Bài Tập Excel
Bài Tập Excel
Bài Tập Excel
1a Vũ A vũ 10 7 8 8
2Vũ N 10 8 8 8
3Hoàng A 6 6 6 6
4Vũ B 5 5 9 9
5v 10 10 10 7
6f 8 8 5 8
Tổng số: 6
Giỏi 3
6
TV ĐNH ĐTB Xếp hạng
10 9 8.7 1
8 10 8.7 1
6 6 6.0 6
5 10 7.2 5
7 7 8.5 3
8 8 7.5 4
Max 8.7 1
Min 6.0 6
Có bao nhiêu bạn họ VŨ:
2
Học bổng Học bổng
300 3000
300 3000
0 0
0 0
300 3000
0
ĐTB >=7
5
TT Họ tên Ngày sinh Tuổi Dân tộc
1 12/12/2000 24Tày
2 12/13/2002 22Kinh
3 12/14/2000 24Nùng
4 12/15/2001 23Tày
5 12/16/2000 24Kinh
6 12/17/2000 24Nùng
Toán Lý Hoá
<=5
<=5
<=5
XL2
Y
K
TT Mã SV HT GT Lớp Tin
T112 Nam NN Trung 8
B004 Nữ SP Anh B 9
A101 Nam SP Anh A 7
A132 Nam SP Anh A 7
A002 Nữ SP Anh A 8
Mã loại nv sr ft
Tên xe Nouvo Sirious Future
SL Đơn giá Thành tiền Tiền giảm Tiền giảm
5 225 1125 0 0
6 260 1560 0 0
5 210 1050 0 0
7 225 1575 31.5 31.5
6 260 1560 31.2 31.2
1000 đồng
TTMã xe ChẤt lượng xe Loại xe
A1 Xe CLC 4 chỗ
B1 Xe CL tốt 4 chỗ
B3 Xe CL tốt 16 chỗ
A1 Xe CLC 4 chỗ
A2 Xe CLC 8 chỗ
1
2
3
ngày thuê ngày trả số ngày thuê
12/12/2025 12/27/2025 15
12/16/2025 12/16/2025 0.5
12/14/2025 12/19/2025 5
8/15/2025 8/21/2025 6
12/12/2025 12/16/2025 4
30.5
A B
300 250
250 220
200 180
Giá Giá Giá thành tiền Tuần
300 300 300 4500
250 250 250 125
180 180 180 900
300 300 300 1800
250 250 250 1000
1280 1280 1280 8325
Ngày lẻ
Khách mã phòng Ngày đến Số ngày
tra 11/2/2025 13
tra 11/4/2025 11
trb 10/31/2025 15
trb 10/30/2025 16
lea 11/3/2025 12
lea 11/1/2025 14
Mã phòng Giá
tra 500,000
trb 400,000
lea 300,000
Tiền ăn Giá phòng Tiền phòng Tiền giảm
200,000 500,000 9,100,000 273,000
300,000 500,000 8,800,000 264,000
100,000 400,000 7,500,000 375,000
50,000 400,000 7,200,000 360,000
250,000 300,000 6,600,000 198,000
150,000 300,000 6,300,000 189,000
Tiền phòng
tra 17,900,000
trb 14,700,000
lea 12,900,000
Tổng cộng Tổng cộng> 5 triệu
8,827,000 đ 43,841,000
8,536,000 đ
7,125,000 đ
6,840,000 đ
6,402,000 đ
6,111,000 đ
43,841,000 đ
Tiền phòng
17,900,000
14,700,000
12,900,000
TT Họ đêm Tên Họ và tên
Nguyễn Văn An Nguyễn Văn An
Trần thị Bộ Trần Thị Bộ
Nông đức Cẩn Nông Đức Cẩn
Tạ Kim Dung Tạ Kim Dung
Đỗ ngọc Duy Đỗ Ngọc Duy
Bảng phụ
Mã chức vụ gđ pgđ
Tên chức vụ Giám đốc Phó GĐ
Lương ngày 350 300
Họ và tên Giới tính Ngày sinh Tuổi
Nguyễn Văn An Nam 11/5/1967 57
Trần Thị Bộ Nữ 7/15/1968 56
Nông Đức Cẩn Nam 7/25/1970 54
Tạ Kim Dung Nữ 7/25/1975 49
Đỗ Ngọc Duy Nam 3/22/1978 46
tp nv
Trưởng phòng Nhân viên
250 200
Mã chức
Tên chức vụ Ngày công Lương Hưu Hưu
vụ
gđ Giám đốc 20 7000 Hưu Hưu
pgđ Phó GĐ 26 7800 nữ Hưu
nv Nhân viên 26 5200
tp Trưởng phòng 25 6250
nv Nhân viên 20 4000
Hưu
Hưu
Hưu
TT Mã hoá đơn Tên hàng Tên khách Số lượng
3 mtdd Máy tính Siêu thị đông 125
4 xmtt Xe máy Bách hóa Tràn 30
6 tvdd Ti vi Siêu thị đông 55
1 xmtt Xe máy Bách hóa Tràn 8
5 aott Áo sơ mi Bách hóa Tràn 1500
2 tvdd Ti vi Siêu thị đông 15
7 aodd Áo sơ mi Siêu thị đông 1234
Mã khách DD TT
Tên khách Siêu thị đông đô Bách hóa Tràng tiền
ằng 2 ký tự đầu của mã HĐ: mt=> máy tính, xm=> xi măng
ào 2 KT đầu của Mã HĐ và tra trong bảng phụ
TT Họ tên chức vụ Lương ngày Ngày công Phụ cấp
GD 100,000 26 300
PGD 85,000 26 200
TP 70,000 28 100
NV 50,000 23 0
NV 45,000 27 50
NV 55,000 28 50
Lương ngày
300
200
100
T Số điện sử Trong định
Chủ hộ Loại hộ Số cũ Số mới Định mức
T dụng mức
Đinh
LoẠI Tổ Phụ phí Giá điện
mức
A 50 1 12000 Trong ĐM
B 70 2 15000 500
Vượt định Tiền trong Tiền ngoài
Tiền phải trả Tiền phải trả
mức định mức (vượt) định mức