Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Karachi"
Bản dịch của"Karachi"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Karachi main damaka howa
A:
There has been a bomb blast in Karachi.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? may Karachi jana chati hu
A:
I want to go to karachi.
I want to go to karachi.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ya to me Karachi jaunga, ya Hyderabad jaunga
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Karachi"
Q:
may Karachi shift hona chati hu cái này nghe có tự nhiên không?
A:
× may Karachi shift hona chati hu
✓ Mein Karachi shift hona chati hu
✓ Mein Karachi shift hona chati hu
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
karachi
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What does “ chịu “mean
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 在家祭拜祖先 去廟裡拜拜(神) 去掃墓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 繫皮帶 繫領帶
- "Em cưn dì đâu á 🌚"はどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その男性は女性に甘い
Các câu hỏi được gợi ý