Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Pueden"
Ý nghĩa của "Pueden" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
pueden decirme que significa esto eb español y si se puede también las respuestas có nghĩa là gì?
Q:
I'll, I'd, I've me pueden decir cómo usarlos? có nghĩa là gì?
Câu ví dụ sử dụng "Pueden"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với me pueden ayudar con esto porfavor y que no sean de internet plis 🙏🙏🙏🙏.
Bản dịch của"Pueden"
Những câu hỏi khác về "Pueden"
Q:
Me pueden ayudar a revisar esta carta de referencia comercial? Gracias
Bogota, October 31 2019
To
EXIM BANK
SUBJECT: Commercial Reference
To Whom It May Concern:
This reference letter is to confirm that XXX has a actually valid commercial relationship with me, since fifteen years ago, wich development has been satisfactorily.
Legal representative of XXX is Mr. XxX, who has signed the legal agreements since then with us.
Please feel free to contact us for any further questions
Gracias!!!
To Whom It May
Bogota, October 31 2019
To
EXIM BANK
SUBJECT: Commercial Reference
To Whom It May Concern:
This reference letter is to confirm that XXX has a actually valid commercial relationship with me, since fifteen years ago, wich development has been satisfactorily.
Legal representative of XXX is Mr. XxX, who has signed the legal agreements since then with us.
Please feel free to contact us for any further questions
Gracias!!!
To Whom It May
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
pueden
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý