Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Aaya"
Bản dịch của"Aaya"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Wo aaya tha
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? aaya oont pahad ke niche
A:
🐫 camel under hill
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? me pedal aaya hu
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
aaya
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ボタンを留める
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 大雪が降ったのにあなたは飛行機に乗ることができましたか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 干支は日本では4番目の「卯年」が、ベトナムでは「猫年」です。 教えて頂きとても勉強になりました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Ojalá
- Từ này không ấy có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa xung quanh và chung quanh và loanh quanh ?
- Từ này Anh là cục cức có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý