Bài thực hành 2

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

BẢNG ĐIỂM LỚP 1A

TT Họ và tên Ngày sinh TOÁN TIẾNG VIỆT NHẠC

1 Nguyễn Thị An 20/09/2009 8 9 7


2 Trần Thanh Bình 01/05/2009 5 4 8
3 Lê Văn Cường 18/10/2009 6 7 7
Nghệ An, ngày tháng năm
Giáo viên
Trần Văn A
TRUNG
BÌNH
8
5.66666667
6.66666667
ày tháng năm
áo viên
n Văn A
TRƯỜNG THỰC HÀNH SƯ PHẠM
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG GIÁO VIÊN THÁNG 10/2015
Lương cơ bản
TT Họ và tên HSL Lương chính BHXH BHYT Tạm ứng

1 2 3? ? ? ?
1 Đặng Thúy Hà 2.34 2691000 134550 26910 807300
2 Đặng Trung Kiên 2.67 3070500 153525 30705 921150
3 Nguyễn Mạnh Tuấn 3.99 4588500 229425 45885 1376550
Tổng cộng 10350000 517500 103500 3105000
Trung bình 3450000 172500 34500 1035000
Lớn nhất 4588500 229425 45885 1376550
Nhỏ nhất 2691000 134550 26910 807300
0/2015
1150000
Thực lĩnh

?
1722240
1965120
2936640
6624000
2208000
2936640
1722240
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG VAY TIỀN TIẾT KIỆM
Ngày trả 12/6/97
% lãi quá hạn/ ngày 0.0002
Số thứ Đối Ngày đến Tiền lãi Quá
Tên khách Ngày vay Tiền vay Tiền lãi
tự tượng hạn hạn
1 Thanh Hà 1 12/6/96 12/6/97 2000000 730000 0
2 Anh Xuân 2 20/2/96 15/6/96 1500000 174000 108600
3 Hà An 2 15/3/95 20/6/96 3000000 1389000 214200
4 Anh Tuấn 1 30/6/95 10/4/96 2500000 712500 214000

5. Số người thuộc đối tượng 1: 2


6. Tổng tiền tổng cộng của những đối tượng 2: 6385800
ỆM

Tổng
cộng
2730000
1782600
4603200
3426500
BẢNG KÊ CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN

Loại Số ngày
Họ và tên Ngày đến Ngày đi Số tuần Giá tuần
phòng dư

Nguyễn Thành B 09/01/00 12/01/00 0 900000 3


Phan Anh Tuấn A 07/04/00 18/04/00 1 1000000 4
Nguyễn Thu Thủy C 06/09/00 21/09/00 2 800000 1
Anh Tuấn A 05/10/00 25/10/00 2 1000000 6
Giá
ngày

200000
250000
150000
250000
BẢNG GHI ĐIỂM
Điểm Điểm Điểm
STT Họ và tên ĐTBC Kết quả
toán tin anh
1 Trần Văn A 5 5 6 5.5 Đậu
2 Nguyễn Thị B 5 7 5 5.5 Đậu
3 Nguyễn C 4 5 6 5.25 Đậu
BẢNG TÍNH LƯƠNG
NGÀY
GIỚI SỐ LƯƠN PHỤ CẤP
STT HỌ TÊN HỆ SỐ LÀM LOẠI
TÍNH CON G CON
VIỆC
1 Nguyễn A 1 3 4.46 27 A 936600 0
2 Lê B 1 1 3.35 19 C 703500 0
3 Nguyễn A 0 1 4.46 22 B 936600 50000
4 Trần C 0 1 4.36 26 B 915600 50000
Ghi chú: Cột Giới tính: số 0 là nữ, số 1 là nam
TIỀN
LĨNH

936600
703500
986600
965600
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KHÁCH SẠN

