Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam-VILAS709
Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam-VILAS709
Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam-VILAS709
Cơ quan chủ quản: Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam
1. Phạm Tấn Dũng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations
Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm /Location: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực - Độ cứng
Field of calibration: Force - Hardness
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
Tên đại lượng đo hoặc Phạm vi đo/ Quy trình (CMC)1/
TT phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Range of hiệu chuẩn/ Calibration and
Measurand/ equipment calibrated measurement Calibration Procedure Measurement
Capability
(CMC)1
Đồng hồ đo độ cứng cao su,
1. chất dẻo (x) Đến/to 100 đơn vị ĐLMN/HC-LC01:2020 1,0 đơn vị
Durometer
(100 ~ 450)
1,5 %
HBW 10 / 3000
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hoặc
hiệu chuẩn
phương tiện đo được hiệu Quy trình
Phạm vi đo/ (CMC)1/
TT chuẩn/ hiệu chuẩn/
Range of measurement Calibration and
Measurand/ equipment Calibration Procedure
Measurement
calibrated
Capability (CMC)1
(1,2 + 0,2.L) µm
(0 ~ 50) mm
Đồng hồ so (x) [L]: m
1. ĐLMN/HC-ĐD01:2020
Dial indicator (6,6 + 0,2.L) µm
(50 ~ 100) mm
[L]: m
(1,3 + 1,1.L) µm
(0 ~ 100) mm
[L]: m
Đầu đo chuyển vị điện tử (x) (1,5 + 5,6.L) µm
2. (100 ~ 200) mm ĐLMN/HC-ĐD03:2020
Displacement transducer [L]: m
(1,7 + 11,4.L) µm
(200 ~ 300) mm
[L]: m
(0,6 + 0,1.L) mm
(0 ~ 1 000) mm
Thước thép (x) [L]: m
3. ĐLMN/HC-ĐD05:2020
Steel ruler (0,6 + 0,2.L) mm
(1 000 ~ 2 000) mm
[L]: m
(0 ~ 100) µm 0,15 µm
Máy đo độ dày lớp phủ (x)
4. ĐLMN/HC-ĐD14:2020
Coating thickness gauge
(100 ~ 6 000) µm 1,00 µm
(13,0 + 2,9.L) µm
(0 ~ 300) mm
[L]: m
Thước đo cao (x) (13,3 + 16,7.L) µm
5. (300 ~ 600) mm ĐLMN/HC-ĐD23:2020
Height gage [L]: m
(13,4 + 22,0.L) µm
(600 ~ 1000) mm
[L]: m
Dụng cụ đo độ dày (x) (1,2 + 0,2.L) µm
6. (0 ~ 50) mm ĐLMN/HC-ĐD26:2020
Thickness gages [L]: m
(1,3 + 0,1.L) µm
(0 ~ 25) mm
[L]: m
(1,3 + 0,2.L) µm
(25 ~ 50) mm
[L]: m
Thước vặn đo ngoài (x) (1,3 + 1,1.L) µm
7. (50 ~ 100) mm ĐLVN 104 : 2002
Outside Micrometer [L]: m
(1,5 + 6,0.L) µm
(100 ~ 200) mm
[L]: m
(1,6 + 11,5.L) µm
(200 ~ 300) mm
[L]: m
(13,0 + 0,4.L) µm
(0 ~ 150) mm
Thước cặp (x) [L]: m
8. ĐLVN 119 : 2003
Vernier calipers (13,0 + 2,9.L) µm
(150 ~ 300) mm
[L]: m
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc Phạm vi đo/ Quy trình Khả năng đo và
phương tiện đo được hiệu Range of hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn (CMC)1/
chuẩn/ measurement Calibration Procedure Calibration and
Measurand/ equipment calibrated Measurement
Capability (CMC)1
(-35 ~ 0) °C 0,09 °C
1. Nhiệt kế hiện số & tương tự (x)
ĐLVN 138 : 2004
A/D Thermometers
(0 ~ 200) °C 0,13 °C
(-50 ~ 0) °C 0,73 °C
(0 ~ 100) °C 0,50 °C
Tủ nhiệt (x)
4. ĐLMN/HC-NĐ03:2020
Thermal Chambers
(100 ~ 300) °C 0,49°C
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT Tên đại lượng đo hoặc Phạm vi đo/ Quy trình Khả năng đo và
phương tiện đo được hiệu Range of hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn (CMC)1/
chuẩn/ measurement Calibration Procedure Calibration and
Measurand/ equipment Measurement
calibrated Capability (CMC)1
(-1 ~ 0) bar 0,020 bar
Môi trường
chất khí/ (0 ~ 5) bar ĐLVN 76:2001 0,002 bar
Áp kế, Gas
chân không kế (5 ~ 35) bar 0,014 bar
kiểu lò xo và
hiện số (x) (0 ~ 5) bar 0,002 bar
1. Pressure and
vacuum gauge (5 ~ 35) bar 0,014 bar
with digital anh Môi trường
