Book 3

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

CSDL1

Nước sản
STT Mã nước
xuất/lắp ráp
1 NB Nhật Bản
2 HK Hoa Kỳ
3 TQ trung Quốc

CSDL2
Tỷ giá US 26.5

STT Mã hàng Tên hàng Nước sản xu


Đơn giá Số lượng Tiền
1 NB001 Máy giặt Nhật Bản 750 34 675750
2 HK001 Máy giặt Hoa Kỳ 900 123 2933550
3 NB002 Tủ lạnh Nhật Bản 500 32 424000
4 NB001 Máy giặt Nhật Bản 750 150 2981250
5 TQ001 Tủ lạnh trung Quốc 800 120 2544000
6 HK002 Tủ lạnh Hoa Kỳ 700 61 1131550
7 NB001 Máy giặt Nhật Bản 700 210 3895500
8 HK001 Máy giặt Hoa Kỳ 890 90 2122650

Tên hàng Số lượng


Máy giặt 123
Máy giặt 150
Máy giặt 210
Máy giặt 90
DANH SÁCH TUYỂN SINH

Stt Họ tên SBD Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm


1A HT1001 9 8 9 26
2B HT1002 8 8 9 25
3C HT2003 10 9 8 27
4D HT3004 7 6 8 21
5E HT1005 8 9 10 27
6F HT2006 9 8 8 25
7G HT3007 6 6 7 19

Stt Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn


1 T1 Toán 25
2 T2 Tin 24.5
3 T3 Điện tử 23

Data
Tên ngành Số lượng Tỷ lệ %
Điện tử 2 28.57%
Tin 2 28.57%
Toán 3 42.86%
Total Result 7 100.00%
Trúng tuyểTên ngành Mã ngành Điểm chuẩn
Đỗ Toán T1 25
Đỗ Toán T1 25
Đỗ Tin T2 24.5
Trượt Điện tử T3 23
Đỗ Toán T1 25
Đỗ Tin T2 24.5
Trượt Điện tử T3 23

You might also like