Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Kabhy"
Bản dịch của"Kabhy"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? kabhy na kabhy
A:
Something or the other
Latest words
kabhy
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Tôi chờ chị để về cùng có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Ừ What does it mean ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 女が男に「いつ結婚してくれますか?」
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 毎日あなたは私にかっこいいと言います
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. She is a brilliant fashion designer, but her clothes...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. I believe ghosts actually exist. 2. His father faile...
- Đâu là sự khác biệt giữa cái canh và cái súp ?
- Khi lần đầu gặp một người có chức vụ cao (như CEO, bộ trưởng, đại sứ, v.v.) nhưng không biết tuổi...
Các câu hỏi được gợi ý