Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Llamarme"
Bản dịch của"Llamarme"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? prometió llamarme, pero no lo hizo
A:
He/she promised to call me, but he/she didnt do it.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Me gustaría llamarme Kevin.
A:
I’d like to be called Kevin.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ¿puedes llamarme?
A:
An exact literal translation: Can you call me?
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
llamarme
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What does “ chịu “mean
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 在家祭拜祖先 去廟裡拜拜(神) 去掃墓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 繫皮帶 繫領帶
- "Em cưn dì đâu á 🌚"はどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その男性は女性に甘い
Các câu hỏi được gợi ý