Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Hol"
Ý nghĩa của "Hol" trong các cụm từ và câu khác nhau
Bản dịch của"Hol"
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
hol
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 在家祭拜祖先 去廟裡拜拜(神) 去掃墓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 繫皮帶 繫領帶
- "Em cưn dì đâu á 🌚"はどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その男性は女性に甘い
- Từ này Nhưng đi theo visa nào được có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý