2407020025-NGUYỄN THỊ DIỆU VI-BTTHB2+BTVNB2

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 34

Ngày bán mã hàng

TT dd/mm/ số lượng đơn giá Thành tiền Thành tiền


yyyy (tấn) (USD) (USD) (VNĐ)
1 5/12/2022 X001 100 $100 USD 10,000 VND 10,000
2 7/1/2022 T002 567 567 USD 321,489 VND 321,489
3 7/30/2022 C002 755 755 USD 570,025 VND 570,025
4 2/1/2022 X004 56 56 USD 3,136 VND 3,136
5 7/30/2022 G002 35 35 USD 1,225 VND 1,225
6 5/12/2022 N005 90 90 USD 8,100 VND 8,100
7 7/27/2022 N004 15 15 USD 225 VND 225
8 2/4/2022 G002 60 60 USD 3,600 VND 3,600
9 8/22/2022 N005 120 120 USD 14,400 VND 14,400
10 12/11/2022 N004 10 10 USD 100 VND 100
TT Họ đệm tên mã ngạch tên ngạch tên đơn vị lương CB
008 Lê Dung 01003 chuyên viên phòng kinh doanh VND 1,800,000.00
003 Nguyễn Hương 01001 chuyên viên cao cấp phòng QLCL VND 1,600,000.00
007 Nguyễn Hương 01003 chuyên viên phòng thiết bị VND 2,200,000.00
004 Quốc Khánh 01003 chuyên viên phòng khoa học VND 950,000.00
001 Đào Hoa Mai 01003 chuyên viên phòng hành chính VND 1,200,000.00
002 Ngô Văn Nhi 01002 chuyên viên chính phòng hành chính VND 1,850,000.00
005 Phạm Thành 01002 chuyên viên chính phòng quản trị VND 1,000,000.00
006 Trần Thủy 06003 kỹ sư phòng tài chính VND 2,000,000.00

TT Họ đệm tên mã ngạch tên ngạch tên đơn vị lương CB


008 Lê Dung 01003 chuyên viên phòng kinh doanh VND 1,800,000.00
007 Nguyễn Hương 01003 chuyên viên phòng thiết bị VND 2,200,000.00
004 Quốc Khánh 01003 chuyên viên phòng khoa học VND 950,000.00
001 Đào Hoa Mai 01003 chuyên viên phòng hành chính VND 1,200,000.00
STT Tên bảng số lượng đơn giá trị giá chuyên trởgiảm giá thành tiền
tivi 100 4000000 400000000 4000000 40000000 364000000
ghế 50 150000 7500000 75000 750000 6825000
giường 58 1200000 69600000 696000 6960000 63336000
tủ 79 850000 67150000 671500 6715000 61106500
đệm 92 200000 18400000 184000 1840000 16744000
chức lương Ngày hệ số
STT Họ Tên vụ cơ bản công lương lương bảo hiểm
Trần Thị Yến NV 1000 24 1.2 28800 3456
Hà Minh tuấn BV 1000 30 1 30000 3600
Lê Quang hà TP 3000 25 2 150000 18000
Phạm Thị xuân GĐ 5000 28 3 420000 50400
Tạ Hoàng nam PGĐ 4000 26 2.5 260000 31200
Tổng 888800 106656
tạm ứng còn lại
9600 15744
10000 16400
50000 82000
140000 229600
86666.67 142133.3
296266.7 485877.3
tên Loại phí
Số Lượng giá trị giá thuế
hàng hàng vận chuyển
Radio A 25 400000 10000000 1000000 12659883.72
Casette B 45 700000 31500000 6300000 22787790.7
máy lạnh C 55 8000000 440000000 132000000 27851744.19
tủ lạnh B 64 7000000 448000000 89600000 32409302.33
đầu lạnh D 75 5500000 412500000 0 37979651.16
tivi A 80 5000000 400000000 40000000 40511627.91
TỔNG CỘNG 344 26600000 1742000000 268900000 174200000
tiền

23659883.72
60587790.7
599851744.2
570009302.3
450479651.2
480511627.9
2185100000
Chỉ số Chỉ số
Loại SD đầu cuối Hệ số Thành tiềnPhụ trội Tổng
KD 400 1500 3 1815000 1815000 3630000
NN 58 400 5 940500 940500 1881000
CN 150 700 2 605000 605000 1210000
TT 90 150 4 132000 46200 178200
KD 34 87 3 87450 30607.5 118057.5
NN 50 90 5 110000 0 110000
Tên giá tiền
Quốc tịch ngày đến ngày đi số ngày ở
STT KH phòng phòng
Kim Korea 9/1/2021 9/5/2021 4 40 160
Minh Việt nam 9/12/2021 9/20/2021 8 25 200
Nam Việt nam 9/21/2021 9/30/2021 9 39 351
David Pháp 9/11/2021 9/15/2021 4 40 160
John Mĩ 9/1/2021 9/6/2021 5 25 125
giảm
Thành tiền
giá
8 152
10 190
17.55 333.45
8 152
6.25 118.75
Điểm
Giới Ngoại Xếp
TT Tên Toán Văn trung Kết quả
tính ngữ hạng
bình
1 Hoàng Nam 4 7 2 4.8 Trượt 9
2 Bình Nam 6 8 9 7.4 Đỗ 6
3 Ánh Nữ 8 9 4 7.6 Đỗ 4
4 Bùi Nam 9 10 10 9.6 Đỗ 1
5 Doanh Nam 5 8 7 6.6 Đỗ 7
6 Lan Nữ 5 4 4 4.4 Trượt 10
7 Anh Nam 9 6 9 7.8 Đỗ 3
8 Thư Nữ 4 10 10 7.6 Đỗ 4
9 Minh Nam 6 7 6 6.4 Đỗ 8
10 Nga Nữ 10 8 10 9.2 Đỗ 2

Nội dung Môn ToánMôn Văn Môn Anh


Điểm cao nhất 10 10 10
điểm thấp nhất 4 4 2
điểm trung bình 6.6 7.15 7.4
điểm trung bình các bạn nam 6.6 6.4 6.6
Khen
thưởng

200,000
100,000
0
0
0
0
0
0
0
0
Giới Ngày
TT Họ đệm Tên Thưởng 8-3Thưởng A Thưởng B
Tính công
1 Trần Thanh Mai Nam 25 0 300000 0
2 Phạm Hùng Cường Nam 24 0 300000 0
3 Lê Ngọc Mơ Nữ 26 200000 300000 100000
4 Phạm Hùng Dũng Nữ 22 200000 0 0
5 Nguyễn Thành Công Nam 27 0 300000 100000
6 Lê Hoài Bắc Nữ 25 200000 300000 0
7 Vũ Ngọc Minh Nam 21 0 0 0
8 Nguyễn Mai Lan Nữ 26 200000 300000 100000
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BDDQ Bóng đèn 5/5/2022 12 12000 144000
2 BDNT Bóng đèn 8/6/2022 25 16000 400000
3 CT Công tắc 3/7/2022 10 3000 30000
4 BDGN Bóng đèn 3/8/2022 60 15000 900000
5 BDTS Bóng đèn 8/9/2022 22 14500 319000
6 BDGN Bóng đèn 1/6/2022 24 15000 360000
7 CT Công tắc 3/6/2022 100 3000 300000
8 BDTS Bóng đèn 6/7/2022 240 14500 3480000
9 BDTS Bóng đèn 8/9/2022 15 14500 217500
10 CT Công tắc 8/10/2022 5 3000 15000

Mã hàng Đơn giá


DQ 12000
TS 14500 Tên hàng Tổng số
NT 16000 Công tắc 115
GN 15000 Bóng đèn 386
CT 3000
Số Số
TT Họ tên khách hàng số phòng Ngày vào Ngày ra ngày ở tuần
1 Trần Thành Nam 100VIP 9/30/2022
2 Phạm Quốc Hùng 201NOM 9/23/2022 -44827 -6404
3 Lê Ngọc Minh 205NOM 9/6/2022 -44810 -6402
4 Phạm Thanh Hằng 209NOM 9/12/2022 -44816 -6403
5 Nguyễn Thành Lâm 102NOM 9/28/2022 -44832 -6405
6 Lê Hoài Thu 107VIP 9/25/2022 -44829 -6405
7 Vũ Ngọc Anh 209NOM 9/18/2022 -44822 -6404
8 Nguyễn Mai Hương 210VIP 9/10/2022 -44814 -6402
9 Bùi Minh Thu 202VIP 9/22/2022 -44826 -6404
Tổng cộng
Số
ngày lễ
Mã Giá SL Thành
STT Tên hàng
hàng nhập nhập tiền
1 Pa0A12 Máy điều hòa panasonic 300 115 34500
2 Pa0C15 Máy điều hòa panasonic 300 115 34500
3 Sa0B2 Máy điều hòa samsung 210 120 25200
4 To0C23 Máy điều hòa tosiba 250 85 21250
5 Hi0C12 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
6 Hi0A13 Máy điều hòa Hitachi 220 68 14960
7 To0B12 Máy điều hòa tosiba 250 85 21250
8 Sa0B2 Máy điều hòa samsung 210 120 25200
Cộng: 1960 776 191820

