㓜
外观
|
跨語言
[编辑]漢字
[编辑]㓜(刀部+3畫,共5畫,倉頡碼:女戈尸竹(VISH),部件組合:⿰幺刀)
衍生字
[编辑]來源
[编辑]漢語
[编辑]關於「㓜」的發音和釋義,請見「幼」。 (此字是「幼」的訛字。) |
岱依語
[编辑]形容詞
[编辑]㓜 (ẩu)
動詞
[编辑]㓜 (au)
- au (“取;結婚”) 的喃字。
- 㓜𦙦俙麻排對倍
- Au săm hây mà pài đuổi vậu
- 我把所有的感情都給了他們。
- 𠬠丿𫠯道呂㓜夫
- Một phít lồng đạo lả au phua
- 轉瞬間,(她)下凡結婚了。
來源
[编辑]- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典][1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)