dial indicating chất lỏng/ (35 ~ 50) bar ĐLVN 76:2001 0,019 bar
type Hydraulic
(50 ~ 350) bar 0,16 bar
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
Tên đại lượng đo hoặc Khả năng đo và
phương tiện đo được Quy trình hiệu chuẩn (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ equipment Calibration Procedure Measurement
calibrated Capability (CMC)1
Đến/ to 10 mg 0,012 mg
10 mg ~ 200 mg 0,016 mg
200 mg ~ 2 g 0,047 mg
Cân không tự động,
cấp chính xác 1 (x) 2 g ~ 10 g 0,070 mg
1. Non-automatic weighing ĐLMN/HC-KL01:2020
instruments, Accuracy 10 g ~ 50 g 0,12 mg
class 1
50 g ~ 100 g 0,19 mg
15 kg ~ 30 kg 192 mg
30 kg ~ 40 kg 245 mg
Đến/ to 500 g 0,09 g
500 g ~ 6000 g 0,17 g
6000 g ~ 15 kg 0,42 g
15 kg ~ 30 kg 1,2 g
Cân không tự động, 30 kg ~ 60 kg 5,4 g
cấp chính xác 3 (x)
60 kg ~ 150 kg 12 g
3. Non-automatic weighing ĐLMN/HC-KL02:2020
instruments, Accuracy 150 kg ~ 300 kg 24 g
class 3
300 kg ~ 500 kg 126 g
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Optics
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hoặc hiệu chuẩn
phương tiện đo được hiệu Phạm vi đo/ Quy trình (CMC)1/
TT chuẩn/ Range of hiệu chuẩn/ Calibration and
Measurand/ equipment measurement Calibration Procedure Measurement
calibrated Capability
(CMC)1
Bước sóng (200 ~ 900) nm 0,12 nm
Wavelength
Máy quang
phổ tử ngoại
(0 ~ 0,05) Abs 3,2 mAbs
khả kiến (x)
Độ hấp thụ,
1. ĐLMN/HC-QH02:2020
Ultra Violet- trong dải bước
Visible sóng (0,05 ~ 1,1) Abs 5,3 mAbs
Spectrophoto (200 ~ 900) nm
meter
Absorbance (1,1 ~ 2,3) Abs 8,8 mAbs
Máy quang
phổ hồng
ngoại biến
đổi Fourier
(x) Số sóng
2. (9000 ~ 400) cm-1 ĐLMN/HC-QH03:2020 2,0 cm-1
Wavenumber
Fourier
Transform
Infrared
Spectrometer
Bước sóng (200 ~ 700) nm 0,60 nm
Wavelength
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
(0 ~ 2) VAC 0,25 %
(0 ~ 2) VAC 0,07 %
(0 ~ 2) VAC 0,20 %
Thiết bị đo điện vạn
năng chỉ thị số (x)
1. (2 ~ 20) VAC 1kHz ~ 100kHz ĐLMN/HC-Đ06:2020 0,10 %
Digital multimetter
(DMM)
(20 ~ 1000) VAC 0,05 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
được hiệu chuẩn/ Phạm vi đo/
TT hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
(0 ~ 200) mAAC 0,07 %
100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 %
20 nF @1kHz 0,2 %
50 nF @1kHz 0,2 %
1 µF @1kHz 0,2 %
10 µF @1kHz 0,3 %
1 mF @1kHz 0,3 %
10 mF @1kHz 0,3 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
được hiệu chuẩn/ Phạm vi đo/
TT hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
10,220 mH @1kHz 0,3 %
(0 ~ 2) VDC - 0,06 %
(0 ~ 2) VAC 0,07 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
được hiệu chuẩn/ Phạm vi đo/
TT hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 %
10 coils – 300
40Hz ~ 1kHz 0,30 %
AAC
50 coils – 1500
0,25 %
AAC
2 coils – 60 A - 0,25 %
(0 ~ 2) V - 0,06 %
Ampe kìm (x)
3. (2 ~ 20) V - ĐLMN/HC-Đ08:2020 0,02 %
Clamp metter
(0 ~ 2) VAC 0,25 %
(0 ~ 2) VAC 0,07 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT được hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
(0 ~ 2) VAC 0,20 %
(0 ~ 200) mA - 0,03 %
(0,2 ~ 2) A - 0,03 %
(2 ~ 30) A - 0,025 %
100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT được hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
1 nF @1kHz 0,2 %
10 nF @1kHz 0,2 %
20 nF @1kHz 0,2 %
50 nF @1kHz 0,2 %
1 µF @1kHz 0,2 %
10 µF @1kHz 0,3 %
1 mF @1kHz 0,3 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT được hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
(0 ~ 1) kVDC - 1,1 %
(1 ~ 2) kVDC - 0,6 %
(0 ~ 300) W - 0,5 W
Máy thử cao áp (x)
4. ĐLMN/HC-Đ09:2020
High Voltage Tester
(0 ~ 1) kVAC 50/60 Hz 1,1 %
(0 ~ 1000) V - 0,005 %
