Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Justamente"
Bản dịch của"Justamente"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? justamente
A:
Justly or precisely, depending on context
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? justamente
A:
Exactly.
(Espero que ayudo)😊
(Espero que ayudo)😊
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? "(justamente) acabo de" with some examples, please
A:
Acabo de encontrar - i just found
Por ejemplo:
Acabo de encontrar el vestido más bonito para llevar! - i just found the prettiest dress to wear!
Por ejemplo:
Acabo de encontrar el vestido más bonito para llevar! - i just found the prettiest dress to wear!
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
justamente
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 不知道
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. Grandpa and I dug up some potatoes and brought them ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. If you click on this URL, you can get to that floris...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. A piece of food got caught in my throat, and I was u...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. The coast guard warned fishermen about the possibili...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa hối và vội ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1- Cheers (toasting) 2- Congratulations 3- Merry Chri...
Các câu hỏi được gợi ý