Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Hamara"
Bản dịch của"Hamara"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamara wi fi nhi chl rea
A:
our WiFi is not working
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamara vishwas bhi aapke Uper se kam hota ja raha hai. sirf in logo ki galati se.
A:
Our belief is also going down on you. Just by mistake of these people
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? hamara soch bahut milta hai
A:
we are same thinking
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamara ghar city ke pass he
A:
our house is near the city
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamara satha bata karo
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Hamara"
Q:
hamara Bharat Desh Mein Kitna Rajya hai cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
hamara saman kha hai cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
hamara kam nahi chal raha hai.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
hamara
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我累了
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với đạt.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 子どもがインフルエンザ などの病気 にかかってお医者 さんに学校 に 行ってはいけないと言 われたら、学校を...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は社長と喧嘩をしました。 その場を見た実習生は驚きました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 沒有我只是想叫你而已哈哈哈
Các câu hỏi được gợi ý