(0 ~ 60)A - 0,05 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hiệu chuẩn
hoặc phương tiện đo Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT được hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement
Measurand/ Calibration Procedure Measurement
equipment calibrated Capability
(CMC)1
(0 ~ 100) mVAC 0,10 %
50 kHz ~
100 kHz
(0,1 ~ 750) VAC 0,05 %
Nguồn phát điện
6. xoay chiều (x) (0 ~ 10) AAC 10Hz ~ 100kHz ĐLMN/HC-Đ11:2020 0,05 %
AC power supply
10Hz ~ 50kHz 0,10 %
(0 ~ 300) VA
50 kHz ~
0,50 %
100 kHz
PF: 0 ~ 1 - 1,2 %
THD: (0 ~
- 1,2 %
1000) %
(0 ~ 20) Ω - 0,2 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
Tên đại lượng đo (CMC)1/
hoặc phương tiện đo Quy trình Calibration and
Phạm vi đo/
TT được hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/
Range of measurement Measurement
Measurand/ Calibration Procedure
equipment calibrated Capability
(CMC)1
(0 ~ 1) mΩ - 0,6 %
(1 ~ 10) mΩ - 0,1 %
Máy đo điện trở nhỏ
10. (x) (10 ~ 100) mΩ - ĐLMN/HC-Đ16:2020 0,1 %
Microhmmeter
(0,1 ~ 1) Ω - 0,1 %
1Ω ~ 20 kΩ - 0,1 %
(0 ~ 1) kVDC - 1,1 %
(1 ~ 2) kVDC - 0,6 %
(0 ~ 1) kVDC - 0,01 %
(1 ~ 400) Ω - 0,1 %
10 Hz ~ 10 kHz - 0,02 %
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hoặc hiệu chuẩn
phương tiện đo được hiệu Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement Calibration Procedure
Measurand/ equipment Measurement
calibrated Capability (CMC)1
5 µL 2%
Pipet pittông
1. (10 ~50) µL 1%
Piston pipettes
(0,01 ~ 0,02) mL 2%
(0,1 ~ 0,5) mL 1%
Handy step
(1 ~ 200) mL 0,5 %
5 000 mL ĐLMN/HC-DT02:2020 1 mL
1 mL 0,01 mL
(2 ~ 10) mL 0,02 mL
Pipet một mức
4.
Single-volume pipettes
(20 ~ 25) mL 0,03 mL
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hoặc hiệu chuẩn
phương tiện đo được hiệu Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/
TT chuẩn/ hiệu chuẩn/ Calibration and
Range of measurement Calibration Procedure
Measurand/ equipment Measurement
calibrated Capability (CMC)1
1 mL 0,01 mL
2 mL 0,02 mL
Pipet chia độ
5.
Graduated pipettes 0,03 mL
(5 ~ 10) mL
(5 ~ 10) mL 0,02 mL
Buret
7.
Buretts (25 ~ 50) mL 0,05 mL
100 mL 0,1 mL
Bình/ cốc đo
tỷ trọng
bằng thủy (10 ~ 100) mL 0,02 %
tinh (x)
Pyknometers
Đến/ Upto 1 mL 0,1 mL
(1 ~ 2) mL 0,3 mL
Bình/ Cốc
8. đo tỷ (2 ~ 5) mL ĐLMN/HC-DT03:2020 0,5 mL
Bình/ cốc đo
trọng
tỷ trọng
bằng kim (5 ~ 10) mL 1 mL
loại (x) Metal
density cups (10 ~ 25) mL 2 mL
(25 ~ 50) mL 3 mL
(50 ~ 100) mL 3 mL
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian – Âm thanh – Rung động
Field of calibration: Frequency – Time – Noise – Vibration
Khả năng đo và
Tên đại lượng đo hoặc hiệu chuẩn
phương tiện đo được Quy trình (CMC)1/
Phạm vi đo/ Calibration and
TT hiệu chuẩn/ hiệu chuẩn/
Range of measurement Calibration Procedure Measurement
Measurand/ equipment
calibrated Capability
(CMC)1
Phương tiện đo
có cơ cấu quay (x)
2. Đến/ to 99 000 rpm ĐLMN/HC-TS02:2020 0,2 %
Rotation - operated
equipment
(100 ~ 999,99) s
0,01 %
Độ phân giải/ Division: 0,01 s
(100 ~ 999,9) s
0,06 %
Đồng hồ Độ phân giải/ Division: 0,1 s
4. cài đặt thời gian (x) ĐLMN/HC-TS05:2020
Setting timer (100 ~ 999) s
0,6 %
Độ phân giải/ Division: 1 s
(100 ~ 990) s
5,8 %
Độ phân giải/ Division: 10 s
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
Ghi chú/ Note:
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường / On-site Calibrations
- (1)
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%,
thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC)
expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage
factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22