mã hàng tên hàng giá nhập sl nhập


Pa Máy điều hòa panasonic 300 115
To Máy điều hòa tosiba 250 85
Sa Máy điều hòa samsung 210 120
Hi Máy điều hòa Hitachi 220 68
Giá SL Tiền Ghi
xuất xuất xuất chú
315 95 USD 29,925.00 Bán chạy
310 95 USD 29,450.00 Bán chạy
222 75 USD 16,650.00 Bán được
260 56 USD 14,560.00 Bán chạy
230 35 USD 8,050.00 Bán được
235 35 USD 8,225.00 Bán được
262 56 USD 14,672.00 Bán chạy
222 75 USD 16,650.00 Bán được
2056 522 $138,182.00

sl xuất
95
56
75
35
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN
Tỷ giá
USD: 22500

Chủng Thành tiền


Loại hàngĐịnh mức Trọng lượng Giá cước Tiền phạt
hàng (VND)
Cty E A 200 1900 3 1020
DNTN D B 400 1580 2 472
Cty G A 200 800 3 360
Tổ hợp C B 400 1000 2 240
Cty A A 200 500 3 180
XN B C 600 350 1 0
XN F C 600 70 1 0

BẢNG ĐỊNH MỨC VÀ GIÁ CƯỚC

Loại hàng Định mức Gíá cước


A 200 3
B 400 2
C 600 1
D 800 0,5
MÃ SỐ
NGÀNH
TÊN CỘNG
STT HỌ VÀ TÊN - TOÁN LÝ
NGÀNH ĐIỂM
ƯU
TIÊN
1 Lê Văn Bình A1 7.0 3.0
2 Trần Thanh Nga B3 4.0 7.0
3 Nguyễn Hoàng Nam C2 7.0 6.0
4 Trần Thanh Hà C4 6.0 6.5
ĐIỂM
TỔNG KẾT
ƯU
CỘNG QUẢ
TIÊN
BÁO CÁO BÁN HÀNG

PHÍ
MÃ MẶT ĐƠN SỐ CHUYÊN THÀNH TỔNG
MH HÀNG GIÁ LƯỢNG CHỞ TIỀN CỘNG
HD1 60
FD1 70
MS1 30
SD1 120
Đ1 100
HD2 50
MS2 65
DD2 20

MÃ MẶT
MH HÀNG ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ
HD Đĩa cứng Số lượng bán
FD Đĩa mềm HD 110
MS Mouse FD 70
SD SD Ram MS 95
DD DD Ram SD 120
DD 120
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT BÁN HÀNG CÔNG TY ABC

Mã Loại Thành
hàng Tên hàng hàng Ngày bán Đơn giá Số lượng tiền
PEA 11/1/2022 90
VTB 11/5/2022 120
SGA 11/9/2022 70
VTA 11/14/2022 160
ELB 11/18/2022 60
PEB 11/21/2022 75
SGB 11/25/2022 65
VTA 11/27/2022 98
ELA 11/29/2022 130
PEB 11/30/2022 180

Bảng mã
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng loại 1 loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài gòn petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000

Bảng thống kê
Tên hàng Số lượng Tổng số tiền
Elf Gas
Petrolimex
Sài gòn Petro
VT Gas
Mã hàng Tên xe Nước lắp ráp Gía xuất xưởng Thuế Giá thành
TOZAVN
FOLAVN
TOCONB
MJOVN
TOCAVN
FOLANB
MIPAVN
FOESVN
MỘNB

Bảng 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MISUBISHI

Bảng 2
Mã loại Loại xe
CO COROLLA
CA CARMY
ZA ZACE
LA LASER
ES ESCAPE
JO JOLIE
PA PAJERO
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU KIỆN

Mã bưu Phương Trọng lượng Giá


STT Nơi đến Hình thức
kiện tiện (gram) cước
1 01USN 500
2 01USE 200
3 02AUE 50
4 01SIE 250
5 02USN 150
6 01SIN 800
7 02AUN 250
8 01AUE 600

Bảng 1
Giá theo phương tiện
Mã nước Tên nước 1 2
US USA 19000 18000
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500

Bảng 2
Mã phương
tiện 1 2
Tên phương
tiện Máy bay Tàu thuỷ

Thống kê doanh thu theo hình thức gửi


Phương tiện Bình thườngNhanh
Máy bay
Tàu thuỷ
Thành
tiền
SỔ THEO DÕI BÁN HÀNG THÁNG 4/2021, CÔNG TY ANZ

