Excel _ Bài tập111
Excel _ Bài tập111
Excel _ Bài tập111
BẢNG PHỤ
Mã hàng AT SM QK
Tên hàng Áo thun Sơ mi Quần kaki
Đơn giá 700000 850000 180000
QJ
Quần jean
250000
AT SM QK QJ
thun mi kaki Quần jean
700000 850000 180000 250000
KẾT QUẢ THI CUỐI KHOÁ
ĐIỂM KẾT
XẾP LOẠI
THÊM QUẢ
0.5 7 Khá 1. Tính điểm trung bình biết rằng môn Excel nhân h
0.5 9.25 Giỏi 2. Điền vào cột Điểm thêm dựa vào ký tự đầu của củ
1 7.5 Khá 3. Tính Tổng điểm = Điểm trung bình + Điểm thêm
0.5 6.75 Khá 4. Điền vào cột Xếp loaị, nếu Điểm trung bình (ĐTB
1 8.5 Khá
2 5.25 Yếu
0.5 8.25 Khá
0.5 7.75 Khá
ằng môn Excel nhân hệ số 2
ựa vào ký tự đầu của của Mã dò trong Bảng Điểm thêm
ung bình + Điểm thêm
Điểm trung bình (ĐTB)>=8: xếp loại Giỏi, 6=<ĐTB<8: xếp loại Khá, 4<=ĐTB <6: xếp loại Trung Bình, còn lại xếp
loại Trung Bình, còn lại xếp loại Kém.
MÃ SỐ SỐ TÊN SẢN
STT HỌ TÊN ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
ĐƠN VỊ LƯƠNG PHẨM
1 TRẦN MINH APX1 24 NÓN 15000 Phân xưởng 1
2 LÊ NAM BPX2 22 TÚI XÁCH 20000 Phân xưởng 2
3 NGUYỄN HOA APX1 31 NÓN 15000 Phân xưởng 1
4 LÝ LAN CPX1 37 DÂY NỊT 5000 Phân xưởng 1
5 LÊ AN CPX2 43 DÂY NỊT 5000 Phân xưởng 2
6 NGUYỄN VŨ BPX1 20 TÚI XÁCH 20000 Phân xưởng 1
7 PHAN MAI APX2 24 NÓN 15000 Phân xưởng 2
8 TRẦN HÙNG CPX2 19 DÂY NỊT 5000 Phân xưởng 2
BẢNG 2 BẢNG 3
A B C
SẢN TÚI
NÓN DÂY NỊT SỐ LƯỢNG THƯỞNG
PHẨM XÁCH
20 200000
30 300000
MỨC
1. Điền cột TÊN SẢN PHẨM: Dựa vào 1 kí tự thứ nhất của MÃ SỐ ĐƠ
THƯỞNG Phụ cấp
LƯƠNG
200000 560000 40000 2. Điền cột GHI CHÚ: nếu 1 kí tự cuối của MÃ ĐƠN VỊ
200000 640000 lại ghi
0 3. Dựa“ Phân xưởng32”.
vào BẢNG tính cột THƯỞNG.
300000 765000 0 4. Tính toán cho cột MỨC LƯƠNG= SỐ LƯƠNG * ĐƠN GIÁ + THƯ
300000 485000 115000 5. Chèn thêm cột PHỤ CẤP, biết nếu MỨC LƯƠNG thấp hơn 600,000 t
300000 515000 85000 đủ 600,000.
200000 600000 0
200000 560000 40000
150000 245000 355000
MÃ MẶT ĐƠN VỊ
STT TÊN MẶT HÀNG SL
HÀNG TÍNH
1 A01 Gạch men viên 1000
2 B01 Tôn tấm 80
3 A02 Gạch men viên 1200
4 C01 Xi măng bao 20
5 C02 Xi măng bao 80
kí tự thứ kí tự thứ 2
Loại VLXD Đơn vị tính
nhất và 3
ĐƠN GIÁ
13000
80000
13000
85000
75000
BẢNG PHỤ 2
Chất lượng
Loại 1
Loại 2
THÀNH TIỀN
Đơn giá
13000000 15000
6400000 80000
15600000 13000
1700000 85000
6000000 75000
kí tự
Loại 1 loại 2
thứ nhất
A 15000 13000
B 80000 70000
C 85000 75000
1. Nhập dữ liệu cho cột Tên mặt hàng
1. Tính tiền thuê cho các khách trọ theo giá thuê của từng loại phòng.
2. Tính tiền giảm cho các khách thuê phòng. Biết rằng nhân kỷ niệm 10 năm th
3. Tính tiền phải trả của từng khách thuê phòng.
4. Đếm số khách thuê phòng trong ngày 15-1-98
5. Tính tổng số tiền thu được từ ngày 1 đến ngày 15
HÁCH HÀNG
2
0
g ngày này được giảm 50% tiền thuê của ngày đó.
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT HỘI THI HỌ
HỌ VÀ TÊN SỐ BÁO DANH NGÀNH
AN TI01D CÔNG NGHỆ TT
BÌN KT01D KẾ TOÁN
CHIẾN TI03C CÔNG NGHỆ TT
DUNG KT02T KẾ TOÁN
HOÀ NN01T NGOẠI NGỮ
MÃ NGÀNH NGÀNH
TI CÔNG NGHỆ TT
KT KẾ TOÁN
NN NGOẠI NGỮ
1. Điền ngành dự thi cho các thí sinh. Mã ngành được xác định qua 2 ký tự đầu của số
2. Điền khối dự thi cho các thí sinh. Mã khối xác định qua ký tự cuối cùng của số báo
3. Tính tổng điểm biết điểm thực hành (Điểm TH) tính hệ số 2.
4. Tính giải biết Giải Nhất từ 27 điểm trở lên, giải Nhì từ 24 điểm đến dưới 27 điểm; g
5. Đếm xem có bao nhiêu sinh viên khối Đại học?
