CP CPK
CP CPK
CP CPK
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT .,3 BVY-F134N-00 3
1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,180 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180
2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,180 7,170 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180
3 Kích thước 8.1 8,00 8,20 8,090 8,140 8,090 8,120 8,080 8,090 8,110 8,090 8,140 8,140 8,110 8,100 8,140 8,130 8,130
7,175
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2
7,176666667 0,0048795 6,831300511 1,593970119 7,170
8,160
8,140
8,120
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng 8,100
8,080
8,060
8,040
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
F134N CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT .,3 BVY-F134N-00 3
4 Kích thước 65,000 64,900 65,100 65,030 65,030 65,020 65,030 65,020 65,010 65,030 65,040 65,030 65,040 65,020 65,060 65,040 65,030 65,010
5 Kích thước 14,000 13,90 14,10 13,930 13,920 13,950 13,920 13,960 13,940 13,960 13,920 13,960 13,940 13,960 13,950 13,920 13,930 13,910
65,000
5 Kích thước 14 13,9 14,1 13,938 0,017808505 1,87176481 0,711270628
64,975
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
6
#VALUE! #VALUE!
13,990
13,975
13,960
13,945
13,930
13,915
13,900
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
F134N(2) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT BVY-F1149-00 3
1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,160 7,170 7,170 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,180
2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,170 7,160 7,160 7,160 7,170 7,160 7,170 7,160 7,180 7,160 7,170 7,160 7,180 7,170 7,180
3 Kích thước 6,0 5,90 6,10 5,900 5,910 5,890 5,900 5,900 5,910 5,900 5,890 5,910 5,930 5,890 5,930 5,890 5,920 5,930
5,940
5,920
5,900
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
5,880
5,860
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
F1149(1) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
1
KMV BVY BRKT BVY-F1149-00 3
4 Kích thước 65,000 64,900 65,100 64,890 64,890 64,890 64,900 64,910 64,890 64,910 64,900 64,910 64,920 64,890 64,920 64,910 64,900 64,920
5 Kích thước 14,500 14,40 14,60 14,660 14,650 14,660 14,670 14,670 14,680 14,650 14,660 14,630 14,650 14,640 14,670 14,630 14,640 14,660
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
F1149(2) CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
3
KMV BVY BRKT .,2 BVY-F148V-00 1
1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,180 7,170 7,170 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180
2 Đường kính 7,0 7,00 7,20 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,190 7,180 7,180
3 Kích thước 15,00 14,90 15,10 15,010 15,040 14,990 15,010 15,040 15,050 15,040 15,050 15,030 15,040 15,040 15,040 14,990 15,020 15,010
7,176
1 Đường kính 7,0 7,0 7,2 7,174666667 0,005163978 6,454972244 1,635259635
7,172
7,168
2 Đường kính 7,0 7 7,2 7,179333333 0,004577377 7,282190813 1,504986101
7,164
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
15,060
15,030
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
15,000
14,970
14,940
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
F148V CP-CPK
Mã số biểu mẫu
Ngày lập
BÁO CÁO KÍCH THƯỚC VÀ NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
Ngày hiệu lực
Trang/TS trang
Khách hàng Model Tên sản phẩm Mã số sản phẩm Số sửa đổi bản vẽ Áp dụng cho
3
KMV BVY BRKT .,1 BVY-F148U-00 1
1 Đường kính 7,0 7,0 7,200 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180 7,180 7,180 7,170 7,180 7,170 7,170 7,180 7,180 7,170 7,180
2 Kích thước 15,00 14,90 15,10 15,060 15,040 15,070 15,050 15,060 15,050 15,060 15,060 15,040 15,020 15,040 15,040 15,040 15,060 15,030
Người kiểm tra Xác nhận Duyệt Xác nhận của Khách hàng
F148U CP-CPK