THỰC-HÀNH-EXCEL-TRƯƠNG-NGUYỄN-NHẬT-AN-24CNATM01

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2014

STT Mã NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh

1 A1BC Trăm GĐ 4.25 500 510000 51000 459,500 USD


2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12 400 374400 18720 356,080 USD
3 A2HĐ Trong TP 2.78 300 333600 16680 317,220 USD
4 B2HĐ Cõi PP 3.12 200 374400 18720 355,880 USD
5 C3HĐ Người NV 1.92 0 230400 0 230,400 USD
6 C1BC Ta NV 2.32 0 278400 0 278,400 USD
Tổng 1400 2101200 105120 1,997,480 USD
BẢNG PHỤ CẤP

GĐ 500
PGĐ 400
TP 300
PP 200
NV 0
Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Kết quả thi học kỳ 1 năm học 2013 - 2014

HỌ VÀ
SỐ TÊN CHỨC
PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT ĐTB
TT THÍ VỤ
SINH
1 Khi LP Nam 4.1 8 7 8 6.53
2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6 6.48
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5 4.57
4 Nổi LT Nam 9 9 9.5 9 9.08
5 Cơn BT Nữ 3 4.6 4.8 5 4.2
6 Giông TV Nữ 3 5.6 4.8 6 4.7
Cao nhất 9.08
Bảng Kết Quả TỔNG HỢP SỐ LIỆU Thấp nhất 4.2
0 Lưu ban Loại Số Thí Sinh Trung bình 5.926666667
3 Thi lại Lưu ban 0
5 Trung Thi lại 2
bình
7 Khá Trung 2
bình
9 Giỏi Khá 1
Giỏi 1
ĐKQ KẾT QUẢ

7.03 Khá
6.48 Trung bình
4.57 Thi lại
10.08 Giỏi
5.2 Trung bình
4.7 Thi lại
10.08
4.57
6.343333
LCB 350000
Chức Phụ cấp Ngày
MNV Họ Tên Phòng HSL Lương Tiền lĩnh
vụ chức vụ công
Đ02T Như ĐT TP 400000 25 4 35000000 35400000
Đ02T Thái ĐT PP 300000 20 3.5 24500000 24800000
H01C Công HC GĐ 500000 23 4.2 33810000 34310000
H01C Cha HC PGĐ 400000 24 4 33600000 34000000
H02C Sơn HC KT 300000 30 3.5 36750000 37050000
N03V Núi NV NV 0 10 2.9 10150000 10150000
Tổng cộng

Bảng PCCV BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU


GĐ PGĐ TP PP KT NV Phòng Số người Tiền lĩnh

500000 400000 400000 300000 300000 0 HC 3 105360000


ĐT 2 60200000
NV 1 10150000
TB tiền
lĩnh
35120000
30100000
10150000
-------o0o-------
PHÒNG ĐƠN
TÊN KHÁCH NGÀY NGÀY SỐ
STT GIÁ
HÀNG ĐẾN ĐI LOẠI TẦNG NGÀY
PHÒNG
1 Trần Văn Thứ 6/1/2014 6/10/2014 B 1 9 250000
2 Lê Anh Đào 6/4/2014 6/12/2014 A 2 8 285000
3 Nguyễn Hoàng Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4
5 170000
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3 24 180000
5 Lương Công Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5 7 240000
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2 2 285000
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2 8 237500
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 6 23 150000
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3 5 225000
10 Đào Thu Trang 7/3/2014 7/30/2014 B 5 27 200000
11 Trương Văn Sử 7/4/2014 7/30/2014 B 6 26 187500
12 Lê Đức Hạnh 7/6/2014 7/20/2014 C 4 14 170000
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3 7 180000
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2 12 285000
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1 19 200000
Tổng cộng

