2407020025-NGUYỄN THỊ DIỆU VI-BTTHB2+BTVNB2
2407020025-NGUYỄN THỊ DIỆU VI-BTTHB2+BTVNB2
2407020025-NGUYỄN THỊ DIỆU VI-BTTHB2+BTVNB2
23659883.72
60587790.7
599851744.2
570009302.3
450479651.2
480511627.9
2185100000
Chỉ số Chỉ số
Loại SD đầu cuối Hệ số Thành tiềnPhụ trội Tổng
KD 400 1500 3 1815000 1815000 3630000
NN 58 400 5 940500 940500 1881000
CN 150 700 2 605000 605000 1210000
TT 90 150 4 132000 46200 178200
KD 34 87 3 87450 30607.5 118057.5
NN 50 90 5 110000 0 110000
Tên giá tiền
Quốc tịch ngày đến ngày đi số ngày ở
STT KH phòng phòng
Kim Korea 9/1/2021 9/5/2021 4 40 160
Minh Việt nam 9/12/2021 9/20/2021 8 25 200
Nam Việt nam 9/21/2021 9/30/2021 9 39 351
David Pháp 9/11/2021 9/15/2021 4 40 160
John Mĩ 9/1/2021 9/6/2021 5 25 125
giảm
Thành tiền
giá
8 152
10 190
17.55 333.45
8 152
6.25 118.75
Điểm
Giới Ngoại Xếp
TT Tên Toán Văn trung Kết quả
tính ngữ hạng
bình
1 Hoàng Nam 4 7 2 4.8 Trượt 9
2 Bình Nam 6 8 9 7.4 Đỗ 6
3 Ánh Nữ 8 9 4 7.6 Đỗ 4
4 Bùi Nam 9 10 10 9.6 Đỗ 1
5 Doanh Nam 5 8 7 6.6 Đỗ 7
6 Lan Nữ 5 4 4 4.4 Trượt 10
7 Anh Nam 9 6 9 7.8 Đỗ 3
8 Thư Nữ 4 10 10 7.6 Đỗ 4
9 Minh Nam 6 7 6 6.4 Đỗ 8
10 Nga Nữ 10 8 10 9.2 Đỗ 2
200,000
100,000
0
0
0
0
0
0
0
0
Giới Ngày
TT Họ đệm Tên Thưởng 8-3Thưởng A Thưởng B
Tính công
1 Trần Thanh Mai Nam 25 0 300000 0
2 Phạm Hùng Cường Nam 24 0 300000 0
3 Lê Ngọc Mơ Nữ 26 200000 300000 100000
4 Phạm Hùng Dũng Nữ 22 200000 0 0
5 Nguyễn Thành Công Nam 27 0 300000 100000
6 Lê Hoài Bắc Nữ 25 200000 300000 0
7 Vũ Ngọc Minh Nam 21 0 0 0
8 Nguyễn Mai Lan Nữ 26 200000 300000 100000
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BDDQ Bóng đèn 5/5/2022 12 12000 144000
2 BDNT Bóng đèn 8/6/2022 25 16000 400000
3 CT Công tắc 3/7/2022 10 3000 30000
4 BDGN Bóng đèn 3/8/2022 60 15000 900000
5 BDTS Bóng đèn 8/9/2022 22 14500 319000
6 BDGN Bóng đèn 1/6/2022 24 15000 360000
7 CT Công tắc 3/6/2022 100 3000 300000
8 BDTS Bóng đèn 6/7/2022 240 14500 3480000
9 BDTS Bóng đèn 8/9/2022 15 14500 217500
10 CT Công tắc 8/10/2022 5 3000 15000
sl xuất
95
56
75
35
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN
Tỷ giá
USD: 22500
PHÍ
MÃ MẶT ĐƠN SỐ CHUYÊN THÀNH TỔNG
MH HÀNG GIÁ LƯỢNG CHỞ TIỀN CỘNG
HD1 60
FD1 70
MS1 30
SD1 120
Đ1 100
HD2 50
MS2 65
DD2 20
