TH4 HamThongKe
TH4 HamThongKe
TH4 HamThongKe
Hàm SUMIF
Tác dụng Tính tổng theo 1 điều kiện
Cú pháp =SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Trong đó:
range Vùng chứa điều kiện
criteria Điều kiện làm căn cứ tính tổng
sum_range Vùng chứa giá trị cần dùng để tính tổng
(Nếu range và sum_range giống nhau thì không cầ
Kết quả Là tổng các giá trị trong vùng sum_range tương ứng theo từng giá trị Criteria tìm đượ
Hàm RANK
Tác dụng Xếp hạng (xếp thứ) của một số trong một dãy số (hoặc một ngày trong danh sách ngày
Cú pháp =RANK(number, ref, [order])
Trong đó:
number Số cần xếp hạng
ref Vùng làm căn cứ xếp hạng
order cách thức xếp hạng:
0: xếp hạng giảm dần (là mặc định) - giá trị lớn nh
1: xếp hạng tăng dần - giá trị nhỏ nhất xếp thứ nhấ
Kết quả Là thứ hạng của number trong ref dưới dạng số tự nhiên tính từ số 1 trở đi.
ứ tính tổng
n dùng để tính tổng
ange giống nhau thì không cần phải nhập sum_range)
từng giá trị Criteria tìm được.
n (là mặc định) - giá trị lớn nhất xếp thứ nhất
- giá trị nhỏ nhất xếp thứ nhất
tính từ số 1 trở đi.
Bài tập thực hành: Một doanh nghiệp có số liệu bán hàng trong tháng 7 và 8/2023 như sau, hãy cho biết:
1. Tổng số lượng hàng hóa khách hàng đã mua trong 2 tháng qua?
2. Số lượng hàng hóa được mua nhiều nhất/ ít nhất của 1 khách hàng là bao nhiêu?
3. Số lượng hàng hóa bình quân 1 khách hàng mua là bao nhiêu?
4. Xếp hạng để biết khách hàng nào mua nhiều nhất và thứ tự ngày bán hàng của doanh nghiệp?
5. Tính số lượng hàng hóa khách hàng mua từng tháng? Lũy kế lượng hàng khách mua theo thời gian?
Khách hàng Số lượng mua (tấn) Ngày mua Thứ tự ngày bán hàng
KH06 8 7/5/2023 1
KH11 26 7/6/2023 2
KH04 95 7/7/2023 3
KH02 55 7/11/2023 4
KH10 99 7/12/2023 5
KH15 11 7/19/2023 6
KH14 74 7/20/2023 7
KH07 74 7/21/2023 8
KH01 23 7/26/2023 9
KH09 15 7/27/2023 10
KH13 44 8/2/2023 11
KH03 40 8/3/2023 12
KH12 31 8/3/2023 12
KH16 30 8/20/2023 14
KH05 61 8/28/2023 15
KH08 35 8/31/2023 16
là bao nhiêu?
Xếp hạng KH mua nhiều nhất Tháng Lượng hàng hoá luỹ kế
16 7 8
12 7 34
2 7 129
6 7 184
1 7 283
15 7 294
3 7 368
3 7 442
13 7 465
14 7 480
7 8 524
8 8 564
10 8 595
11 8 625
5 8 686
9 8 721
721 tấn
99 tấn
8 tấn
45.0625 tấn
KH10
480 tấn
241 tấn