Bài Excel

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG DỮ LIỆU CƠ QUAN A

STT MÃ NV HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ ĐƠN VỊ HỆ SỐ


1 NV A Nhân viên Phòng HC 5.34
2 TP B Trưởng phòng Phòng TC 6.4
3 NV C Nhân viên Phòng HC 1.99
4 NV D Nhân viên Phòng TC 2.78
5 PP E Phó phòng Phòng HC 5
6 NV F Nhân viên Phòng TC 5.42
7 NV G Nhân viên Phòng HC 3.66
8 VP H Văn phòng Phòng TC 2.34
PHỤ CẤP LƯƠNG
700,000 8,443,000
2,000,000 11,280,000
700,000 3,585,500
700,000 4,731,000
1,000,000 8,250,000
700,000 8,559,000
700,000 6,007,000
500,000 3,893,000
BẢNG DỮ LIỆU CƠ QUAN A
DL1
STT MÃ NV MÃ HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ ĐƠN VỊ
1 NV003 NV A Nhân viên Phòng HC
2 TP001 TP B Trưởng phòng Phòng TC
3 NV004 NV C Nhân viên Phòng HC
4 NV005 NV D Nhân viên Phòng TC
5 PP002 PP E Phó phòng Phòng HC
6 NV006 NV F Nhân viên Phòng TC
7 NV007 NV G Nhân viên Phòng HC
8 VP008 VP H Văn phòng Phòng TC
AN A
Hệ số: 1,450,000
HỆ SỐ PHỤ CẤP LƯƠNG THƯỞNG
5.34 700,000 8,443,000 2,000,000
6.4 500,000 9,780,000 2,000,000
1.99 700,000 3,585,500 2,000,000
2.78 700,000 4,731,000 3,000,000
5 1,000,000 8,250,000 4,000,000
5.42 700,000 8,559,000 3,000,000
3.66 700,000 6,007,000 2,000,000
2.34 500,000 3,893,000 2,000,000
CSDL1

STT Mã cửa hàng Mã hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 CH001 NB001 Ti vi 23 287,500
2 CH001 HK001 Tủ lạnh 456 5,016,000
3 CH001 TQ002 Điều hòa 222 1,776,000
4 CH002 NB001 Ti vi 11 137,500
5 CH002 HK001 Tủ lạnh 66 726,000
6 CH003 TQ002 Điều hòa 44 352,000
7 CH003 HK001 Tủ lạnh 89 979,000
8 CH001 TQ002 Điều hòa 32 256,000

CSDL 2
Nước sản
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá xuất
xuất/lắp ráp
1 NB001 Ti vi Nhật Bản 12,500
2 HK001 Tủ lạnh Hoa Kỳ 11,000
3 TQ002 Điều hòa Trung Quốc 8,000
Tính tiền phải trả = Số lượng * Đơn giá xuất.
b) Đưa ra và cho biết thông tin chi tiết về từng cửa hàng.
Báo cáo chi tiết về cửa hàng: CH001
Stt Mã cửa hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 Ti vi 23 287,500
2 CH001 Tủ lạnh 456 5,016,000
3 Điều hòa 254 2,032,000

Báo cáo chi tiết về cửa hàng: CH002


Stt Mã cửa hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 Ti vi 11 137,500
2 CH002 Tủ lạnh 66 726,000
3 Điều hòa 0 0

Báo cáo chi tiết về cửa hàng: CH003


Stt Mã cửa hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 Ti vi 0 0
2 CH003 Tủ lạnh 89 979,000
3 Điều hòa 44 352,000
Hệ số lương

STT Mã NV ĐƠN VỊ HỌ VÀ TÊN NGÀY CÔNG


1 NV01 Công ty Nguyễn Thanh An 14
2 TV01 Doanh nghiệp Đỗ Phương Anh 23
3 PB01 Xí nghiệp Trần Thị Bích 25
4 HC02 Kinh doanh Nguyễn Cường 30
5 HC01 Doanh nghiệp Nông Thị Đoan 25
6 NV02 Xí nghiệp Nguyễn Thị Giang 28
7 TV03 Kinh doanh Lưu Văn Hà 15
8 PB02 Công ty Nguyễn Thị Hiền 30

- Lương >20.000.000 thì thuế=20%lương


b) Lập bảng thống kê
STT ĐƠN VỊ SỐ CÁN BỘ TỔNG NGÀY CÔNG TỔNG LƯƠNG

1 Công ty 2 44 30800000
2 Xí nghiệp 2 53 37100000
3 Doanh nghiệp 2 48 33600000
4 Kinh doanh 2 45 31500000
TỔNG 133000000
700000

LƯƠNG THUẾ
9800000 490000
16100000 1610000
17500000 1750000
21000000 4200000
17500000 1750000
19600000 1960000
10500000 1050000
21000000 4200000

TỶ LỆ %
(Tính theo lương)
23%
28%
25%
24%
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạ

KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I


NIÊN KHÓA 2012 - 2013
NGÀY MÔN HỌC BÌNH
STT HỌ VÀ TÊN
SINH MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 QUÂN
1 Trần Nam Anh 01/01/89 8 9 7 8.00
2 Nguyễn Thị Bình 04/11/88 9 7 8 8.00
3 Phạm Mai Chi 12/02/89 3 6 6 5.00
4 Nguyễn Chí Hùng 13/06/88 7 8 10 8.33
5 Cao Việt Thắng 08/01/87 5 4 3 4.00
6 Nguyễn Vân Anh 22/08/89 9 9 10 9.33
7 Đặng Thái Anh 23/01/89 6 7 10 7.67
8 Nguyễn Thị Lan 14/04/88 7 5 4 5.33
9 Bùi Minh Hà 02/02/89 8 6 5 6.33
10 Nguyễn Văn Vinh 04/11/89 3 5 6 4.67
Cao nhất 9.33
Thấp nhất 4.00
Trung bình 6.67
G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ỲI
13
XẾP XẾP HỌC
THỨ LOẠI BỔNG
3 Giỏi 300,000
3 Giỏi 300,000
8 Trung bình 0
2 Giỏi 300,000
10 Yếu 0
1 Xuất sắc 450,000
5 Khá 200,000
7 Trung bình 0
6 Trung bình 0
9 Yếu 0

You might also like