Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Kabhi"
Ý nghĩa của "Kabhi" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
kabhi có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
kabhi ana room me có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Kabhi"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? kabhi mera bhi dost hua karta tha..
A:
He used to be my friend as well
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? kabhi kabhi mujhe lagta hai ki kuchh matlab hi nahi hai en duniya walo ko ak dusre hai yakin name ki koi chij hi nahi hai
A:
"Sometimes I think that no one in this world has any regards for others". I am sorry if this was not the translation of your entire sentence. I did not understand everything that you have written.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Oh kabhi nehi nahata he.
A:
Thanks.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? kabhi kabhi aese hi mood kharab Ho jata hai
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? main kabhi Puri din bhukhi nahi Rahi
A:
I have not hungry all day long
Những câu hỏi khác về "Kabhi"
Q:
kabhi hoga
A:
Will it ever happen .
Q:
me kabhi jhuth nhi bolti...
A:
@durgapendram .. I never tell a lie
Q:
main kabhi sochta hun
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
kabhi kabhi mere dil me khayal aata hai....in english.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
kabhi bhi itna bhar ke coffee mat dena
A:
don't offer someone overflow coffee
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
kabhi
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は実習生にお菓子をあげない。しかし、私は実習生にお菓子をもらう
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How's your day going?
- Khi lần đầu gặp một người có chức vụ cao (như CEO, bộ trưởng, đại sứ, v.v.) nhưng không biết tuổi...
- What does điệu actually mean? (I’m not sure if it’s the correct spelling) I’ve been called this b...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今更だが、あなたの事は何て呼んだらいい?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Khi lần đầu gặp một người có chức vụ cao (như CEO, bộ trưởng, đại sứ, v.v.) nhưng không biết tuổi...
- [Ý tứ], [Tinh tế] và [Biết điều] khác nhau thế nào ạ? Người Việt dùng những từ đó trong trường hợ...
- Đâu là sự khác biệt giữa cái ca và ly và tách ?
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 놀쟈 có nghĩa là gì?
- what does 촘 mean and how to use it in a sentence?
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- いつも翻訳にご協力いただきましてありがとうございます。 まだ全体の一部ではありますが、皆様にご協力いただいた翻訳により、投資に関するメンタルな要素の情報を中国語でまとめることができています。 ...