BẢNG GIÁ BẢNG HỆ SỐ


LOẠI GIÁ TẦNG 1 2 3 4
A 300000 HỆ SỐ 100% 95% 90% 85%
B 250000
C 200000
THÀNH
TIỀN
2250000
2280000

850000
4320000
1680000
570000
1900000
3450000
1125000
5400000
4875000
2380000
1260000
3420000
3800000

SỐ
5 6
80% 75%
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM 2014

STT HỌ TÊN NGÀY SINHNƠI SINH NỮ LỚP TRƯỜNG MÔN


1 Huỳnh Tiến Bửu 3/28/1990 TP.HCM 11A8 Bùi Thị Xuâ Toán
2 Nguyễn Đạt Thịnh 3/18/1990 TP.HCM 11A5 Bùi Thị Xuâ Toán
3 Nguyễn Thị Thu Hằng 5/3/1987 TP.HCM X 12A6 Bùi Thị Xuâ Văn
4 Nguyễn Tiến Anh 7/6/1989 TP.HCM 12A2 Bùi Thị Xuâ Anh
5 Trần Ngọc Tươi 1/1/1989 TP.HCM 12A1 Bùi Thị Xuâ Anh
6 Nguyễn Khoa Huân 6/11/1990 Ninh Thuận 11A1 Bùi Thị Xuâ Toán
7 Mai Trọng Nghĩa 5/11/1989 TP.HCM 12A1 Bùi Thị Xuâ Văn
8 Nguyễn Phúc Long 8/16/1989 TP.HCM 12A7 Bùi Thị Xuâ Văn
9 Phạm Ngọc Tuấn 8/2/1989 Lạng Sơn 12A1 Lê Độ Toán
10 Võ Hà Minh Thương 4/6/1989 TP.HCM X 12A1 Lê Độ Văn
11 Châu Ngọc Đức 3/30/1989 TP.HCM 12A1 Lê Độ Toán
12 Bùi Quang Thục Anh 11/1/1989 TP.HCM X 12A1 Lê Độ Văn
13 Ngô Thị Ngọc Nữ ### TP.HCM X 12A10Củ Chi Toán
14 Trần Thị Thu Thảo ### TP.HCM X 12a11 Củ Chi Toán
15 Lê Đức Anh 9/4/1989 Đồng Nai 12A10Củ Chi Toán
16 Nguyễn Lê Thu Cúc 9/12/1989 TP.HCM X 12A1 Gia Định Toán
17 Nguyễn Thị Thanh Thảo 3/12/1990 TP.HCM X 11C Gia Định Toán
18 Lương Thanh Anh Đức 3/16/1989 Tp.HCM 12A1 Gia Định Toán
19 Nguyễn Văn Anh Việt 2/21/1990 Tp.HCM 11A5 Gia Định Anh
20 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 8/11/1988 TP.HCM X 12A4 Gia Định Văn
21 Trịnh Thị Thắm ### Hải Dương X 12A5 Gia Định Văn
22 Đặng Thị Mỹ Dung 10/5/1989 TP.HCM X 12A5 Gia Định Văn
23 Trần Thụy Đan Thảo 3/29/1990 TP.HCM X 11A4 Gia Định Anh
24 Phạm Thái Bảo Ngọc 7/1/1990 TP.HCM X 11A4 Gia Định Anh
25 Nguyễn Ngọc ThànNam 2/11/1989 Ninh Bình 12A1 Gia Định Toán
26 Đặng Trần Tấn Khoa 5/22/1990 TP.HCM 11C Gia Định Văn

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số thí sinh trường Gia Định 11
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn 4
Số thí sinh trường Gia Định thi môn Văn dưới 5 điểm 2
Điểm trung bình cộng môn Toán của trường Gia Định 5.325
ĐIỂM
9.6
0.1
0.9
3.6
1.5
7.6
2.9
8.2
9.6
6.5
9.3
1.4
7.1
7.1
1.7
2.4
5.3
9.0
5.3
1.6
4.5
7.8
6.3
8.4
4.6
8.0

You might also like