Bài Excel
Bài Excel
Bài Excel
STT Mã cửa hàng Mã hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 CH001 NB001 Ti vi 23 287,500
2 CH001 HK001 Tủ lạnh 456 5,016,000
3 CH001 TQ002 Điều hòa 222 1,776,000
4 CH002 NB001 Ti vi 11 137,500
5 CH002 HK001 Tủ lạnh 66 726,000
6 CH003 TQ002 Điều hòa 44 352,000
7 CH003 HK001 Tủ lạnh 89 979,000
8 CH001 TQ002 Điều hòa 32 256,000
CSDL 2
Nước sản
STT Mã hàng Tên hàng Đơn giá xuất
xuất/lắp ráp
1 NB001 Ti vi Nhật Bản 12,500
2 HK001 Tủ lạnh Hoa Kỳ 11,000
3 TQ002 Điều hòa Trung Quốc 8,000
Tính tiền phải trả = Số lượng * Đơn giá xuất.
b) Đưa ra và cho biết thông tin chi tiết về từng cửa hàng.
Báo cáo chi tiết về cửa hàng: CH001
Stt Mã cửa hàng Tên hàng Số lượng Tiền phải trả
1 Ti vi 23 287,500
2 CH001 Tủ lạnh 456 5,016,000
3 Điều hòa 254 2,032,000
1 Công ty 2 44 30800000
2 Xí nghiệp 2 53 37100000
3 Doanh nghiệp 2 48 33600000
4 Kinh doanh 2 45 31500000
TỔNG 133000000
700000
LƯƠNG THUẾ
9800000 490000
16100000 1610000
17500000 1750000
21000000 4200000
17500000 1750000
19600000 1960000
10500000 1050000
21000000 4200000
TỶ LỆ %
(Tính theo lương)
23%
28%
25%
24%
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạ
ỲI
13
XẾP XẾP HỌC
THỨ LOẠI BỔNG
3 Giỏi 300,000
3 Giỏi 300,000
8 Trung bình 0
2 Giỏi 300,000
10 Yếu 0
1 Xuất sắc 450,000
5 Khá 200,000
7 Trung bình 0
6 Trung bình 0
9 Yếu 0