. Ngô Đình Đạt 6 10-12 104-GĐ3 2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
EPN1095 48 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện 2 4-6 210-GĐ3 CL
1 AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp (học từ tuần 7-16) 3 39
1 AGT2000 Nhập môn Công nghệ Nông nghiệp (học từ tuần 15, 16) 3 39
1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học từ tuần 7-16) 3 39
1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 8, 11, 14) 3 20
1 AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học (học tuần 9, 12, 15) 3 19
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
PGS.TS. Phạm Văn Vĩnh
EPN1095 29 3 4-6 106-GĐ3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
1 AIT1001 Nhập môn trí tuệ nhân tạo (học tuần 7-16) 3 180
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 81
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 41
1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 81
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 41
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 81
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 41
1 MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40
1 MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 81
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 41
1 MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 81
1 PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7, 8) 3 81
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Vũ Thị Thao
EPN1095 40 6 10-12 102-GĐ3 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 5 10-11 106-GĐ3 CL
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 7 7-9 PM201-G2 1
INT1007 40 TS. Lê Hoàng Quỳnh 7 10-12 PM201-G2 2
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 4 7-8 105-GĐ3 CL
INT1008 40 ThS. Nguyễn Minh Thuận 3 10-12 PM208-G2 1
INT1008 40 ThS. Nguyễn Minh Thuận 7 10-12 PM207-G2 1
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 5 1-3 PM208-G2 2
INT1008 40 ThS. Vương Thị Hải Yến 7 7-9 PM207-G2 2
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 5 4-6 103-G2 CL
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 6 1-3 214-GĐ3 1
MAT1041 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa 6 4-6 214-GĐ3 2
MAT1093 40 TS. Nguyễn Bích Vân 3 7-9 107-G2 CL
MAT1093 40 ThS. Dư Thành Hưng 6 4-6 213-GĐ3 1
MAT1093 40 ThS. Dư Thành Hưng 6 1-3 213-GĐ3 2
PHI1006 40 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 2 7-10 107-G2 CL
PHI1006 40 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 4 10-12 107-GĐ3 CL
CN15 - Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Nhóm
STT Mã SV Họ tên Lớp
1
1 22025529 Nguyễn Viết Thành An QH-2022-I/CQ-N-CLC
2 22025546 Bùi Vũ Hải Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
3 22025537 Nguyễn Quang Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
4 22025525 Phạm Quang Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
5 22025509 Trần Đức Anh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
6 22025539 Phạm Gia Bách QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
7 22025514 Nguyễn Gia Bảo QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
8 22025538 Trần Gia Bảo QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
9 22025517 Nguyễn Minh Châu QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
10 22025522 Võ Trọng Dân QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
11 22025501 Đỗ Trí Dũng QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
12 22025511 Hoàng Đức Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
13 22025540 Phương Danh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
14 22025520 Trần Khánh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
15 22025505 Vũ Khánh Duy QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
16 22025526 Nguyễn Tấn Khôi QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
17 22025545 Phan Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
18 22025532 Trần Diệu Quỳnh QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
19 22025542 Bùi Thị Thu QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
20 22025528 Nguyễn Ngọc Bảo Trân QH-2022-I/CQ-N-CLC 1
21 22028326 Đào Thị Bình An QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
22 22028071 Bùi Đức Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
23 22028162 Lê Thị Hải Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
24 22028074 Nguyễn Hoàng Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
25 22028303 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
26 22028212 Nguyễn Văn Bản QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
