Đảng phí NNPL
Đảng phí NNPL
Đảng phí NNPL
Phụ cấp Tổng HS Thu nhập Đảng phí phải đóng Quý 1 2 QUÝ
HS
STT Họ tên Lương và tính đóng Tổng
Lương
Chức vụ TN NG PC ĐP 1 tháng 3 tháng Quý 2.2023
1 Đinh Thị Hương Giang 5.08 0.00 0.00 5.08 7,569,200 75,692 227,076 227,000 227,000 454,000
2 Nguyễn Thị Báo 7.28 0.00 1.02 8.30 12,365,808 123,658 370,974 371,000 371,000 742,000
3 Đặng Thị Ngọc Huyền 3.00 0.00 0.00 3.00 4,470,000 44,700
4 Nguyễn Cảnh Quý 7.64 1.00 3.54 12.18 18,151,776 181,518 363,000 363,000
5 Lê Thanh Bình 6.92 0.00 1.11 8.03 11,960,528 119,605 358,816 359,000 359,000 718,000
6 Tào Thị Quyên 6.56 0.80 1.91 9.27 13,817,664 138,177 414,530 415,000 415,000 830,000
7 Lê Đinh Mùi 6.20 0.00 1.80 8.00 11,917,020 119,170 357,511 358,000 358,000 716,000
8 Trần Văn Quý 5.08 0.00 1.17 6.25 9,310,116 93,101 279,303 279,000 279,000 558,000
9 Tô Văn Châu 5.76 0.00 0.58 6.34 9,440,640 94,406 283,219 283,000 283,000 566,000
10 Sầm Linh Chi 3.00 0.00 0.00 3.00 4,470,000 44,700 134,100 134,000 134,000 268,000
11 Trương Hồ Hải 6.56 1.00 0.83 8.39 12,503,484 125,035 375,105 375,000 375,000 750,000
12 Cao Bá Thành 4.65 0.00 0.00 4.65 6,928,500 69,285 207,855 208,000 208,000 416,000
13 Hoàng Minh Hội 5.08 0.00 0.61 5.69 8,477,504 84,775 254,325 254,000 254,000 508,000
14 Nguyễn Vân Thơ 3.66 0.00 0.00 3.66 5,453,400 54,534 163,602 164,000 164,000 328,000
15 Mai Thị Thanh Tâm 3.99 0.00 0.00 3.99 5,945,100 59,451 178,353 178,000 178,000 356,000
16 Nguyễn Thị Tố Uyên 6.20 0.00 1.43 7.63 11,362,740 113,627 340,882 0
17 Dương Thị Tươi 4.74 0.00 0.28 5.02 7,486,356 74,864 224,591 225,000 225,000 450,000
18 Bùi Thị Long 5.08 0.00 0.00 5.08 7,569,200 75,692 227,076 227,000 227,000 454,000
19 Nguyễn Thị Yến 3.33 0.00 0.00 3.33 4,961,700 49,617 148,851 0 0
20 Nguyễn Quỳnh Trang 3.00 0.00 0.00 3.00 4,470,000 44,700 134,100 134,000 134,000 268,000
21 Âu Thị Tâm Minh 3.00 0.00 0.00 3.00 4,470,000 44,700 134,100 134,000 134,000 268,000
22 Đặng Thị Hoài 3.00 0.00 0.00 3.00 4,470,000 44,700 134,100 134,000 134,000 268,000
23 Tăng Thị Thu Trang 4.74 0.00 0.76 5.50 8,192,616 81,926 245,778 246,000 246,000 492,000
24 Trần Quang Hiển 6.92 0.80 1.85 9.57 14,263,472 142,635 427,904 428,000 428,000 856,000
25 Trịnh Như Quỳnh 3.33 0.00 0.00 3.33 4,961,700 49,617 148,851 149,000 149,000
Tổng cộng 5,496,000 5,645,000 10,415,000
Số tiền nộp ĐUHV 1,648,800 3,124,500
Số tiền trích lại CB 3,847,200 7,290,500
1648800
Ký nộp
2 tháng 01,02023
1,649,000
3,847,000