TT Ngày bán Mã Tên Tốc độ Số Đơn giá Thành


hàng hàng lượng tiền
1 3/12/2021 PH40X 5
2 3/12/2021 SA52X 12
3 3/18/2021 PH56X 8
4 3/25/2021 LG52X 7
5 4/5/2021 AS40X 11
6 4/10/2021 AS56X 6
7 4/28/2021 AS52X 14
8 4/29/2021 PH60X 9

Bảng 1 Bảng 2
Mã sản xuấtTên hãng Giá (USD)phụ
Tốc độ thuộc vào số lượng
PH Philips <=10 >10
SA Samsung 40 19 17.5
LG LG/Cyber 52 28 26
AS Asus 56 34 32.5
60 38 36
Thống kê theo từng mặt hàng
Mặt hàng Số lượng Tổng tiền
Philips
Samsung
LG/Cyber
Asus
Ghi chú
ĐIỂM THI HẾT HỌC KỲ I - NĂM 2021
TT Tên Mã Tên khoa Toán Tin Điểm
khoa TB
1 Hùng ENG Tiếng Anh 4 7
2 Bình ITA Tiếng Italia 6 8
3 Vân RUS Tiếng Nga 8 9
4 Bình ITA Tiếng Italia 9 10
5 Doanh ENG Tiếng Anh 5 8
6 Loan ENG Tiếng Anh 5 4
7 Anh FRA Tiếng Pháp 9 6
8 Thu RUS Tiếng Nga 4 10
9 Khánh ITA Tiếng Italia 6 7
10 Ngân ENG Tiếng Anh 10 8

Bảng mã:
Mã khoa Tên khoa
ENG Tiếng Anh
FRA Tiếng Pháp
RUS Tiếng Nga
ITA Tiếng Italia

Bảng xếp loại


0≤Điểm TB<5 5≤Điểm TB <7 7≤Điểm TB<8 8≤Điểm TB <9 Điểm TB ≥9
Kém Trung bình Khá Giỏi Xuất xắc

Thống kê số lượng
Xếp loại Số lượng
Kém
Trung bình
Khá
Giỏi
Xuất sắc
Xếp loại Ghi chú
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG
STT Mã hàng Nhãn hiệu Loại Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền
1 AP_LA ? ? 10 ? ? ?
2 LE_DE 50
3 AS_DE 30
4 AP_DE 25
5 AS_LA 40
6 LE_LA 45

Bảng 1 (Đơn vị tính 1000VNĐ)


Mã hàng AP LE AS
Nhãn hiệu Apple Lenovo Asus
Giá máy Laptop 4200 25000 18000
Giá máy Desktop 50000 15000 14500
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG QUÝ 1/2020
STT Mã hàng Tên hàngNhãn hiệu Số lượng Đơn giá Khuyễn mạiThành tiền
1 TV1 ? ? 45 ? ? ?
2 TL2 35
3 TL1 30
4 TV1 25
5 TL2 50
6 TV1 60

Bảng 1 Bảng 2 (Đơn vị tính 1000VNĐ)


Mã hàng Tên hàng Nhãn hiệu Tên hàng Ti vi Tủ lạnh
TV Ti vi Sony Giá 1 45000 25000
TL Tủ lạnh Sharp Giá 2 40000 20000
BẢNG THỐNG KÊ 05/2022
STT Mã khách Quốc tịch Loại khách sạn Số ngày ở Đơn giá Thành tiền
1 NV1 ? ? 10 ? ?
2 OV2 15
3 BH1 8
4 BV1 25
5 OH2 6
6 NH2 18

Bảng 1
Mã khách V H
Quốc tịch Việt Nam Hàn Quốc

Bảng 2 (Đơn vị tính:USD)


Mã kháchLoại khách sạn Khách lẻ Khách đoàn
N Khách sạn 5 sao 3500 3000
O Khách sạn 4 sao 2500 2100
B Khách sạn 3 sao 1000 800
TỔNG KẾT BÁN HÀNG 2022
STT Mã Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 BC01 ? 1/15/2022 25 ? ? ?
2 BC01 1/18/2022 20
3 BC02 1/22/2022 85
4 GL01 12/30/2022 100
5 GB01 1/1/2022 125
6 GL02 1/25/2022 85
7 BC02 2/12/2022 85
8 GB01 1/19/2022 25

Bảng 1 Bảng 2: Thống kê thành tiền


Mã hàng Tên hàng Đơn giá Tên hàng/Loại Loại 1 Loại 2
Loại 1 Loại 2 Bánh Chưng
BC Bánh chưn 115000 89000 Giò Lụa
GL Giò lụa 180000 165000
GB Giò bò 300000 285000

You might also like