Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Hamari"
Ý nghĩa của "Hamari" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
hamari adhuri Kahani
có nghĩa là gì?
có nghĩa là gì?
A:
Our incomplete story.
Bản dịch của"Hamari"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamari friendship kab tk chalegi
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamari adhuri
A:
Our incomplete ******
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamari team match jeet gai hai
A:
our team has won the match
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamari dosti sadiyon tak bani rahe....
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hamari yojna radda ho chuki hai
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Hamari"
Q:
hamari shadi kaise hui ye important nahi he par ham ak dusre ke sath he ye important he
A:
It is not important how we got married but we are together this is important.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
hamari
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với đạt.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 子どもがインフルエンザ などの病気 にかかってお医者 さんに学校 に 行ってはいけないと言 われたら、学校を...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は社長と喧嘩をしました。 その場を見た実習生は驚きました
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
Các câu hỏi được gợi ý