MÃ MẶT
MH HÀNG ĐƠN GIÁ BẢNG THỐNG KÊ
HD Đĩa cứng Số lượng bán
FD Đĩa mềm HD 110
MS Mouse FD 70
SD SD Ram MS 95
DD DD Ram SD 120
DD 120
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT BÁN HÀNG CÔNG TY ABC
Mã Loại Thành
hàng Tên hàng hàng Ngày bán Đơn giá Số lượng tiền
PEA 11/1/2022 90
VTB 11/5/2022 120
SGA 11/9/2022 70
VTA 11/14/2022 160
ELB 11/18/2022 60
PEB 11/21/2022 75
SGB 11/25/2022 65
VTA 11/27/2022 98
ELA 11/29/2022 130
PEB 11/30/2022 180
Bảng mã
Đơn giá
Mã hàng Tên hàng loại 1 loại 2
EL Elf Gas 120000 100000
PE Petrolimex 115000 95000
SG Sài gòn petro 125000 110000
VT VT Gas 110000 90000
Bảng thống kê
Tên hàng Số lượng Tổng số tiền
Elf Gas
Petrolimex
Sài gòn Petro
VT Gas
Mã hàng Tên xe Nước lắp ráp Gía xuất xưởng Thuế Giá thành
TOZAVN
FOLAVN
TOCONB
MJOVN
TOCAVN
FOLANB
MIPAVN
FOESVN
MỘNB
Bảng 1
Mã hiệu TO FO MI
Nhãn hiệu TOYOTA FORD MISUBISHI
Bảng 2
Mã loại Loại xe
CO COROLLA
CA CARMY
ZA ZACE
LA LASER
ES ESCAPE
JO JOLIE
PA PAJERO
BÁO CÁO TỔNG HỢP CƯỚC PHÍ BƯU KIỆN
Bảng 1
Giá theo phương tiện
Mã nước Tên nước 1 2
US USA 19000 18000
FR France 17000 16000
AU Australia 14000 12000
SI Singapore 12000 10500
Bảng 2
Mã phương
tiện 1 2
Tên phương
tiện Máy bay Tàu thuỷ
Bảng 1 Bảng 2
Mã sản xuấtTên hãng Giá (USD)phụ
Tốc độ thuộc vào số lượng
PH Philips <=10 >10
SA Samsung 40 19 17.5
LG LG/Cyber 52 28 26
AS Asus 56 34 32.5
60 38 36
Thống kê theo từng mặt hàng
Mặt hàng Số lượng Tổng tiền
Philips
Samsung
LG/Cyber
Asus
Ghi chú
ĐIỂM THI HẾT HỌC KỲ I - NĂM 2021
TT Tên Mã Tên khoa Toán Tin Điểm
khoa TB
1 Hùng ENG Tiếng Anh 4 7
2 Bình ITA Tiếng Italia 6 8
3 Vân RUS Tiếng Nga 8 9
4 Bình ITA Tiếng Italia 9 10
5 Doanh ENG Tiếng Anh 5 8
6 Loan ENG Tiếng Anh 5 4
7 Anh FRA Tiếng Pháp 9 6
8 Thu RUS Tiếng Nga 4 10
9 Khánh ITA Tiếng Italia 6 7
10 Ngân ENG Tiếng Anh 10 8
Bảng mã:
Mã khoa Tên khoa
ENG Tiếng Anh
FRA Tiếng Pháp
RUS Tiếng Nga
ITA Tiếng Italia
Thống kê số lượng
Xếp loại Số lượng
Kém
Trung bình
Khá
Giỏi
Xuất sắc
Xếp loại Ghi chú
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG
STT Mã hàng Nhãn hiệu Loại Số lượng Đơn giá Giảm Thành tiền
1 AP_LA ? ? 10 ? ? ?
2 LE_DE 50
3 AS_DE 30
4 AP_DE 25
5 AS_LA 40
6 LE_LA 45
Bảng 1
Mã khách V H
Quốc tịch Việt Nam Hàn Quốc