27 22028199 Đỗ Đức Cường QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
28 22028169 Đỗ Đình Dũng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
29 22028197 Nguyễn Bá Duy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
30 22028124 Vũ Việt Hùng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
31 22028143 Nguyễn Thành Huy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
32 22028022 Hoàng Đăng Khải QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
33 22028276 Nguyễn Bảo Long QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
34 22028040 Lê Văn Lương QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
35 22028217 Hoàng Hữu Phước QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
36 22028161 Nguyễn Duy Anh Quốc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
37 22028214 Bùi Thị Huyền Tâm QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
38 22028302 Trần Thị Thúy QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
39 22028021 Dương Anh Tú QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 1
40 22025518 Phạm Xuân Dương QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
41 22025521 Vũ Khánh Đạt QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
42 22025513 Nguyễn Hoàng Đông QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
43 22025533 Dương Việt Hoàng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
44 22025515 Vũ Tuấn Hùng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
45 22025527 Nguyễn Hoàng Gia Huy QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
46 22025535 Phan Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
47 22025531 Vũ Thu Huyền QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
48 22025534 Nguyễn Thanh Hưng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
49 22025516 Đinh Hồng Khanh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
50 22025536 Đỗ Duy Khánh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
51 22025523 Nguyễn Tuấn Khoa QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
52 22025504 Phan Vũ Liêm QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
53 22025512 Phạm Thị Thùy Linh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
54 22025502 Bùi Thành Lộc QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
55 22025510 Nguyễn Thị Ngọc Mai QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
56 22025500 Bùi Tuấn Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
57 22025506 Đinh Nhật Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
58 22025541 Nguyễn Vũ Duy Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
59 22025503 Trương Quang Minh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
60 22025508 Hoàng Minh Nghĩa QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
61 22025530 Nguyễn Bảo Ngọc QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
62 22025519 Trần Đăng Quang QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
63 22025543 Vũ Thị Ngọc Thanh QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
64 22025524 Nguyễn Huy Trà QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
65 22025544 Lã Anh Tú QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
66 22025507 Nguyễn Thanh Tùng QH-2022-I/CQ-N-CLC 2
67 22028225 Phạm Mai Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
68 22028228 Trần Duy Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
69 22028060 Trần Hữu Ánh Băng QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
70 22028093 Chu Quang Cần QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2 2
SS dự
Mã HP Học phần TC
kiến
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3 70
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3 40
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3 30
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 7-16) 3 70
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 40
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 8-16) 3 30
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 7-16) 4 70
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 40
MAT1041 Giải tích 1 (học tuần 8-16) 4 30
MAT1093 Đại số (học tuần 7-16) 4 70
MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 40
MAT1093 Đại số (học tuần 8-16) 4 30
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 15,16) 3 70
PHI1006 Triết học Mác – Lênin (học tuần 7-16) 3 70
Giảng
Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng Thứ Tiết Nhóm
đường
TS. Nguyễn Huy Tiệp
EPN1095 45 3 7-9 103-G2 CL
ThS. Vũ Ngọc Linh
INT1007 46 TS. Ngô Thị Duyên 5 2-3 106-GĐ3 CL
INT1007 46 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 1-3 PM202-G2 1
INT1007 46 ThS. Vương Thị Hải Yến 3 1-3 PM305-G2 2
INT1008 46 TS. Lê Nguyên Khôi 2 1-2 211-GĐ3 CL
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 3 10-12 PM304-G2 1
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 5 7-9 PM208-G2 1
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 4 7-9 PM401-E5 2
INT1008 46 ThS. Nguyễn Đình Tuân 5 10-12 PM208-G2 2
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 7 4-6 107-GĐ3 CL
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 6 1-3 203-GĐ3 1
MAT1041 46 TS. Đặng Hữu Chung 6 4-6 203-GĐ3 2
MAT1093 46 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 6 10-12 209-GĐ3 CL
MAT1093 46 TS. Nguyễn Đăng Hợp 2 4-6 213-GĐ3 1
MAT1093 46 PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng 7 10-12 215-GĐ3 2
PHI1006 46 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 2 10-12 210-GĐ3 CL
PHI1006 46 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 4 1-4 101-G2 CL
CN16 - Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
STT Mã SV Họ tên Lớp Nhóm
1 22026548 Đào Giang An QH-2022-I/CQ-J 1
2 22026515 Ngô Quốc An QH-2022-I/CQ-J 1
3 22026560 Bùi Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-J 1
4 22026558 Cao Vân Anh QH-2022-I/CQ-J 1
5 22026553 Nguyễn Tuấn Anh QH-2022-I/CQ-J 1
6 22026546 Phạm Quốc Anh QH-2022-I/CQ-J 1
7 22026554 Quàng Thế Anh QH-2022-I/CQ-J 1
8 22026503 Thân Việt Anh QH-2022-I/CQ-J 1
9 22026544 Trần Tiến Anh QH-2022-I/CQ-J 1
10 22026542 Nguyễn Xuân Bách QH-2022-I/CQ-J 1
11 22026538 Nông Xuân Bảo QH-2022-I/CQ-J 1
12 22026537 Đường Gia Bằng QH-2022-I/CQ-J 1
13 22026564 Trần Linh Chi QH-2022-I/CQ-J 1
14 22026532 Nguyễn Hữu Cứ QH-2022-I/CQ-J 1
15 22026540 Nguyễn Quang Cường QH-2022-I/CQ-J 1
16 22026565 Nguyễn Đăng Doanh QH-2022-I/CQ-J 1
17 22026523 Đặng Tiến Dũng QH-2022-I/CQ-J 1
18 22026567 Trần Mạnh Duy QH-2022-I/CQ-J 1
19 22026533 Nguyễn Thái Dương QH-2022-I/CQ-J 1
20 22026522 Nguyễn Thành Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
21 22026530 Phùng Xuân Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
22 22026524 Trần Quang Đạt QH-2022-I/CQ-J 1
23 22026517 Nguyễn Hoàng Đăng QH-2022-I/CQ-J 1
24 22026534 Nguyễn Hoàng Điệp QH-2022-I/CQ-J 1
25 22026561 Nguyễn Viết Việt Đức QH-2022-I/CQ-J 1
26 22026525 Trương Minh Đức QH-2022-I/CQ-J 1
27 22026566 Nguyễn Hương Giang QH-2022-I/CQ-J 1
28 22026539 Ngô Phương Hà QH-2022-I/CQ-J 1
29 22026506 Đoàn Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-J 1
30 22026513 Trần Trung Hiếu QH-2022-I/CQ-J 1
31 22026555 Lê Công Hoàng QH-2022-I/CQ-J 1
32 22026502 Nguyễn Khánh Huyền QH-2022-I/CQ-J 1
33 22026562 Nguyễn Công Khải QH-2022-I/CQ-J 1
34 22026531 Lê Trọng Khánh QH-2022-I/CQ-J 1
35 22026507 Mai Tiến Mạnh QH-2022-I/CQ-J 2
36 22026528 Đỗ Hoài Nam QH-2022-I/CQ-J 2
37 22026521 Nguyễn Tuấn Ngọc QH-2022-I/CQ-J 2
38 22026516 Trần Bảo Ngọc QH-2022-I/CQ-J 2
39 22026508 Khuất Bảo Nguyên QH-2022-I/CQ-J 2
40 22026563 Lê Thị Hà Phương QH-2022-I/CQ-J 2
41 22026556 Nguyễn Việt Quang QH-2022-I/CQ-J 2
42 22026536 Trương Đức Quang QH-2022-I/CQ-J 2
43 22026552 Nguyễn Văn Quân QH-2022-I/CQ-J 2
44 22026520 Phạm Anh Quân QH-2022-I/CQ-J 2
45 22026559 Nguyễn Thúy Quỳnh QH-2022-I/CQ-J 2
46 22026526 Võ Quang Sáng QH-2022-I/CQ-J 2
47 22026518 Nguyễn Việt Sơn QH-2022-I/CQ-J 2
48 22026543 Vũ Đức Tấn QH-2022-I/CQ-J 2
49 22026509 Nguyễn Hữu Thái QH-2022-I/CQ-J 2
50 22026504 Bùi Phương Thảo QH-2022-I/CQ-J 2
51 22026519 Vương Phương Thảo QH-2022-I/CQ-J 2
52 22026545 Vũ Đức Thắng QH-2022-I/CQ-J 2
53 22026505 Tạ Duy Thuyên QH-2022-I/CQ-J 2
54 22026511 Phạm Đức Toàn QH-2022-I/CQ-J 2
55 22026547 Trần Duy Toàn QH-2022-I/CQ-J 2
56 22026512 Đỗ Thu Trang QH-2022-I/CQ-J 2
57 22026514 Nguyễn Thu Trang QH-2022-I/CQ-J 2
58 22026541 Đinh Xuân Trường QH-2022-I/CQ-J 2
59 22026550 Trần Đình Tuấn QH-2022-I/CQ-J 2
60 22026557 Trần Minh Tuấn QH-2022-I/CQ-J 2
61 22026551 Đỗ Hữu Hoàng Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
62 22026549 Kiều Văn Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
63 22026529 Tống Việt Tùng QH-2022-I/CQ-J 2
64 22026501 Hoàng Công Vinh QH-2022-I/CQ-J 2
65 22026510 Nguyễn Quang Vũ QH-2022-I/CQ-J 2
66 22026500 Nguyễn Sơn Vũ QH-2022-I/CQ-J 2
67 22026535 Nguyễn Quốc Vương QH-2022-I/CQ-J 2
68 22026527 Bùi Ngọc Như Ý QH-2022-I/CQ-J 2
g Nhật Bản
Lớp tiếng Nhật Mã HP Học phần TC
JAP4021 1 EPN1095 Vật lý đại cương 1 (học từ tuần 7-16) 2
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 7,9,13) 3
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 8,10,14) 3
JAP4021 1 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học tuần 9,11,15) 3