跳转到内容

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:糿
U+34DC, 㓜
中日韓統一表意文字-34DC

[U+34DB]
中日韓統一表意文字擴展區A
[U+34DD]

跨語言

[编辑]

漢字

[编辑]

刀部+3畫,共5畫,倉頡碼:女戈尸竹(VISH),部件組合

衍生字

[编辑]

來源

[编辑]

漢語

[编辑]
關於「」的發音和釋義,請見「」。
(此字是「」的訛字。)

岱依語

[编辑]

形容詞

[编辑]

(ẩu)

  1. ẩu (新鮮)喃字
    須𱜢曾姜
    Tua nẩu, ẩu tằng khương
    一粒老鼠屎,壞了一鍋粥
    (字面意思是「一條臭魚,把整批魚都燻臭」)

動詞

[编辑]

(au)

  1. au (結婚)喃字
    𦙦俙麻排對倍
    Au săm hây mà pài đuổi vậu
    我把所有的感情都給了他們。
    𠬠丿𫠯道呂
    Một phít lồng đạo lả au phua
    轉瞬間,(她)下凡結婚了。

來源

[编辑]
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典]‎[1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)