NGÀY TIỀN THUẾ


STT HỌ VÀ TÊN LPH N.ĐẾN N.ĐI
Ở PHÒNG GTGT

1 Nguyễn Bình B11 09/01/00 12/01/00 3 750000 75000


2 Trần Kiên A18 07/04/00 18/04/00 11 3850000 385000
3 Lê Nguyên C19 06/09/00 21/09/00 15 3000000 300000
Trong đó: cột LPH sử dụng 1 ký tự đầu là loại phòng, 2 ký tự sau là số hiệu phòng
TỔNG

825000
4235000
3300000
ố hiệu phòng
BÁO CÁO VẬT TƯ
ĐƠN TỒN
TỒN
STT MÃ VT TÊN VT VỊ NHẬP XUẤT CUỐI
ĐẦU KỲ
TÍNH KỲ
1 V001 Màn hình Bộ 10 10 15 5
2 V002 Vỏ màn hình Chiếc 5 35 15 10
3 V003 Bàn phím Bộ 20 45 30 60
4 V004 Loa Bộ 15 15 5 30

VẬT TƯ NHẬP
Mã VT Số lượng
V001 10
V002 35
V003 45
V004 15
BẢNG LƯƠNG THÁNG 4
Chức Lương Ngày Lương
Stt Họ và tên Phụ cấp Tạm ứng Còn lại
vụ ngày công tháng
1 Nguyễn Thanh GĐ 100000 25 300000 2500000 2100000 700000
2 Lê Bình PGĐ 85000 26 200000 2295000 1871250 623750
3 Phan Anh TP 70000 28 100000 2170000 1702500 567500
4 Kim Dung NV 60000 23 0 1380000 1035000 345000
5 Trần Kiên NV 45000 28 50000 1395000 1083750 361250
BẢNG GHI ĐIỂM
Điểm Điểm Điểm Thứ
STT Họ và tên ĐTBC Xếp loại
toán tin văn hạng
1 Trần A 5 5 6 5.50 Trung bình 4
2 Nguyễn B 5 7 9 7.50 Khá 1
3 Nguyễn C 4 8 6 6.00 Trung bình 2
4 Phan An 6 7 7 6.75 Khá 1
SỔ THUÊ BĂNG VIDEO
Tên Mã
STT Ngày thuê Ngày trả SN thuê Loại Đơn giá
khách khách
1 Châu CA1TB 09/04/07 11/04/07 2 Bộ 5000
2 Hằng NB2SL 08/05/07 09/05/07 1 Lẻ 3000
3 Hùng HB9SB 10/05/07 13/05/07 3 Bộ 3000
4 Liên VB7TB 11/05/07 12/05/07 1 Bộ 3000
5 Mai TA2SL 12/05/07 14/05/07 2 Lẻ 5000
6 Vân NA5TL 20/05/07 22/05/07 2 Lẻ 5000
Tiền trả

$10,000
$6,000
$81,000
$21,000
$20,000
$50,000
Điểm thi
Stt Họ tên Ngày sinh Khu vực
Toán Văn NN
1 Nguyễn Văn An 18/01/79 II 7 8 6
3 Lê Thị Hồng Hoa 15/06/80 I 5 9 7
5 Nguyễn Văn Xuân 12/08/85 II 4 7 3

BẢNG 1
Khu vực I II III
Điểm cộng 2 1 0
Điểm cộng Tổng
Trúng tuyển
KV điểm
1 28 TT
2 30 TT
1 18 TT

Điểm chuẩn 18
BẢNG TÍNH CÔNG
Khối
STT Mã NV Tên nhân viên Tầng Thu nhập
lượng
1 V01AD Nghĩa 47 1 4000
2 V02AD Bình 25 2 2000
3 V01AD Nghĩa 68 2 8000
4 V04AD Bảo 60 3 6000

BẢNG 1 BẢNG 2: ĐƠN GIÁ CÔNG


Mã NV Tên NV Tầng <= 30 KG >30-60 KG >60KG
01 Nghĩa 1 1000 4000 7000
02 Bình 2 2000 5000 8000
03 Tùng 3 3000 6000 9000
04 Bảo

You might also like