G ĐIỂM CHI TIẾT HỘI THI HỌC SINH GIỎI
KHỐI ĐIỂM LT ĐIỂM TH TỔNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC 8 7.5 23
ĐẠI HỌC 8.5 8 24.5
CAO ĐẲNG 8 8.5 25
TRUNG CẤP 9 8.5 26
TRUNG CẤP 9.5 9 27.5
MÃ KHỐI KHỐI
D ĐẠI HỌC
C CAO ĐẲNG
T TRUNG CẤP
1) Dựa vào ký tự đầu của Số phòng và bảng giá để tính cột Tiền thuê, biết rằng Tiền thuê = Số ngày
2) Nếu khách đến ở vào ngày 15 được giảm giá trong ngày hôm đó 30%.
3) Tiền phải trả= Tiền thuê – Tiền giảm.
4) Tính tổng số người ở trong ngày 15.
5) Tính tổng số tiền thu được từ ngày 1/15/1999 đến ngày 1/29/1999.
6) Đếm số lượng người có Tên bắt đầu bằng ký tự “H”.
23000
Tiền phải
Tiền giảm
trả
0 2700
30 270
0 2700
21 329
0 1500
0 2000
3
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊ
1 THANH NAM
2 HÙNG NAM
3 TÚ NỮ
4 TRINH NỮ
5 DŨNG NAM
Yêu cầu: Lập công thức tính cho các cột chấm hỏi.
1) Lương cơ bản = Hệ số lương * Mức lương
2) Phụ cấp: + 5.000.000 nếu số năm công tác > 7
+ 3.500.000 nếu số năm công tác từ 3 đến 7 năm
+ ngược lại bằng 0
3) Tiền phạt: Nếu số ngày làm việc < số ngày quy định thì phạt 50000 cho mỗi ngày.
Tiền thưởng: Nếu số ngày làm việc > số ngày qui định thì thưởng 100000 cho mỗi ngày.
4) Tiền lãnh = Lương cơ bản + Phụ cấp + Tiền thưởng - Tiền phạt
5) Ghi chú là “ Thôi việc” nếu nghỉ quá 10 ngày.
6) + Đếm số nhân viên là nam giới.
+ Tính tổng tiền thưởng của nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ “T”
ẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 10 NĂM 2000
SỐ NGÀY
HỆ SỐ SỐ NĂM LƯƠNG
LÀM PHỤ CẤP
LƯƠNG CÔNG TÁC CƠ BẢN
VIỆC
3 10 26 540000 5000000
2 5 26 360000 3500000
2.5 6 27 450000 3500000
3 8 15 540000 5000000
2 1 28 360000 0
+ Tính tổng tiền thưởng của nhân viên có tên bắt đầu bằng
0 0 5540000
0 0 3860000
0 100000 4050000
550000 0 4990000 Thôi việc
0 200000 560000
HỌ HỆ SỐ SỐ NĂM
STT PHÁI
TÊN LƯƠNG CÔNG TÁC
1 THANH NAM 3 10
2 HÙNG NAM 2 5
3 TÚ NỮ 2.5 6
4 TRINH NỮ 3 8
5 DŨNG NAM 2 1
Yêu cầu: Lập công thức tính cho các cột chấm hỏi.
1) Lương cơ bản = Hệ số lương * Mức lương
2) Phụ cấp: + 5.000.000 nếu số năm công tác > 7
+ 3.500.000 nếu số năm công tác từ 3 đến 7 năm
+ ngược lại bằng 0
3) Tiền phạt: Nếu số ngày làm việc < số ngày quy định thì phạt 50000 cho mỗi ngày.
Tiền thưởng: Nếu số ngày làm việc > số ngày qui định thì thưởng 100000 cho mỗi ngày.
4) Tiền lãnh = Lương cơ bản + Phụ cấp + Tiền thưởng - Tiền phạt
5) Ghi chú là “ Thôi việc” nếu nghỉ quá 10 ngày.
6) + Đếm số nhân viên là nam giới.
+ Tính tổng tiền thưởng của nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ “T”
THÁNG 10 NĂM 2000
SỐ NGÀY
LƯƠNG TIỀN TIỀN
LÀM PHỤ CẤP TIỀN PHẠT
CƠ BẢN THƯỞNG LÃNH
VIỆC
26 540000 5000000 0 0 5540000
26 360000 3500000 0 0 3860000
27 450000 3500000 0 100000 4050000
15 540000 5000000 550000 0 4990000
28 360000 0 0 200000 560000
Tính tổng tiền thưởng của nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ “T”
Thôi việc 3
3
100000
100000
STT Mã hàng Tên hàng Xuất - Nhập Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 MO240 Monitor N 9 20 180
2 CP100 CPU X 1 42 42
3 KB101 KeyBoard X 6 18 108
4 CP105 CPU N 15 35 514.5
5 MO220 Monitor X 7 24 168
6 CP090 CPU X 8 42 336
7 KB103 KeyBoard N 23 15 338.1
8 MO110 Monitor X 5 24 120
9 KB104 KeyBoard X 4 18 72
10 CP116 CPU N 3 35 105
2
STT Mã hàng Tên hàng Xuất - Nhập Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 MO240 N 9
2 CP100 X 1
3 KB101 X 6
4 CP105 N 15
5 MO220 X 7
6 CP090 X 8
7 KB103 N 23
8 MO110 X 5
9 KB104 X 4
10 CP116 N 3